Kết quả Altrincham vs Forest Green Rovers, 22h00 ngày 25/01
Kết quả Altrincham vs Forest Green Rovers
Phong độ Altrincham gần đây
Phong độ Forest Green Rovers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202522:00
-
Altrincham 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
1.00O 2.5
0.80U 2.5
0.911
2.50X
3.252
2.40Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.10O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Altrincham vs Forest Green Rovers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 5 Anh 2024-2025 » vòng 29
-
Altrincham vs Forest Green Rovers: Diễn biến chính
-
7'0-0Emmanuel Osadebe
-
11'Joe Nuttall (Assist:Alex Newby)1-0
-
32'1-0Adam May
-
61'Oliver Crankshaw1-0
-
75'Tylor Golden1-0
-
76'Elliot Osborne1-0
-
90'1-1Christian Doidge
-
90'Matthew Kosylo1-1
- BXH Hạng 5 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Altrincham vs Forest Green Rovers: Số liệu thống kê
-
AltrinchamForest Green Rovers
-
5Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
2Cứu thua2
-
-
141Pha tấn công145
-
-
51Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 5 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barnet | 28 | 17 | 6 | 5 | 57 | 30 | 27 | 57 | H H H H T T |
2 | Forest Green Rovers | 28 | 15 | 11 | 2 | 46 | 22 | 24 | 56 | H T H H T H |
3 | York City | 27 | 16 | 6 | 5 | 52 | 25 | 27 | 54 | H T T B T B |
4 | Gateshead | 28 | 14 | 7 | 7 | 51 | 36 | 15 | 49 | T T B B H H |
5 | Oldham Athletic | 26 | 12 | 9 | 5 | 43 | 29 | 14 | 45 | T B H B B H |
6 | Rochdale | 24 | 13 | 3 | 8 | 38 | 21 | 17 | 42 | T B T T B T |
7 | Altrincham | 27 | 11 | 9 | 7 | 44 | 32 | 12 | 42 | T B H T T H |
8 | Halifax Town | 26 | 11 | 9 | 6 | 31 | 24 | 7 | 42 | H T H H T T |
9 | Solihull Moors | 28 | 12 | 5 | 11 | 45 | 40 | 5 | 41 | T T T B B B |
10 | Sutton United | 28 | 11 | 8 | 9 | 39 | 36 | 3 | 41 | B H H H T T |
11 | Eastleigh | 28 | 9 | 11 | 8 | 37 | 36 | 1 | 38 | H H H T B B |
12 | Hartlepool United | 27 | 9 | 11 | 7 | 33 | 32 | 1 | 38 | H T B T H H |
13 | Yeovil Town | 29 | 10 | 8 | 11 | 33 | 35 | -2 | 38 | H B H H H B |
14 | Southend United | 27 | 9 | 9 | 9 | 31 | 30 | 1 | 36 | H B T T B T |
15 | Tamworth | 26 | 9 | 7 | 10 | 31 | 43 | -12 | 34 | B T H B T H |
16 | Dagenham Redbridge | 26 | 8 | 8 | 10 | 40 | 36 | 4 | 32 | T B B T H B |
17 | Woking | 28 | 7 | 10 | 11 | 29 | 39 | -10 | 31 | T H T H H H |
18 | Aldershot Town | 28 | 6 | 12 | 10 | 42 | 48 | -6 | 30 | H H H H T H |
19 | Braintree Town | 28 | 8 | 6 | 14 | 27 | 38 | -11 | 30 | B T B H T T |
20 | Maidenhead United | 28 | 7 | 5 | 16 | 35 | 57 | -22 | 26 | B T B B T B |
21 | Wealdstone FC | 26 | 5 | 10 | 11 | 31 | 40 | -9 | 25 | B T B H H B |
22 | AFC Fylde | 26 | 7 | 4 | 15 | 32 | 54 | -22 | 25 | T H B B B T |
23 | Boston United | 26 | 4 | 7 | 15 | 24 | 44 | -20 | 19 | H B B H B T |
24 | Ebbsfleet United | 29 | 1 | 9 | 19 | 21 | 65 | -44 | 12 | B B H H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh