Kết quả Port Vale vs Cheltenham Town, 22h00 ngày 01/01
Kết quả Port Vale vs Cheltenham Town
Đối đầu Port Vale vs Cheltenham Town
Phong độ Port Vale gần đây
Phong độ Cheltenham Town gần đây
-
Thứ tư, Ngày 01/01/202522:00
-
Port Vale 20Cheltenham Town 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.90O 2.25
0.83U 2.25
0.971
1.73X
4.002
4.33Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
0.98O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Port Vale vs Cheltenham Town
-
Sân vận động: Vale Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 24
-
Port Vale vs Cheltenham Town: Diễn biến chính
-
12'Connor Hallisey0-0
-
57'0-0Scot Bennett
-
62'Antwoine Hackford
Lorent Tolaj0-0 -
62'Ethan Chislett
Ben Garrity0-0 -
66'0-0Arkell Jude-Boyd
Scot Bennett -
66'0-0Matt Taylor
Ryan Bowman -
82'Sam Hart
Nathan Smith0-0 -
86'0-0Liam Dulson
Ethon Archer -
86'Ruari Paton
Ronan Curtis0-0 -
90'Ryan Croasdale0-0
-
Port Vale vs Cheltenham Town: Đội hình chính và dự bị
-
Port Vale3-4-313Benjamin Paul Amos5Connor Hallisey4Ben Heneghan6Nathan Smith24Kyle Johnson8Ben Garrity18Ryan Croasdale27Brandon Cover11Ronan Curtis19Lorent Tolaj26Rico Richards12Ryan Bowman15Jordan Thomas16Joel Colwill22Ethon Archer8Luke Young4Liam Kinsella27Lewis Payne25Sam Stubbs17Scot Bennett6Tom Bradbury21Joe Day
- Đội hình dự bị
-
17Ruari Paton10Ethan Chislett32Antwoine Hackford16Jason Lowe1Connor Ripley42Sam Hart2Mitchell ClarkeTom Pett 34George Miller 10Ibrahim Bakare 18Arkell Jude-Boyd 2Matt Taylor 9Owen Evans 1Liam Dulson 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andy CrosbyWade Elliott
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Port Vale vs Cheltenham Town: Số liệu thống kê
-
Port ValeCheltenham Town
-
6Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài9
-
-
5Cản sút4
-
-
9Sút Phạt14
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
267Số đường chuyền264
-
-
60%Chuyền chính xác63%
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị0
-
-
68Đánh đầu75
-
-
39Đánh đầu thành công31
-
-
4Cứu thua4
-
-
21Rê bóng thành công12
-
-
5Đánh chặn5
-
-
29Ném biên27
-
-
21Cản phá thành công11
-
-
5Thử thách4
-
-
20Long pass25
-
-
103Pha tấn công102
-
-
46Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 26 | 18 | 4 | 4 | 52 | 26 | 26 | 58 | T T T T T B |
2 | Crewe Alexandra | 27 | 12 | 10 | 5 | 34 | 23 | 11 | 46 | H T T H T B |
3 | Doncaster Rovers | 27 | 13 | 7 | 7 | 37 | 30 | 7 | 46 | B H T B T T |
4 | Port Vale | 27 | 12 | 9 | 6 | 33 | 28 | 5 | 45 | B B H T T H |
5 | AFC Wimbledon | 25 | 13 | 5 | 7 | 37 | 19 | 18 | 44 | B H T T T H |
6 | Notts County | 26 | 12 | 8 | 6 | 42 | 27 | 15 | 44 | T T B T T H |
7 | Bradford City | 26 | 12 | 8 | 6 | 37 | 27 | 10 | 44 | T T H T T T |
8 | Salford City | 26 | 12 | 6 | 8 | 30 | 23 | 7 | 42 | T T T T B B |
9 | Grimsby Town | 27 | 12 | 2 | 13 | 37 | 44 | -7 | 38 | T T B B H B |
10 | Chesterfield | 26 | 9 | 9 | 8 | 40 | 31 | 9 | 36 | T B B B H H |
11 | Bromley | 26 | 8 | 11 | 7 | 36 | 32 | 4 | 35 | T H T B B H |
12 | Milton Keynes Dons | 26 | 10 | 5 | 11 | 39 | 37 | 2 | 35 | H T B B B H |
13 | Colchester United | 27 | 7 | 13 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H B B T H T |
14 | Cheltenham Town | 26 | 9 | 7 | 10 | 36 | 39 | -3 | 34 | H T B H B T |
15 | Fleetwood Town | 25 | 8 | 9 | 8 | 33 | 31 | 2 | 33 | T H B T T B |
16 | Barrow | 26 | 8 | 7 | 11 | 26 | 28 | -2 | 31 | B H H B B T |
17 | Gillingham | 25 | 9 | 4 | 12 | 23 | 26 | -3 | 31 | H B B B B H |
18 | Swindon Town | 28 | 7 | 10 | 11 | 35 | 42 | -7 | 31 | H T B H T T |
19 | Harrogate Town | 28 | 8 | 5 | 15 | 23 | 38 | -15 | 29 | H B T T H B |
20 | Accrington Stanley | 25 | 7 | 7 | 11 | 33 | 43 | -10 | 28 | B B T T B T |
21 | Newport County | 25 | 7 | 5 | 13 | 33 | 45 | -12 | 26 | T B B B B B |
22 | Tranmere Rovers | 26 | 6 | 8 | 12 | 19 | 40 | -21 | 26 | H B T B B H |
23 | Carlisle United | 26 | 5 | 6 | 15 | 21 | 40 | -19 | 21 | B T B B B T |
24 | Morecambe | 26 | 5 | 5 | 16 | 22 | 41 | -19 | 20 | B T B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh