Kết quả Wrexham vs Barnsley, 02h45 ngày 04/12
Kết quả Wrexham vs Barnsley
Đối đầu Wrexham vs Barnsley
Phong độ Wrexham gần đây
Phong độ Barnsley gần đây
-
Thứ tư, Ngày 04/12/202402:45
-
Wrexham 31Barnsley 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.02O 2.5
0.83U 2.5
0.911
2.10X
3.502
3.25Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.70O 1
0.83U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wrexham vs Barnsley
-
Sân vận động: The Racecourse Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 18
-
Wrexham vs Barnsley: Diễn biến chính
-
23'Mark Howard
Callum Burton0-0 -
47'0-0Jonathan Russell
-
66'0-0Fabio Jalo
Stephen Humphrys -
69'Paul Mullin
Elliott Lee0-0 -
69'Steven Fletcher
Ollie Palmer0-0 -
72'James McClean0-0
-
72'0-0Corey O Keeffe
-
75'George Dobson0-0
-
75'0-0Donovan Pines
Georgie Gent -
85'0-0Luca Connell
-
86'Matthew James0-0
-
87'0-0Kyran Lofthouse
Corey O Keeffe -
88'0-0Sam Cosgrove
Davis Kellior-Dunn -
90'Oliver Rathbone (Assist:Eoghan OConnell)1-0
-
90'Andy Cannon
George Dobson1-0
-
Wrexham vs Barnsley: Đội hình chính và dự bị
-
Wrexham3-5-1-113Callum Burton3Lewis Brunt5Eoghan OConnell4Max Cleworth7James McClean20Oliver Rathbone37Matthew James15George Dobson29Ryan Barnett38Elliott Lee9Ollie Palmer40Davis Kellior-Dunn44Stephen Humphrys7Corey O Keeffe8Adam Phillips48Luca Connell3Jonathan Russell17Georgie Gent6Maël de Gevigney4Marc Roberts32Joshua Earl23Ben Killip
- Đội hình dự bị
-
21Mark Howard10Paul Mullin26Steven Fletcher23Sebastian Revan8Andy Cannon24Dan Scarr22Mo FaalFabio Jalo 11Donovan Pines 5Kyran Lofthouse 15Sam Cosgrove 9Kelechi Nwakali 50Jackson Smith 12Matthew Craig 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Phil ParkinsonNeill Collins
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wrexham vs Barnsley: Số liệu thống kê
-
WrexhamBarnsley
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
10Sút Phạt7
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
362Số đường chuyền412
-
-
68%Chuyền chính xác73%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
5Việt vị2
-
-
47Đánh đầu63
-
-
29Đánh đầu thành công28
-
-
2Cứu thua6
-
-
23Rê bóng thành công10
-
-
3Đánh chặn4
-
-
19Ném biên22
-
-
24Cản phá thành công10
-
-
4Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
38Long pass34
-
-
79Pha tấn công120
-
-
29Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 23 | 16 | 5 | 2 | 41 | 17 | 24 | 53 | T T T H H T |
2 | Wycombe Wanderers | 25 | 15 | 6 | 4 | 50 | 27 | 23 | 51 | H T B T H B |
3 | Wrexham | 25 | 15 | 6 | 4 | 37 | 18 | 19 | 51 | H H T T B T |
4 | Huddersfield Town | 24 | 14 | 5 | 5 | 37 | 19 | 18 | 47 | H T T H H T |
5 | Barnsley | 25 | 12 | 6 | 7 | 39 | 33 | 6 | 42 | T B T T T T |
6 | Reading | 24 | 12 | 5 | 7 | 39 | 33 | 6 | 41 | B B T T T H |
7 | Stockport County | 25 | 10 | 8 | 7 | 37 | 27 | 10 | 38 | B T B H H B |
8 | Leyton Orient | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 22 | 10 | 37 | H T T T T T |
9 | Mansfield Town | 23 | 11 | 4 | 8 | 31 | 26 | 5 | 37 | H T T B T T |
10 | Bolton Wanderers | 23 | 11 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 37 | B H B T B T |
11 | Charlton Athletic | 23 | 9 | 7 | 7 | 27 | 21 | 6 | 34 | H H T T T H |
12 | Lincoln City | 25 | 8 | 8 | 9 | 28 | 30 | -2 | 32 | H T B B B H |
13 | Stevenage Borough | 23 | 8 | 7 | 8 | 18 | 20 | -2 | 31 | T H B T H H |
14 | Exeter City | 24 | 9 | 4 | 11 | 28 | 31 | -3 | 31 | B T T H B B |
15 | Blackpool | 24 | 7 | 9 | 8 | 32 | 35 | -3 | 30 | T H B H H H |
16 | Rotherham United | 23 | 7 | 7 | 9 | 21 | 23 | -2 | 28 | T B B H T H |
17 | Wigan Athletic | 23 | 7 | 6 | 10 | 21 | 23 | -2 | 27 | B T H T B B |
18 | Northampton Town | 25 | 6 | 8 | 11 | 24 | 39 | -15 | 26 | B B B H H T |
19 | Peterborough United | 24 | 7 | 4 | 13 | 41 | 46 | -5 | 25 | T B B B H B |
20 | Bristol Rovers | 24 | 7 | 4 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | B H B B B T |
21 | Crawley Town | 23 | 5 | 5 | 13 | 24 | 43 | -19 | 20 | T B B B H B |
22 | Shrewsbury Town | 24 | 4 | 5 | 15 | 24 | 44 | -20 | 17 | B H T H H B |
23 | Cambridge United | 24 | 4 | 5 | 15 | 22 | 43 | -21 | 17 | H B B B B B |
24 | Burton Albion | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 38 | -18 | 14 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh