Kết quả Morecambe vs Port Vale, 22h00 ngày 16/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 16

  • Morecambe vs Port Vale: Diễn biến chính

  • 46'
    Harvey Macadam  
    David Tutonda  
    0-0
  • 69'
    Paul Lewis  
    Gwion Edwards  
    0-0
  • 71'
    0-0
     Sam Hart
     Conor Grant
  • 71'
    0-0
     Benicio Baker Boaitey
     Ronan Curtis
  • 72'
    0-0
     Rico Richards
     Ruari Paton
  • 74'
    Hallam Hope  
    Marcus Dackers  
    0-0
  • 83'
    0-0
    Ethan Chislett
  • 83'
    0-1
    goal Ethan Chislett (Assist:Jayden Stockley)
  • 85'
    0-1
    Benicio Baker Boaitey
  • 87'
    0-1
     Nathan Smith
     Brandon Cover
  • 89'
    Jordan Michael Slew  
    Callum Jones  
    0-1
  • 90'
    0-1
     Jason Lowe
     Ethan Chislett
  • Morecambe vs Port Vale: Đội hình chính và dự bị

  • Morecambe4-2-3-1
    1
    Harry Burgoyne
    23
    David Tutonda
    6
    Jamie Stott
    14
    Rhys Williams
    2
    Luke Hendrie
    4
    Thomas White
    28
    Callum Jones
    7
    Gwion Edwards
    3
    Adam Lewis
    18
    Ben Tollitt
    19
    Marcus Dackers
    17
    Ruari Paton
    9
    Jayden Stockley
    11
    Ronan Curtis
    27
    Brandon Cover
    18
    Ryan Croasdale
    10
    Ethan Chislett
    15
    Conor Grant
    20
    Tom Sang
    4
    Ben Heneghan
    5
    Connor Hallisey
    1
    Connor Ripley
    Port Vale3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 17Paul Lewis
    9Hallam Hope
    11Jordan Michael Slew
    8Harvey Macadam
    24Yann Songo'o
    5Max Taylor
    22Ross Millen
    Rico Richards 26
    Jason Lowe 16
    Nathan Smith 6
    Sam Hart 42
    Benicio Baker Boaitey 37
    Lorent Tolaj 19
    Benjamin Paul Amos 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Derek Adams
    Andy Crosby
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Morecambe vs Port Vale: Số liệu thống kê

  • Morecambe
    Port Vale
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 279
    Số đường chuyền
    476
  •  
     
  • 62%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 62
    Đánh đầu
    66
  •  
     
  • 33
    Đánh đầu thành công
    31
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 31
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 34
    Long pass
    36
  •  
     
  • 65
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 23 16 4 3 43 20 23 52 T T T T T T
2 Crewe Alexandra 24 11 9 4 33 22 11 42 T H B H T T
3 Salford City 24 12 6 6 29 19 10 42 T T T T T T
4 Port Vale 25 11 8 6 29 25 4 41 H H B B H T
5 AFC Wimbledon 23 12 4 7 35 19 16 40 T T B H T T
6 Notts County 24 11 7 6 38 26 12 40 B T T T B T
7 Doncaster Rovers 25 11 7 7 35 30 5 40 B T B H T B
8 Bradford City 24 10 8 6 33 27 6 38 T B T T H T
9 Grimsby Town 25 12 1 12 36 40 -4 37 B B T T B B
10 Chesterfield 24 9 7 8 38 29 9 34 T T T B B B
11 Milton Keynes Dons 23 10 4 9 36 31 5 34 B B B H T B
12 Bromley 24 8 10 6 35 30 5 34 H T T H T B
13 Cheltenham Town 24 8 7 9 34 36 -2 31 H T H T B H
14 Gillingham 23 9 3 11 22 24 -2 30 T T H B B B
15 Barrow 24 7 7 10 23 26 -3 28 B T B H H B
16 Colchester United 24 5 12 7 28 28 0 27 H H T H B B
17 Fleetwood Town 22 6 9 7 28 28 0 27 B H B T H B
18 Newport County 23 7 5 11 30 40 -10 26 H H T B B B
19 Accrington Stanley 23 6 7 10 32 40 -8 25 B H B B T T
20 Tranmere Rovers 23 6 7 10 17 32 -15 25 B T B H B T
21 Harrogate Town 25 7 4 14 21 37 -16 25 B B B H B T
22 Swindon Town 25 5 9 11 31 41 -10 24 B T H H T B
23 Morecambe 24 5 5 14 22 39 -17 20 B B B T B T
24 Carlisle United 24 4 6 14 19 38 -19 18 B H B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation