Kết quả Manchester United Nữ vs Everton FC Nữ, 18h00 ngày 30/03
Kết quả Manchester United Nữ vs Everton FC Nữ
Đối đầu Manchester United Nữ vs Everton FC Nữ
Phong độ Manchester United Nữ gần đây
Phong độ Everton FC Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.96+1.75
0.80O 2.5
0.73U 2.5
1.001
1.25X
5.002
11.00Hiệp 1-0.5
0.74+0.5
0.98O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester United Nữ vs Everton FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 18
-
Manchester United Nữ vs Everton FC Nữ: Diễn biến chính
-
22'1-0
-
22'1-0
-
47'2-0
-
68'2-0
-
82'2-0
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester United Nữ vs Everton FC Nữ: Số liệu thống kê
-
Manchester United NữEverton FC Nữ
-
4Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút3
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
433Số đường chuyền362
-
-
85%Chuyền chính xác77%
-
-
8Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị1
-
-
20Đánh đầu25
-
-
7Đánh đầu thành công15
-
-
1Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công22
-
-
9Đánh chặn9
-
-
28Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
11Thử thách7
-
-
23Long pass16
-
-
90Pha tấn công77
-
-
82Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 17 | 15 | 2 | 0 | 47 | 11 | 36 | 47 | T T T H T T |
2 | Manchester United (W) | 18 | 13 | 3 | 2 | 36 | 9 | 27 | 42 | T T T B T T |
3 | Arsenal (W) | 17 | 12 | 3 | 2 | 45 | 13 | 32 | 39 | T T T T T T |
4 | Manchester City (W) | 17 | 10 | 2 | 5 | 38 | 22 | 16 | 32 | T B T T H B |
5 | Brighton H.A. (W) | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 30 | -5 | 22 | B H B H T B |
6 | Liverpool (W) | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 29 | -12 | 21 | T B T T B B |
7 | Everton FC (W) | 18 | 5 | 4 | 9 | 18 | 27 | -9 | 19 | T B T B T B |
8 | West Ham United (W) | 17 | 5 | 3 | 9 | 23 | 31 | -8 | 18 | T B T B H T |
9 | Tottenham Hotspur (W) | 17 | 5 | 2 | 10 | 20 | 36 | -16 | 17 | B B B B B H |
10 | Leicester City (W) | 17 | 4 | 3 | 10 | 13 | 26 | -13 | 15 | B T B B T H |
11 | Aston Villa (W) | 17 | 2 | 4 | 11 | 16 | 36 | -20 | 10 | B B B B B T |
12 | CrystalPalace (W) | 17 | 2 | 3 | 12 | 15 | 43 | -28 | 9 | H B B T B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh