Kết quả Cheltenham Town vs Chesterfield, 22h00 ngày 01/02
Kết quả Cheltenham Town vs Chesterfield
Phong độ Cheltenham Town gần đây
Phong độ Chesterfield gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.80O 2.5
0.85U 2.5
1.001
2.88X
3.202
2.50Hiệp 1+0
1.00-0
0.80O 1
0.83U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cheltenham Town vs Chesterfield
-
Sân vận động: Whaddon Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 30
-
Cheltenham Town vs Chesterfield: Diễn biến chính
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cheltenham Town vs Chesterfield: Số liệu thống kê
-
Cheltenham TownChesterfield
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 26 | 18 | 4 | 4 | 52 | 26 | 26 | 58 | T T T T T B |
2 | Crewe Alexandra | 27 | 12 | 10 | 5 | 34 | 23 | 11 | 46 | H T T H T B |
3 | Doncaster Rovers | 27 | 13 | 7 | 7 | 37 | 30 | 7 | 46 | B H T B T T |
4 | Port Vale | 27 | 12 | 9 | 6 | 33 | 28 | 5 | 45 | B B H T T H |
5 | AFC Wimbledon | 25 | 13 | 5 | 7 | 37 | 19 | 18 | 44 | B H T T T H |
6 | Notts County | 26 | 12 | 8 | 6 | 42 | 27 | 15 | 44 | T T B T T H |
7 | Bradford City | 26 | 12 | 8 | 6 | 37 | 27 | 10 | 44 | T T H T T T |
8 | Salford City | 26 | 12 | 6 | 8 | 30 | 23 | 7 | 42 | T T T T B B |
9 | Grimsby Town | 27 | 12 | 2 | 13 | 37 | 44 | -7 | 38 | T T B B H B |
10 | Chesterfield | 26 | 9 | 9 | 8 | 40 | 31 | 9 | 36 | T B B B H H |
11 | Bromley | 26 | 8 | 11 | 7 | 36 | 32 | 4 | 35 | T H T B B H |
12 | Milton Keynes Dons | 26 | 10 | 5 | 11 | 39 | 37 | 2 | 35 | H T B B B H |
13 | Colchester United | 27 | 7 | 13 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H B B T H T |
14 | Cheltenham Town | 26 | 9 | 7 | 10 | 36 | 39 | -3 | 34 | H T B H B T |
15 | Fleetwood Town | 25 | 8 | 9 | 8 | 33 | 31 | 2 | 33 | T H B T T B |
16 | Barrow | 26 | 8 | 7 | 11 | 26 | 28 | -2 | 31 | B H H B B T |
17 | Gillingham | 25 | 9 | 4 | 12 | 23 | 26 | -3 | 31 | H B B B B H |
18 | Swindon Town | 28 | 7 | 10 | 11 | 35 | 42 | -7 | 31 | H T B H T T |
19 | Harrogate Town | 28 | 8 | 5 | 15 | 23 | 38 | -15 | 29 | H B T T H B |
20 | Accrington Stanley | 25 | 7 | 7 | 11 | 33 | 43 | -10 | 28 | B B T T B T |
21 | Newport County | 25 | 7 | 5 | 13 | 33 | 45 | -12 | 26 | T B B B B B |
22 | Tranmere Rovers | 26 | 6 | 8 | 12 | 19 | 40 | -21 | 26 | H B T B B H |
23 | Carlisle United | 26 | 5 | 6 | 15 | 21 | 40 | -19 | 21 | B T B B B T |
24 | Morecambe | 26 | 5 | 5 | 16 | 22 | 41 | -19 | 20 | B T B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh