Kết quả Port Vale vs Carlisle United, 22h00 ngày 21/12
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202422:00
-
Port Vale 10Carlisle United 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.97+0.75
0.85O 2.5
0.98U 2.5
0.841
1.73X
3.702
4.60Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.90O 1
0.96U 1
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Port Vale vs Carlisle United
-
Sân vận động: Vale Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 21
-
Port Vale vs Carlisle United: Diễn biến chính
-
8'0-0Jordan Jones
-
29'0-0Harrison Neal
-
30'Jack Shorrock0-0
-
39'0-0Cameron Harper
-
46'Tom Sang
Brandon Cover0-0 -
46'Lorent Tolaj
Rico Richards0-0 -
64'Ronan Curtis
Ruari Paton0-0 -
74'0-0Harrison Biggins
Dominic Sadi -
74'0-0Daniel Adu Adjei
Jordan Jones -
75'0-0Tyler Burey
Jack Ellis -
79'Diamond Edwards
Rekeem Harper0-0 -
90'0-0Samuel Lavelle
-
90'0-0Jon Mellish
-
Port Vale vs Carlisle United: Đội hình chính và dự bị
-
Port Vale4-4-21Connor Ripley23Jack Shorrock5Connor Hallisey22Jesse Debrah27Brandon Cover10Ethan Chislett45Rekeem Harper18Ryan Croasdale26Rico Richards17Ruari Paton9Jayden Stockley29Luke Armstrong24Dominic Sadi11Jordan Jones18Jack Ellis3Cameron Harper17Harrison Neal22Jon Mellish6Aaron Hayden5Samuel Lavelle26Ben Barclay13Gabriel Breeze
- Đội hình dự bị
-
11Ronan Curtis19Lorent Tolaj20Tom Sang25Diamond Edwards32Antwoine Hackford13Benjamin Paul Amos4Ben HeneghanHarrison Biggins 12Tyler Burey 37Daniel Adu Adjei 14Georgie Kelly 9Taylor Charters 15Sam Hetherington 31Thomas Randall 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andy CrosbyPaul Simpson
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Port Vale vs Carlisle United: Số liệu thống kê
-
Port ValeCarlisle United
-
5Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút3
-
-
13Sút Phạt16
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
368Số đường chuyền371
-
-
74%Chuyền chính xác74%
-
-
16Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị0
-
-
82Đánh đầu60
-
-
45Đánh đầu thành công26
-
-
2Cứu thua2
-
-
24Rê bóng thành công14
-
-
9Đánh chặn6
-
-
18Ném biên35
-
-
24Cản phá thành công14
-
-
8Thử thách4
-
-
29Long pass18
-
-
110Pha tấn công111
-
-
31Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 23 | 16 | 4 | 3 | 43 | 20 | 23 | 52 | T T T T T T |
2 | Crewe Alexandra | 24 | 11 | 9 | 4 | 33 | 22 | 11 | 42 | T H B H T T |
3 | Salford City | 24 | 12 | 6 | 6 | 29 | 19 | 10 | 42 | T T T T T T |
4 | Port Vale | 25 | 11 | 8 | 6 | 29 | 25 | 4 | 41 | H H B B H T |
5 | AFC Wimbledon | 23 | 12 | 4 | 7 | 35 | 19 | 16 | 40 | T T B H T T |
6 | Notts County | 24 | 11 | 7 | 6 | 38 | 26 | 12 | 40 | B T T T B T |
7 | Doncaster Rovers | 25 | 11 | 7 | 7 | 35 | 30 | 5 | 40 | B T B H T B |
8 | Bradford City | 24 | 10 | 8 | 6 | 33 | 27 | 6 | 38 | T B T T H T |
9 | Grimsby Town | 25 | 12 | 1 | 12 | 36 | 40 | -4 | 37 | B B T T B B |
10 | Chesterfield | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 29 | 9 | 34 | T T T B B B |
11 | Milton Keynes Dons | 23 | 10 | 4 | 9 | 36 | 31 | 5 | 34 | B B B H T B |
12 | Bromley | 24 | 8 | 10 | 6 | 35 | 30 | 5 | 34 | H T T H T B |
13 | Cheltenham Town | 24 | 8 | 7 | 9 | 34 | 36 | -2 | 31 | H T H T B H |
14 | Gillingham | 23 | 9 | 3 | 11 | 22 | 24 | -2 | 30 | T T H B B B |
15 | Barrow | 24 | 7 | 7 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | B T B H H B |
16 | Colchester United | 24 | 5 | 12 | 7 | 28 | 28 | 0 | 27 | H H T H B B |
17 | Fleetwood Town | 22 | 6 | 9 | 7 | 28 | 28 | 0 | 27 | B H B T H B |
18 | Newport County | 23 | 7 | 5 | 11 | 30 | 40 | -10 | 26 | H H T B B B |
19 | Accrington Stanley | 23 | 6 | 7 | 10 | 32 | 40 | -8 | 25 | B H B B T T |
20 | Tranmere Rovers | 23 | 6 | 7 | 10 | 17 | 32 | -15 | 25 | B T B H B T |
21 | Harrogate Town | 25 | 7 | 4 | 14 | 21 | 37 | -16 | 25 | B B B H B T |
22 | Swindon Town | 25 | 5 | 9 | 11 | 31 | 41 | -10 | 24 | B T H H T B |
23 | Morecambe | 24 | 5 | 5 | 14 | 22 | 39 | -17 | 20 | B B B T B T |
24 | Carlisle United | 24 | 4 | 6 | 14 | 19 | 38 | -19 | 18 | B H B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh