Kết quả Chelsea FC Nữ vs West Ham United Nữ, 22h30 ngày 30/03
Kết quả Chelsea FC Nữ vs West Ham United Nữ
Đối đầu Chelsea FC Nữ vs West Ham United Nữ
Phong độ Chelsea FC Nữ gần đây
Phong độ West Ham United Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.75
0.96+2.75
0.84O 3.75
0.89U 3.75
0.761
1.08X
10.002
17.00Hiệp 1-1.25
0.97+1.25
0.79O 0.5
0.14U 0.5
4.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chelsea FC Nữ vs West Ham United Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 18
-
Chelsea FC Nữ vs West Ham United Nữ: Diễn biến chính
-
16'Maika Hamano (Assist:Ashley Lawrence)1-0
-
21'Beever-Jones A.2-0
-
42'2-1
Martinez S. (Assist:Riko Ueki)
-
60'2-1Amber Tysiak
-
78'Ashley Lawrence2-1
-
90'2-2
Martinez S. (Assist:Smith K.)
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Chelsea FC Nữ vs West Ham United Nữ: Số liệu thống kê
-
Chelsea FC NữWest Ham United Nữ
-
5Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
22Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
17Sút ra ngoài8
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
-
560Số đường chuyền276
-
-
84%Chuyền chính xác66%
-
-
9Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị0
-
-
18Đánh đầu20
-
-
7Đánh đầu thành công12
-
-
4Cứu thua3
-
-
21Rê bóng thành công30
-
-
11Đánh chặn7
-
-
42Ném biên20
-
-
6Thử thách10
-
-
18Long pass19
-
-
171Pha tấn công78
-
-
99Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 17 | 15 | 2 | 0 | 47 | 11 | 36 | 47 | T T T H T T |
2 | Manchester United (W) | 18 | 13 | 3 | 2 | 36 | 9 | 27 | 42 | T T T B T T |
3 | Arsenal (W) | 17 | 12 | 3 | 2 | 45 | 13 | 32 | 39 | T T T T T T |
4 | Manchester City (W) | 17 | 10 | 2 | 5 | 38 | 22 | 16 | 32 | T B T T H B |
5 | Brighton H.A. (W) | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 30 | -5 | 22 | B H B H T B |
6 | Liverpool (W) | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 29 | -12 | 21 | T B T T B B |
7 | Everton FC (W) | 18 | 5 | 4 | 9 | 18 | 27 | -9 | 19 | T B T B T B |
8 | West Ham United (W) | 17 | 5 | 3 | 9 | 23 | 31 | -8 | 18 | T B T B H T |
9 | Tottenham Hotspur (W) | 17 | 5 | 2 | 10 | 20 | 36 | -16 | 17 | B B B B B H |
10 | Leicester City (W) | 17 | 4 | 3 | 10 | 13 | 26 | -13 | 15 | B T B B T H |
11 | Aston Villa (W) | 17 | 2 | 4 | 11 | 16 | 36 | -20 | 10 | B B B B B T |
12 | CrystalPalace (W) | 17 | 2 | 3 | 12 | 15 | 43 | -28 | 9 | H B B T B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh