Kết quả Cambridge United vs Huddersfield Town, 02h45 ngày 21/12
Kết quả Cambridge United vs Huddersfield Town
Đối đầu Cambridge United vs Huddersfield Town
Phong độ Cambridge United gần đây
Phong độ Huddersfield Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202402:45
-
Cambridge United 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.00-0.5
0.82O 2.5
0.95U 2.5
0.851
3.90X
3.502
1.91Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.07O 1
0.95U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cambridge United vs Huddersfield Town
-
Sân vận động: Abbey Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 21
-
Cambridge United vs Huddersfield Town: Diễn biến chính
-
12'0-1David Kasumu
-
16'0-1David Kasumu
-
32'0-2Brodie Spencer (Assist:Callum Marshall)
-
38'0-3Callum Marshall
-
40'James Brophy0-3
-
46'Sullay KaiKai
Liam Bennett0-3 -
47'0-3Oliver Turton
-
61'0-3Freddie Ladapo
Denny Ward -
63'Josh Stokes
Elias Kachunga0-3 -
72'0-4Callum Marshall
-
75'Daniel Barton
Shayne Lavery0-4 -
78'0-4Tom Iorpenda
David Kasumu -
83'Brandon Njoku
Daniel Nlundulu0-4 -
90'0-4Conor Falls
Josh Koroma
-
Cambridge United vs Huddersfield Town: Đội hình chính và dự bị
-
Cambridge United3-4-327Reyes Vicente6Kelland Watts5Michael Morrison15Jubril Okedina3Danny Andrew7James Brophy24Jordan Cousins2Liam Bennett19Shayne Lavery9Daniel Nlundulu10Elias Kachunga7Callum Marshall25Denny Ward20Oliver Turton8Ben Wiles18David Kasumu16Herbie Kane10Josh Koroma32Tom Lees5Michal Helik17Brodie Spencer13Jacob Chapman
- Đội hình dự bị
-
11Sullay KaiKai34Brandon Njoku36Daniel Barton22Josh Stokes1Jack Stevens18Ryan Loft29Connor ORiordanFreddie Ladapo 19Tom Iorpenda 28Conor Falls 42Jaheim Headley 15Josh Ruffels 3Matty Pearson 4Chris Maxwell 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil Warnock
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cambridge United vs Huddersfield Town: Số liệu thống kê
-
Cambridge UnitedHuddersfield Town
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn10
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
6Cản sút2
-
-
11Sút Phạt13
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
275Số đường chuyền486
-
-
64%Chuyền chính xác81%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
6Việt vị4
-
-
51Đánh đầu41
-
-
24Đánh đầu thành công22
-
-
6Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công16
-
-
4Đánh chặn7
-
-
24Ném biên22
-
-
15Cản phá thành công16
-
-
11Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
13Long pass27
-
-
98Pha tấn công104
-
-
50Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 23 | 16 | 5 | 2 | 41 | 17 | 24 | 53 | T T T H H T |
2 | Wycombe Wanderers | 25 | 15 | 6 | 4 | 50 | 27 | 23 | 51 | H T B T H B |
3 | Wrexham | 25 | 15 | 6 | 4 | 37 | 18 | 19 | 51 | H H T T B T |
4 | Huddersfield Town | 24 | 14 | 5 | 5 | 37 | 19 | 18 | 47 | H T T H H T |
5 | Barnsley | 25 | 12 | 6 | 7 | 39 | 33 | 6 | 42 | T B T T T T |
6 | Reading | 24 | 12 | 5 | 7 | 39 | 33 | 6 | 41 | B B T T T H |
7 | Stockport County | 25 | 10 | 8 | 7 | 37 | 27 | 10 | 38 | B T B H H B |
8 | Leyton Orient | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 22 | 10 | 37 | H T T T T T |
9 | Mansfield Town | 23 | 11 | 4 | 8 | 31 | 26 | 5 | 37 | H T T B T T |
10 | Bolton Wanderers | 23 | 11 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 37 | B H B T B T |
11 | Charlton Athletic | 23 | 9 | 7 | 7 | 27 | 21 | 6 | 34 | H H T T T H |
12 | Lincoln City | 25 | 8 | 8 | 9 | 28 | 30 | -2 | 32 | H T B B B H |
13 | Stevenage Borough | 23 | 8 | 7 | 8 | 18 | 20 | -2 | 31 | T H B T H H |
14 | Exeter City | 24 | 9 | 4 | 11 | 28 | 31 | -3 | 31 | B T T H B B |
15 | Blackpool | 24 | 7 | 9 | 8 | 32 | 35 | -3 | 30 | T H B H H H |
16 | Rotherham United | 23 | 7 | 7 | 9 | 21 | 23 | -2 | 28 | T B B H T H |
17 | Wigan Athletic | 23 | 7 | 6 | 10 | 21 | 23 | -2 | 27 | B T H T B B |
18 | Northampton Town | 25 | 6 | 8 | 11 | 24 | 39 | -15 | 26 | B B B H H T |
19 | Peterborough United | 24 | 7 | 4 | 13 | 41 | 46 | -5 | 25 | T B B B H B |
20 | Bristol Rovers | 24 | 7 | 4 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | B H B B B T |
21 | Crawley Town | 23 | 5 | 5 | 13 | 24 | 43 | -19 | 20 | T B B B H B |
22 | Shrewsbury Town | 24 | 4 | 5 | 15 | 24 | 44 | -20 | 17 | B H T H H B |
23 | Cambridge United | 24 | 4 | 5 | 15 | 22 | 43 | -21 | 17 | H B B B B B |
24 | Burton Albion | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 38 | -18 | 14 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh