Kết quả Doncaster Rovers vs Port Vale, 22h00 ngày 04/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 25

  • Doncaster Rovers vs Port Vale: Diễn biến chính

  • 33'
    0-1
    goal Ryan Croasdale (Assist:Antwoine Hackford)
  • 46'
    Robert Street  
    Luke James Molyneux  
    0-1
  • 48'
    Patrick Kelly
    0-1
  • 51'
    0-1
    Ryan Croasdale
  • 59'
    Kyle Hurst  
    Harry Clifton  
    0-1
  • 59'
    Brandon Fleming  
    James Maxwell  
    0-1
  • 59'
    George Broadbent  
    Patrick Kelly  
    0-1
  • 61'
    0-2
    goal Lorent Tolaj (Assist:Ryan Croasdale)
  • 71'
    0-2
     Kyle Johnson
     Mitchell Clarke
  • 73'
    Joe Ironside  
    Jordan Gibson  
    0-2
  • 78'
    0-2
     Sam Hart
     Jaheim Headley
  • 78'
    0-2
     Ronan Curtis
     Antwoine Hackford
  • 84'
    Jamie Sterry (Assist:George Broadbent) goal 
    1-2
  • 90'
    1-2
     Ethan Chislett
     Ben Garrity
  • 90'
    1-2
     Ruari Paton
     Lorent Tolaj
  • Doncaster Rovers vs Port Vale: Đội hình chính và dự bị

  • Doncaster Rovers4-2-3-1
    19
    Teddy Sharman-Lowe
    3
    James Maxwell
    25
    Jay McGrath
    5
    Joseph Olowu
    2
    Jamie Sterry
    22
    Patrick Kelly
    17
    Owen Bailey
    11
    Jordan Gibson
    15
    Harry Clifton
    7
    Luke James Molyneux
    14
    Billy Sharp
    19
    Lorent Tolaj
    32
    Antwoine Hackford
    2
    Mitchell Clarke
    18
    Ryan Croasdale
    16
    Jason Lowe
    8
    Ben Garrity
    33
    Jaheim Headley
    6
    Nathan Smith
    4
    Ben Heneghan
    5
    Connor Hallisey
    13
    Benjamin Paul Amos
    Port Vale3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Robert Street
    27Brandon Fleming
    8George Broadbent
    21Kyle Hurst
    20Joe Ironside
    1Ian Lawlor
    4Thomas Anderson
    Kyle Johnson 24
    Sam Hart 42
    Ronan Curtis 11
    Ruari Paton 17
    Ethan Chislett 10
    Connor Ripley 1
    Rico Richards 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Grant McCann
    Andy Crosby
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Doncaster Rovers vs Port Vale: Số liệu thống kê

  • Doncaster Rovers
    Port Vale
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 426
    Số đường chuyền
    257
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    65%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 62
    Đánh đầu
    71
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu thành công
    38
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 32
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 28
    Long pass
    30
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 26 18 4 4 52 26 26 58 T T T T T B
2 Crewe Alexandra 27 12 10 5 34 23 11 46 H T T H T B
3 Doncaster Rovers 27 13 7 7 37 30 7 46 B H T B T T
4 Port Vale 27 12 9 6 33 28 5 45 B B H T T H
5 AFC Wimbledon 25 13 5 7 37 19 18 44 B H T T T H
6 Notts County 26 12 8 6 42 27 15 44 T T B T T H
7 Bradford City 26 12 8 6 37 27 10 44 T T H T T T
8 Salford City 26 12 6 8 30 23 7 42 T T T T B B
9 Grimsby Town 27 12 2 13 37 44 -7 38 T T B B H B
10 Chesterfield 26 9 9 8 40 31 9 36 T B B B H H
11 Bromley 26 8 11 7 36 32 4 35 T H T B B H
12 Milton Keynes Dons 26 10 5 11 39 37 2 35 H T B B B H
13 Colchester United 27 7 13 7 30 28 2 34 H B B T H T
14 Cheltenham Town 26 9 7 10 36 39 -3 34 H T B H B T
15 Fleetwood Town 25 8 9 8 33 31 2 33 T H B T T B
16 Barrow 26 8 7 11 26 28 -2 31 B H H B B T
17 Gillingham 25 9 4 12 23 26 -3 31 H B B B B H
18 Swindon Town 28 7 10 11 35 42 -7 31 H T B H T T
19 Harrogate Town 28 8 5 15 23 38 -15 29 H B T T H B
20 Accrington Stanley 25 7 7 11 33 43 -10 28 B B T T B T
21 Newport County 25 7 5 13 33 45 -12 26 T B B B B B
22 Tranmere Rovers 26 6 8 12 19 40 -21 26 H B T B B H
23 Carlisle United 26 5 6 15 21 40 -19 21 B T B B B T
24 Morecambe 26 5 5 16 22 41 -19 20 B T B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation