Kết quả Stevenage Borough vs Stockport County, 22h00 ngày 14/12
Kết quả Stevenage Borough vs Stockport County
Đối đầu Stevenage Borough vs Stockport County
Phong độ Stevenage Borough gần đây
Phong độ Stockport County gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202422:00
-
Stockport County 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.02O 2.25
0.97U 2.25
0.831
3.10X
3.302
2.30Hiệp 1+0
1.08-0
0.74O 0.5
0.44U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stevenage Borough vs Stockport County
-
Sân vận động: The Lamex Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 20
-
Stevenage Borough vs Stockport County: Diễn biến chính
-
22'Daniel Kemp (Assist:Jamie Reid)1-0
-
26'1-1Callum Camps
-
40'1-1Callum Camps
-
43'Jordan Roberts1-1
-
45'Nathan Thompson1-1
-
55'Jamie Reid2-1
-
60'2-1Lewis Bate
-
62'Dan Butler2-1
-
67'2-1Ben Hinchliffe
-
67'2-1Oliver Norwood
Callum Connolly -
73'Daniel Philips
Elliott List2-1 -
80'2-1Ryan Rydel
Ibou Touray -
80'2-1Isaac Olaofe
Lewis Bate -
85'Tyreece Simpson
Jordan Roberts2-1 -
90'2-1Jack Diamond
Callum Camps -
90'2-1Odin Bailey
Louie Barry -
90'Nicholas Freeman
Daniel Kemp2-1
-
Stevenage Borough vs Stockport County: Đội hình chính và dự bị
-
Stevenage Borough4-2-3-113Murphy Mahoney3Dan Butler5Carl Piergianni4Nathan Thompson2Luther Wildin18Harvey White23Louis Thompson11Jordan Roberts10Daniel Kemp17Elliott List19Jamie Reid19Kyle Wootton20Louie Barry14Will Collar12Macauley Southam8Callum Camps4Lewis Bate3Ibou Touray16Callum Connolly6Fraser Horsfall15Ethan Pye1Ben Hinchliffe
- Đội hình dự bị
-
22Daniel Philips7Nicholas Freeman12Tyreece Simpson1Taye Ashby-Hammond16Lewis Freestone30Jake Young27Kenneth AbohOdin Bailey 27Jack Diamond 7Ryan Rydel 23Isaac Olaofe 9Oliver Norwood 26Corey Addai 34Jade Jay Mingi 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steve EvansDave Challinor
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Stevenage Borough vs Stockport County: Số liệu thống kê
-
Stevenage BoroughStockport County
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút3
-
-
19Sút Phạt18
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
279Số đường chuyền352
-
-
65%Chuyền chính xác68%
-
-
18Phạm lỗi19
-
-
0Việt vị1
-
-
45Đánh đầu63
-
-
21Đánh đầu thành công33
-
-
2Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công18
-
-
4Đánh chặn11
-
-
18Ném biên33
-
-
4Thử thách1
-
-
21Long pass22
-
-
78Pha tấn công116
-
-
30Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 23 | 16 | 5 | 2 | 41 | 17 | 24 | 53 | T T T H H T |
2 | Wycombe Wanderers | 25 | 15 | 6 | 4 | 50 | 27 | 23 | 51 | H T B T H B |
3 | Wrexham | 25 | 15 | 6 | 4 | 37 | 18 | 19 | 51 | H H T T B T |
4 | Huddersfield Town | 24 | 14 | 5 | 5 | 37 | 19 | 18 | 47 | H T T H H T |
5 | Barnsley | 25 | 12 | 6 | 7 | 39 | 33 | 6 | 42 | T B T T T T |
6 | Reading | 24 | 12 | 5 | 7 | 39 | 33 | 6 | 41 | B B T T T H |
7 | Stockport County | 25 | 10 | 8 | 7 | 37 | 27 | 10 | 38 | B T B H H B |
8 | Leyton Orient | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 22 | 10 | 37 | H T T T T T |
9 | Mansfield Town | 23 | 11 | 4 | 8 | 31 | 26 | 5 | 37 | H T T B T T |
10 | Bolton Wanderers | 23 | 11 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 37 | B H B T B T |
11 | Charlton Athletic | 23 | 9 | 7 | 7 | 27 | 21 | 6 | 34 | H H T T T H |
12 | Lincoln City | 25 | 8 | 8 | 9 | 28 | 30 | -2 | 32 | H T B B B H |
13 | Stevenage Borough | 23 | 8 | 7 | 8 | 18 | 20 | -2 | 31 | T H B T H H |
14 | Exeter City | 24 | 9 | 4 | 11 | 28 | 31 | -3 | 31 | B T T H B B |
15 | Blackpool | 24 | 7 | 9 | 8 | 32 | 35 | -3 | 30 | T H B H H H |
16 | Rotherham United | 23 | 7 | 7 | 9 | 21 | 23 | -2 | 28 | T B B H T H |
17 | Wigan Athletic | 23 | 7 | 6 | 10 | 21 | 23 | -2 | 27 | B T H T B B |
18 | Northampton Town | 25 | 6 | 8 | 11 | 24 | 39 | -15 | 26 | B B B H H T |
19 | Peterborough United | 24 | 7 | 4 | 13 | 41 | 46 | -5 | 25 | T B B B H B |
20 | Bristol Rovers | 24 | 7 | 4 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | B H B B B T |
21 | Crawley Town | 23 | 5 | 5 | 13 | 24 | 43 | -19 | 20 | T B B B H B |
22 | Shrewsbury Town | 24 | 4 | 5 | 15 | 24 | 44 | -20 | 17 | B H T H H B |
23 | Cambridge United | 24 | 4 | 5 | 15 | 22 | 43 | -21 | 17 | H B B B B B |
24 | Burton Albion | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 38 | -18 | 14 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh