Kết quả Wigan Athletic vs Wycombe Wanderers, 22h00 ngày 09/11
Kết quả Wigan Athletic vs Wycombe Wanderers
Đối đầu Wigan Athletic vs Wycombe Wanderers
Phong độ Wigan Athletic gần đây
Phong độ Wycombe Wanderers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202422:00
-
Wigan Athletic 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.75-0.25
1.07O 2.5
0.95U 2.5
0.851
2.70X
3.402
2.50Hiệp 1+0
0.98-0
0.84O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wigan Athletic vs Wycombe Wanderers
-
Sân vận động: DW Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 15
-
Wigan Athletic vs Wycombe Wanderers: Diễn biến chính
-
11'0-1Joe Low (Assist:Daniel Harvie)
-
26'0-1Caleb Taylor
-
45'0-1Josh Scowen
-
46'Dale Taylor
Matthew Smith0-1 -
56'Luke Robinson0-1
-
61'0-1Beryly Lubala
Richard Kone -
61'0-1Luke Leahy
Josh Scowen -
63'Jensen Weir
Scott Smith0-1 -
63'Will Aimson0-1
-
72'0-1Brandon Hanlan
Fred Onyedinma -
72'0-1David Wheeler
Daniel Udoh -
77'Dion Rankine
Toby Sibbick0-1 -
83'Paul Dummett
Silko Thomas0-1 -
83'Maleace Asamoah
Luke Robinson0-1 -
86'0-1Jack Grimmer
Cameron Humphreys
-
Wigan Athletic vs Wycombe Wanderers: Đội hình chính và dự bị
-
Wigan Athletic4-1-4-11Sam Tickle19Luke Robinson4Will Aimson15Jason Kerr17Toby Sibbick8Matthew Smith29Silko Thomas35Tyrese Francois21Scott Smith18Jonny Smith10Thelo Aasgaard24Richard Kone44Fred Onyedinma20Cameron Humphreys11Daniel Udoh28Aaron Morley4Josh Scowen31Jasper Pattenden17Joe Low37Caleb Taylor3Daniel Harvie1Franco Ravizzoli
- Đội hình dự bị
-
6Jensen Weir7Dion Rankine45Paul Dummett28Dale Taylor37Maleace Asamoah23James Carragher12Tom WatsonBeryly Lubala 30Brandon Hanlan 18Luke Leahy 10David Wheeler 7Jack Grimmer 2Shamal George 19Matt Butcher 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Shaun Richard MaloneyMatthew James Bloomfield
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wigan Athletic vs Wycombe Wanderers: Số liệu thống kê
-
Wigan AthleticWycombe Wanderers
-
9Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
14Sút Phạt11
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
502Số đường chuyền324
-
-
84%Chuyền chính xác77%
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị1
-
-
33Đánh đầu42
-
-
19Đánh đầu thành công18
-
-
4Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công13
-
-
4Đánh chặn3
-
-
24Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
19Cản phá thành công14
-
-
10Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass28
-
-
89Pha tấn công88
-
-
43Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 23 | 16 | 5 | 2 | 41 | 17 | 24 | 53 | T T T H H T |
2 | Wycombe Wanderers | 25 | 15 | 6 | 4 | 50 | 27 | 23 | 51 | H T B T H B |
3 | Wrexham | 25 | 15 | 6 | 4 | 37 | 18 | 19 | 51 | H H T T B T |
4 | Huddersfield Town | 24 | 14 | 5 | 5 | 37 | 19 | 18 | 47 | H T T H H T |
5 | Barnsley | 25 | 12 | 6 | 7 | 39 | 33 | 6 | 42 | T B T T T T |
6 | Reading | 24 | 12 | 5 | 7 | 39 | 33 | 6 | 41 | B B T T T H |
7 | Stockport County | 25 | 10 | 8 | 7 | 37 | 27 | 10 | 38 | B T B H H B |
8 | Leyton Orient | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 22 | 10 | 37 | H T T T T T |
9 | Mansfield Town | 23 | 11 | 4 | 8 | 31 | 26 | 5 | 37 | H T T B T T |
10 | Bolton Wanderers | 23 | 11 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 37 | B H B T B T |
11 | Charlton Athletic | 23 | 9 | 7 | 7 | 27 | 21 | 6 | 34 | H H T T T H |
12 | Lincoln City | 25 | 8 | 8 | 9 | 28 | 30 | -2 | 32 | H T B B B H |
13 | Stevenage Borough | 23 | 8 | 7 | 8 | 18 | 20 | -2 | 31 | T H B T H H |
14 | Exeter City | 24 | 9 | 4 | 11 | 28 | 31 | -3 | 31 | B T T H B B |
15 | Blackpool | 24 | 7 | 9 | 8 | 32 | 35 | -3 | 30 | T H B H H H |
16 | Rotherham United | 23 | 7 | 7 | 9 | 21 | 23 | -2 | 28 | T B B H T H |
17 | Wigan Athletic | 23 | 7 | 6 | 10 | 21 | 23 | -2 | 27 | B T H T B B |
18 | Northampton Town | 25 | 6 | 8 | 11 | 24 | 39 | -15 | 26 | B B B H H T |
19 | Peterborough United | 24 | 7 | 4 | 13 | 41 | 46 | -5 | 25 | T B B B H B |
20 | Bristol Rovers | 24 | 7 | 4 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | B H B B B T |
21 | Crawley Town | 23 | 5 | 5 | 13 | 24 | 43 | -19 | 20 | T B B B H B |
22 | Shrewsbury Town | 24 | 4 | 5 | 15 | 24 | 44 | -20 | 17 | B H T H H B |
23 | Cambridge United | 24 | 4 | 5 | 15 | 22 | 43 | -21 | 17 | H B B B B B |
24 | Burton Albion | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 38 | -18 | 14 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh