Kết quả Milton Keynes Dons vs Notts County, 22h00 ngày 26/12
Kết quả Milton Keynes Dons vs Notts County
Đối đầu Milton Keynes Dons vs Notts County
Phong độ Milton Keynes Dons gần đây
Phong độ Notts County gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/12/202422:00
-
Notts County 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.77+0.25
1.05O 2.5
0.67U 2.5
1.051
2.00X
3.602
3.40Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 1
0.66U 1
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Milton Keynes Dons vs Notts County
-
Sân vận động: Stadium MK
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 22
-
Milton Keynes Dons vs Notts County: Diễn biến chính
-
9'Liam Kelly0-0
-
18'Joe White0-0
-
39'0-0Sam Austin
-
57'0-1George Abbott (Assist:Dan Crowley)
-
57'Aaron Nemane
Connor Lemonheigh-Evans0-1 -
62'Sam Sherring
Laurence Maguire0-1 -
71'0-2Dan Crowley (Assist:David McGoldrick)
-
72'Ellis Harrison
Joseph Tomlinson0-2 -
72'Kane Thompson Sommers
Thomas Carroll0-2 -
74'0-2Lucas Ness
Lewis Macari -
82'0-2Matthew Palmer
-
85'0-2Jack Hinchy
Dan Crowley -
87'0-2Alex Bass
-
90'0-2Jevani Brown
Alassana Jatta
-
Milton Keynes Dons vs Notts County: Đội hình chính và dự bị
-
Milton Keynes Dons3-4-2-11Tom McGill23Laurence Maguire26Nico Lawrence17Luke Offord14Joseph Tomlinson27Joe White28Thomas Carroll24Connor Lemonheigh-Evans8Alex Gilbey10Liam Kelly29Scott Hogan29Alassana Jatta17David McGoldrick7Dan Crowley8Sam Austin33George Abbott18Matthew Palmer25Nicholas Tsaroulla28Lewis Macari5Matty Platt4Jacob Bedeau1Alex Bass
- Đội hình dự bị
-
5Sam Sherring16Aaron Nemane20Kane Thompson Sommers9Ellis Harrison3Dean Lewington15Craig MacGillivray22Callum HendryJevani Brown 14Lucas Ness 12Jack Hinchy 6Josh Martin 19Sam Slocombe 21Kellan Gordon 2Madou Cisse 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Graham AlexanderLuke Williams
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Milton Keynes Dons vs Notts County: Số liệu thống kê
-
Milton Keynes DonsNotts County
-
5Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút2
-
-
11Sút Phạt9
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
483Số đường chuyền584
-
-
83%Chuyền chính xác88%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
18Đánh đầu20
-
-
8Đánh đầu thành công11
-
-
3Cứu thua5
-
-
10Rê bóng thành công9
-
-
4Đánh chặn6
-
-
16Ném biên15
-
-
10Cản phá thành công9
-
-
8Thử thách13
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
21Long pass8
-
-
90Pha tấn công116
-
-
31Tấn công nguy hiểm81
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 23 | 16 | 4 | 3 | 43 | 20 | 23 | 52 | T T T T T T |
2 | Crewe Alexandra | 24 | 11 | 9 | 4 | 33 | 22 | 11 | 42 | T H B H T T |
3 | Salford City | 24 | 12 | 6 | 6 | 29 | 19 | 10 | 42 | T T T T T T |
4 | Port Vale | 25 | 11 | 8 | 6 | 29 | 25 | 4 | 41 | H H B B H T |
5 | AFC Wimbledon | 23 | 12 | 4 | 7 | 35 | 19 | 16 | 40 | T T B H T T |
6 | Notts County | 24 | 11 | 7 | 6 | 38 | 26 | 12 | 40 | B T T T B T |
7 | Doncaster Rovers | 25 | 11 | 7 | 7 | 35 | 30 | 5 | 40 | B T B H T B |
8 | Bradford City | 24 | 10 | 8 | 6 | 33 | 27 | 6 | 38 | T B T T H T |
9 | Grimsby Town | 25 | 12 | 1 | 12 | 36 | 40 | -4 | 37 | B B T T B B |
10 | Chesterfield | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 29 | 9 | 34 | T T T B B B |
11 | Milton Keynes Dons | 23 | 10 | 4 | 9 | 36 | 31 | 5 | 34 | B B B H T B |
12 | Bromley | 24 | 8 | 10 | 6 | 35 | 30 | 5 | 34 | H T T H T B |
13 | Cheltenham Town | 24 | 8 | 7 | 9 | 34 | 36 | -2 | 31 | H T H T B H |
14 | Gillingham | 23 | 9 | 3 | 11 | 22 | 24 | -2 | 30 | T T H B B B |
15 | Barrow | 24 | 7 | 7 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | B T B H H B |
16 | Colchester United | 24 | 5 | 12 | 7 | 28 | 28 | 0 | 27 | H H T H B B |
17 | Fleetwood Town | 22 | 6 | 9 | 7 | 28 | 28 | 0 | 27 | B H B T H B |
18 | Newport County | 23 | 7 | 5 | 11 | 30 | 40 | -10 | 26 | H H T B B B |
19 | Accrington Stanley | 23 | 6 | 7 | 10 | 32 | 40 | -8 | 25 | B H B B T T |
20 | Tranmere Rovers | 23 | 6 | 7 | 10 | 17 | 32 | -15 | 25 | B T B H B T |
21 | Harrogate Town | 25 | 7 | 4 | 14 | 21 | 37 | -16 | 25 | B B B H B T |
22 | Swindon Town | 25 | 5 | 9 | 11 | 31 | 41 | -10 | 24 | B T H H T B |
23 | Morecambe | 24 | 5 | 5 | 14 | 22 | 39 | -17 | 20 | B B B T B T |
24 | Carlisle United | 24 | 4 | 6 | 14 | 19 | 38 | -19 | 18 | B H B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh