Kết quả Mansfield Town vs Wrexham, 22h00 ngày 23/02
Kết quả Mansfield Town vs Wrexham
Đối đầu Mansfield Town vs Wrexham
Phong độ Mansfield Town gần đây
Phong độ Wrexham gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.06-0
0.78O 2.25
0.80U 2.25
1.021
2.80X
3.302
2.32Hiệp 1+0
1.03-0
0.81O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mansfield Town vs Wrexham
-
Sân vận động: Field Mill Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 33
-
Mansfield Town vs Wrexham: Diễn biến chính
-
2'0-1Calum MacDonald(OW)
-
16'Calum MacDonald (Assist:Keanu Baccus)1-1
-
45'1-1Matthew James
Andy Cannon -
46'Adedeji Oshilaja
Calum MacDonald1-1 -
56'Adedeji Oshilaja1-1
-
58'1-2
Max Cleworth (Assist:George Dobson)
-
63'Aaron Lewis
Keanu Baccus1-2 -
63'Jordan Rhodes
Alfie Kilgour1-2 -
68'Will Evans1-2
-
74'1-2Ryan Barnett
Ryan James Longman -
74'Hiram Boateng
George Maris1-2 -
74'1-2Steven Fletcher
Jay Rodriguez -
79'Aden Flint1-2
-
84'Ben Waine
Stephen McLaughlin1-2 -
87'1-2Jack Marriott
Sam Smith -
90'Aaron Lewis1-2
-
Mansfield Town vs Wrexham: Đội hình chính và dự bị
-
Mansfield Town3-5-213Scott Flinders3Stephen McLaughlin14Aden Flint5Alfie Kilgour12Calum MacDonald10George Maris25Louis Reed17Keanu Baccus9Jordan Bowery30Caylon Vickers11Will Evans28Sam Smith16Jay Rodriguez8Andy Cannon15George Dobson20Oliver Rathbone47Ryan James Longman4Max Cleworth5Eoghan OConnell6Thomas James OConnor23Sebastian Revan1Arthur Okonkwo
- Đội hình dự bị
-
23Adedeji Oshilaja8Aaron Lewis29Jordan Rhodes44Hiram Boateng21Ben Waine1Christy Pym24Matthew CraigMatthew James 37Ryan Barnett 29Steven Fletcher 26Jack Marriott 11Mark Howard 21Dan Scarr 24Paul Mullin 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nigel CloughPhil Parkinson
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Mansfield Town vs Wrexham: Số liệu thống kê
-
Mansfield TownWrexham
-
0Phạt góc3
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài11
-
-
7Cản sút3
-
-
3Sút Phạt14
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
420Số đường chuyền481
-
-
79%Chuyền chính xác83%
-
-
14Phạm lỗi3
-
-
1Việt vị1
-
-
33Đánh đầu47
-
-
19Đánh đầu thành công21
-
-
0Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công22
-
-
8Đánh chặn9
-
-
44Ném biên31
-
-
0Woodwork1
-
-
17Cản phá thành công22
-
-
7Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
26Long pass27
-
-
113Pha tấn công131
-
-
40Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 40 | 29 | 8 | 3 | 73 | 29 | 44 | 95 | T H T T T T |
2 | Wrexham | 41 | 24 | 9 | 8 | 59 | 32 | 27 | 81 | B T T T H T |
3 | Wycombe Wanderers | 41 | 22 | 12 | 7 | 66 | 37 | 29 | 78 | B T T H B T |
4 | Stockport County | 41 | 21 | 11 | 9 | 60 | 36 | 24 | 74 | H T B T T T |
5 | Charlton Athletic | 41 | 21 | 10 | 10 | 57 | 38 | 19 | 73 | T T B T T H |
6 | Reading | 41 | 19 | 11 | 11 | 59 | 51 | 8 | 68 | T H T B T T |
7 | Bolton Wanderers | 41 | 20 | 6 | 15 | 62 | 58 | 4 | 66 | B B B T T B |
8 | Huddersfield Town | 41 | 19 | 7 | 15 | 54 | 41 | 13 | 64 | B T B B T B |
9 | Leyton Orient | 41 | 19 | 6 | 16 | 58 | 42 | 16 | 63 | B T T B H T |
10 | Blackpool | 41 | 15 | 15 | 11 | 63 | 53 | 10 | 60 | T B T T T B |
11 | Lincoln City | 41 | 14 | 12 | 15 | 56 | 48 | 8 | 54 | B T H B T H |
12 | Rotherham United | 41 | 15 | 9 | 17 | 47 | 50 | -3 | 54 | H B B T T T |
13 | Barnsley | 41 | 15 | 9 | 17 | 56 | 63 | -7 | 54 | B B H H B B |
14 | Stevenage Borough | 40 | 14 | 10 | 16 | 38 | 43 | -5 | 52 | H B H B B T |
15 | Exeter City | 41 | 13 | 10 | 18 | 43 | 57 | -14 | 49 | H H B T B H |
16 | Peterborough United | 41 | 13 | 9 | 19 | 62 | 72 | -10 | 48 | T T B T B B |
17 | Mansfield Town | 41 | 13 | 8 | 20 | 49 | 59 | -10 | 47 | B T T B B B |
18 | Wigan Athletic | 40 | 11 | 13 | 16 | 35 | 39 | -4 | 46 | T B H B H H |
19 | Northampton Town | 41 | 11 | 13 | 17 | 42 | 59 | -17 | 46 | T H B H B T |
20 | Bristol Rovers | 41 | 12 | 6 | 23 | 41 | 66 | -25 | 42 | T B B B B B |
21 | Burton Albion | 40 | 9 | 12 | 19 | 41 | 59 | -18 | 39 | B B T B T B |
22 | Crawley Town | 41 | 9 | 9 | 23 | 48 | 78 | -30 | 36 | B B T T B B |
23 | Cambridge United | 41 | 8 | 11 | 22 | 40 | 65 | -25 | 35 | B B H H H T |
24 | Shrewsbury Town | 41 | 7 | 8 | 26 | 36 | 70 | -34 | 29 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh