Kết quả Fleetwood Town vs Bradford City, 22h00 ngày 09/11
Kết quả Fleetwood Town vs Bradford City
Đối đầu Fleetwood Town vs Bradford City
Phong độ Fleetwood Town gần đây
Phong độ Bradford City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202422:00
-
Fleetwood Town 11Bradford City 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.82O 2.5
0.84U 2.5
0.981
2.40X
3.402
2.80Hiệp 1+0
0.78-0
1.06O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fleetwood Town vs Bradford City
-
Sân vận động: Highbury Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 15
-
Fleetwood Town vs Bradford City: Diễn biến chính
-
8'Ronan Coughlan1-0
-
36'Liam Shaw1-0
-
46'1-0Clarke Oduor
Vadaine Oliver -
72'1-0Oliver Sanderson
Calum Kavanagh -
73'Kian Harratt
Ronan Coughlan1-0 -
84'Ryan Broom
Mark Helm1-0 -
86'1-0Jay Benn
-
Fleetwood Town vs Bradford City: Đội hình chính và dự bị
-
Fleetwood Town3-1-4-21David Harrington25Finley Potter5James Bolton26Liam Shaw8Matthew Virtue-Thick16Mackenzie Hunt10Danny Mayor17Mark Helm2Carl Johnston7Ryan Graydon19Ronan Coughlan9Andy Cook19Vadaine Oliver8Calum Kavanagh27Jay Benn6Richard Smallwood7Jamie Walker23Bobby Pointon2Brad Halliday5Neill Byrne3Lewis Richards1Samuel Colin Walker
- Đội hình dự bị
-
9Kian Harratt20Ademipo Odubeko14Tom Lonergan13Jay Lynch44Phoenix Patterson11Ryan Broom32Kayden HughesClarke Oduor 12Oliver Sanderson 21Colin Doyle 13Tyler Smith 14Paul Huntington 20Cheick Tidiane Diabate 39George Goodman 55
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Scott BrownLeslie Mark Hughes
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Fleetwood Town vs Bradford City: Số liệu thống kê
-
Fleetwood TownBradford City
-
6Phạt góc11
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài12
-
-
12Sút Phạt9
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
317Số đường chuyền540
-
-
63%Chuyền chính xác79%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị0
-
-
61Đánh đầu72
-
-
30Đánh đầu thành công37
-
-
4Cứu thua0
-
-
11Rê bóng thành công10
-
-
4Đánh chặn7
-
-
20Ném biên31
-
-
11Cản phá thành công12
-
-
9Thử thách7
-
-
26Long pass31
-
-
80Pha tấn công125
-
-
37Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 23 | 16 | 4 | 3 | 43 | 20 | 23 | 52 | T T T T T T |
2 | Crewe Alexandra | 24 | 11 | 9 | 4 | 33 | 22 | 11 | 42 | T H B H T T |
3 | Salford City | 24 | 12 | 6 | 6 | 29 | 19 | 10 | 42 | T T T T T T |
4 | Port Vale | 25 | 11 | 8 | 6 | 29 | 25 | 4 | 41 | H H B B H T |
5 | AFC Wimbledon | 23 | 12 | 4 | 7 | 35 | 19 | 16 | 40 | T T B H T T |
6 | Notts County | 24 | 11 | 7 | 6 | 38 | 26 | 12 | 40 | B T T T B T |
7 | Doncaster Rovers | 25 | 11 | 7 | 7 | 35 | 30 | 5 | 40 | B T B H T B |
8 | Bradford City | 24 | 10 | 8 | 6 | 33 | 27 | 6 | 38 | T B T T H T |
9 | Grimsby Town | 25 | 12 | 1 | 12 | 36 | 40 | -4 | 37 | B B T T B B |
10 | Chesterfield | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 29 | 9 | 34 | T T T B B B |
11 | Milton Keynes Dons | 23 | 10 | 4 | 9 | 36 | 31 | 5 | 34 | B B B H T B |
12 | Bromley | 24 | 8 | 10 | 6 | 35 | 30 | 5 | 34 | H T T H T B |
13 | Cheltenham Town | 24 | 8 | 7 | 9 | 34 | 36 | -2 | 31 | H T H T B H |
14 | Gillingham | 23 | 9 | 3 | 11 | 22 | 24 | -2 | 30 | T T H B B B |
15 | Barrow | 24 | 7 | 7 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | B T B H H B |
16 | Colchester United | 24 | 5 | 12 | 7 | 28 | 28 | 0 | 27 | H H T H B B |
17 | Fleetwood Town | 22 | 6 | 9 | 7 | 28 | 28 | 0 | 27 | B H B T H B |
18 | Newport County | 23 | 7 | 5 | 11 | 30 | 40 | -10 | 26 | H H T B B B |
19 | Accrington Stanley | 23 | 6 | 7 | 10 | 32 | 40 | -8 | 25 | B H B B T T |
20 | Tranmere Rovers | 23 | 6 | 7 | 10 | 17 | 32 | -15 | 25 | B T B H B T |
21 | Harrogate Town | 25 | 7 | 4 | 14 | 21 | 37 | -16 | 25 | B B B H B T |
22 | Swindon Town | 25 | 5 | 9 | 11 | 31 | 41 | -10 | 24 | B T H H T B |
23 | Morecambe | 24 | 5 | 5 | 14 | 22 | 39 | -17 | 20 | B B B T B T |
24 | Carlisle United | 24 | 4 | 6 | 14 | 19 | 38 | -19 | 18 | B H B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh