Kết quả Newcastle United vs Liverpool, 02h30 ngày 05/12
Kết quả Newcastle United vs Liverpool
Soi kèo phạt góc Newcastle vs Liverpool, 2h30 ngày 05/12
Đối đầu Newcastle United vs Liverpool
Lịch phát sóng Newcastle United vs Liverpool
Phong độ Newcastle United gần đây
Phong độ Liverpool gần đây
-
Thứ năm, Ngày 05/12/202402:30
-
Newcastle United 23Liverpool 53Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.88-0.5
1.00O 3
0.87U 3
0.991
3.80X
3.502
1.95Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.11O 1.25
1.11U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newcastle United vs Liverpool
-
Sân vận động: St James Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 14
-
Newcastle United vs Liverpool: Diễn biến chính
-
20'0-0Alexis Mac Allister
-
35'Alexander Isak (Assist:Bruno Guimaraes Rodriguez Moura)1-0
-
42'1-0Jarell Quansah
-
45'1-0Ryan Jiro Gravenberch
-
50'1-1Curtis Jones (Assist:Mohamed Salah Ghaly)
-
58'Sandro Tonali1-1
-
62'Anthony Gordon (Assist:Alexander Isak)2-1
-
67'2-1Trent John Alexander-Arnold
Joseph Gomez -
67'2-1Luis Fernando Diaz Marulanda
Cody Gakpo -
67'2-1Dominik Szoboszlai
Ryan Jiro Gravenberch -
68'2-2Mohamed Salah Ghaly (Assist:Trent John Alexander-Arnold)
-
69'2-2Trent John Alexander-Arnold
-
71'2-2Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
-
74'Harvey Barnes
Jacob Murphy2-2 -
83'2-3Mohamed Salah Ghaly (Assist:Trent John Alexander-Arnold)
-
87'Sean Longstaff
Sandro Tonali2-3 -
87'Callum Wilson
Anthony Gordon2-3 -
88'Joseph Willock
Joelinton Cassio Apolinario de Lira2-3 -
90'Nick Pope2-3
-
90'Fabian Schar (Assist:Bruno Guimaraes Rodriguez Moura)3-3
-
Newcastle United vs Liverpool: Đội hình chính và dự bị
-
Newcastle United4-3-322Nick Pope20Lewis Hall33Dan Burn5Fabian Schar21Valentino Livramento7Joelinton Cassio Apolinario de Lira39Bruno Guimaraes Rodriguez Moura8Sandro Tonali10Anthony Gordon14Alexander Isak23Jacob Murphy9Darwin Gabriel Nunez Ribeiro11Mohamed Salah Ghaly17Curtis Jones18Cody Gakpo38Ryan Jiro Gravenberch10Alexis Mac Allister78Jarell Quansah2Joseph Gomez4Virgil van Dijk26Andrew Robertson62Caoimhin Kelleher
- Đội hình dự bị
-
9Callum Wilson11Harvey Barnes28Joseph Willock36Sean Longstaff18William Osula24Miguel Angel Almiron Rejala1Martin Dubravka13Matt Targett25Lloyd KellyLuis Fernando Diaz Marulanda 7Dominik Szoboszlai 8Trent John Alexander-Arnold 66Vitezslav Jaros 56Wataru Endo 3Tyler Morton 80Harvey Elliott 19Trey Nyoni 98Amara Nallo 65
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eddie HoweArne Slot
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Newcastle United vs Liverpool: Số liệu thống kê
-
Newcastle UnitedLiverpool
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
17Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài11
-
-
4Cản sút6
-
-
17Sút Phạt9
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
348Số đường chuyền511
-
-
80%Chuyền chính xác87%
-
-
9Phạm lỗi17
-
-
4Việt vị0
-
-
23Đánh đầu13
-
-
10Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công24
-
-
4Thay người3
-
-
12Đánh chặn7
-
-
20Ném biên15
-
-
1Woodwork2
-
-
14Cản phá thành công24
-
-
6Thử thách8
-
-
3Kiến tạo thành bàn3
-
-
16Long pass15
-
-
78Pha tấn công83
-
-
50Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 16 | 12 | 3 | 1 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T T H H T |
2 | Chelsea | 17 | 10 | 5 | 2 | 37 | 19 | 18 | 35 | T T T T T H |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | AFC Bournemouth | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 28 | B T T T H T |
6 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
7 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
8 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
9 | Fulham | 17 | 6 | 7 | 4 | 24 | 22 | 2 | 25 | B H T H H H |
10 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
11 | Tottenham Hotspur | 17 | 7 | 2 | 8 | 39 | 25 | 14 | 23 | T H B B T B |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 22 | -1 | 22 | H T B B T B |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Everton | 16 | 3 | 7 | 6 | 14 | 21 | -7 | 16 | H H B T H H |
16 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
17 | Leicester City | 17 | 3 | 5 | 9 | 21 | 37 | -16 | 14 | B B T H B B |
18 | Wolves | 17 | 3 | 3 | 11 | 27 | 40 | -13 | 12 | T B B B B T |
19 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
20 | Southampton | 17 | 1 | 3 | 13 | 11 | 36 | -25 | 6 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh