Kết quả Wycombe Wanderers vs Reading, 22h00 ngày 07/12
Kết quả Wycombe Wanderers vs Reading
Đối đầu Wycombe Wanderers vs Reading
Phong độ Wycombe Wanderers gần đây
Phong độ Reading gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202422:00
-
Reading 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.84+0.75
0.98O 3
0.90U 3
0.901
1.59X
3.702
4.08Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.00O 1.25
0.96U 1.25
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wycombe Wanderers vs Reading
-
Sân vận động: Adams Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 19
-
Wycombe Wanderers vs Reading: Diễn biến chính
-
18'Beryly Lubala (Assist:Jack Grimmer)1-0
-
30'1-1Harvey Knibbs
-
45'Fred Onyedinma1-1
-
58'1-1Joel Castro Pereira
-
62'Beryly Lubala1-1
-
64'Richard Kone
Daniel Udoh1-1 -
65'1-1Sam Smith
-
65'Garath McCleary
Beryly Lubala1-1 -
74'Tyreeq Bakinson1-1
-
78'1-1Mamadi Camara
Charlie Savage -
81'Luke Leahy
Tyreeq Bakinson1-1 -
89'Brandon Hanlan
Fred Onyedinma1-1 -
90'Daniel Harvie1-1
-
Wycombe Wanderers vs Reading: Đội hình chính và dự bị
-
Wycombe Wanderers4-2-3-11Franco Ravizzoli3Daniel Harvie37Caleb Taylor17Joe Low2Jack Grimmer28Aaron Morley16Tyreeq Bakinson30Beryly Lubala20Cameron Humphreys44Fred Onyedinma11Daniel Udoh20Chem Campbell10Sam Smith7Harvey Knibbs4Benjamin Njongoue Elliott29Lewis Wing8Charlie Savage5Michael Craig27Amadou Salif Mbengue24Tyler Bindon3Jeriel Dorsett22Joel Castro Pereira
- Đội hình dự bị
-
12Garath McCleary18Brandon Hanlan10Luke Leahy24Richard Kone19Shamal George8Matt Butcher31Jasper PattendenMamadi Camara 28Louie Holzman 34Ashqar Ahmed 39David Button 1Harlee Dean 6Jayden Wareham 19Andre Garcia 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matthew James BloomfieldRuben Selles
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wycombe Wanderers vs Reading: Số liệu thống kê
-
Wycombe WanderersReading
-
8Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút3
-
-
10Sút Phạt11
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
377Số đường chuyền350
-
-
67%Chuyền chính xác67%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị2
-
-
38Đánh đầu42
-
-
19Đánh đầu thành công21
-
-
5Cứu thua2
-
-
5Rê bóng thành công19
-
-
4Đánh chặn2
-
-
31Ném biên14
-
-
5Cản phá thành công19
-
-
7Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
25Long pass27
-
-
98Pha tấn công90
-
-
39Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 23 | 16 | 5 | 2 | 41 | 17 | 24 | 53 | T T T H H T |
2 | Wycombe Wanderers | 25 | 15 | 6 | 4 | 50 | 27 | 23 | 51 | H T B T H B |
3 | Wrexham | 25 | 15 | 6 | 4 | 37 | 18 | 19 | 51 | H H T T B T |
4 | Huddersfield Town | 24 | 14 | 5 | 5 | 37 | 19 | 18 | 47 | H T T H H T |
5 | Barnsley | 25 | 12 | 6 | 7 | 39 | 33 | 6 | 42 | T B T T T T |
6 | Reading | 24 | 12 | 5 | 7 | 39 | 33 | 6 | 41 | B B T T T H |
7 | Stockport County | 25 | 10 | 8 | 7 | 37 | 27 | 10 | 38 | B T B H H B |
8 | Leyton Orient | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 22 | 10 | 37 | H T T T T T |
9 | Mansfield Town | 23 | 11 | 4 | 8 | 31 | 26 | 5 | 37 | H T T B T T |
10 | Bolton Wanderers | 23 | 11 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 37 | B H B T B T |
11 | Charlton Athletic | 23 | 9 | 7 | 7 | 27 | 21 | 6 | 34 | H H T T T H |
12 | Lincoln City | 25 | 8 | 8 | 9 | 28 | 30 | -2 | 32 | H T B B B H |
13 | Stevenage Borough | 23 | 8 | 7 | 8 | 18 | 20 | -2 | 31 | T H B T H H |
14 | Exeter City | 24 | 9 | 4 | 11 | 28 | 31 | -3 | 31 | B T T H B B |
15 | Blackpool | 24 | 7 | 9 | 8 | 32 | 35 | -3 | 30 | T H B H H H |
16 | Rotherham United | 23 | 7 | 7 | 9 | 21 | 23 | -2 | 28 | T B B H T H |
17 | Wigan Athletic | 23 | 7 | 6 | 10 | 21 | 23 | -2 | 27 | B T H T B B |
18 | Northampton Town | 25 | 6 | 8 | 11 | 24 | 39 | -15 | 26 | B B B H H T |
19 | Peterborough United | 24 | 7 | 4 | 13 | 41 | 46 | -5 | 25 | T B B B H B |
20 | Bristol Rovers | 24 | 7 | 4 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | B H B B B T |
21 | Crawley Town | 23 | 5 | 5 | 13 | 24 | 43 | -19 | 20 | T B B B H B |
22 | Shrewsbury Town | 24 | 4 | 5 | 15 | 24 | 44 | -20 | 17 | B H T H H B |
23 | Cambridge United | 24 | 4 | 5 | 15 | 22 | 43 | -21 | 17 | H B B B B B |
24 | Burton Albion | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 38 | -18 | 14 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh