Kết quả Port Vale vs Crewe Alexandra, 03h00 ngày 26/11
Kết quả Port Vale vs Crewe Alexandra
Đối đầu Port Vale vs Crewe Alexandra
Phong độ Port Vale gần đây
Phong độ Crewe Alexandra gần đây
-
Thứ ba, Ngày 26/11/202403:00
-
Port Vale 4 11Crewe Alexandra 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
1.01O 2.25
0.91U 2.25
0.911
1.91X
3.302
4.50Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.84O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Port Vale vs Crewe Alexandra
-
Sân vận động: Vale Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 17
-
Port Vale vs Crewe Alexandra: Diễn biến chính
-
3'Jack Shorrock (Assist:Rico Richards)1-0
-
15'Sam Hart1-0
-
33'Rekeem Harper1-0
-
49'Rekeem Harper1-0
-
58'Ben Heneghan
Jack Shorrock1-0 -
58'Ronan Curtis
Rico Richards1-0 -
58'1-0Jack Lankester
Omar Bogle -
58'Antwoine Hackford
Jayden Stockley1-0 -
65'1-0Ryan Cooney
-
69'1-0Adrien Thibaut
Matus Holicek -
82'1-0Jack Powell
Zac Williams -
90'Jason Lowe
Ethan Chislett1-0 -
90'Ryan Croasdale1-0
-
90'1-1Jack Lankester (Assist:Max Conway)
-
Port Vale vs Crewe Alexandra: Đội hình chính và dự bị
-
Port Vale3-4-2-11Connor Ripley42Sam Hart5Connor Hallisey20Tom Sang23Jack Shorrock45Rekeem Harper18Ryan Croasdale27Brandon Cover10Ethan Chislett26Rico Richards9Jayden Stockley10Shilow Tracey9Omar Bogle2Ryan Cooney17Matus Holicek6Max Sanders11Joel Tabiner25Max Conway18James Connolly5Mickey Demetriou4Zac Williams12Filip Marschall
- Đội hình dự bị
-
11Ronan Curtis32Antwoine Hackford16Jason Lowe4Ben Heneghan17Ruari Paton13Benjamin Paul Amos37Benicio Baker BoaiteyJack Lankester 14Jack Powell 23Adrien Thibaut 29Kian Breckin 26Jamie Knight-Lebel 3Tom Booth 1Owen Lunt 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andy CrosbyLee Bell
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Port Vale vs Crewe Alexandra: Số liệu thống kê
-
Port ValeCrewe Alexandra
-
4Phạt góc9
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút24
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
5Cản sút10
-
-
9Sút Phạt13
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
254Số đường chuyền454
-
-
68%Chuyền chính xác83%
-
-
13Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị1
-
-
45Đánh đầu45
-
-
23Đánh đầu thành công22
-
-
5Cứu thua0
-
-
19Rê bóng thành công8
-
-
4Đánh chặn7
-
-
17Ném biên30
-
-
7Thử thách2
-
-
55Pha tấn công125
-
-
13Tấn công nguy hiểm85
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 26 | 18 | 4 | 4 | 52 | 26 | 26 | 58 | T T T T T B |
2 | Crewe Alexandra | 27 | 12 | 10 | 5 | 34 | 23 | 11 | 46 | H T T H T B |
3 | Doncaster Rovers | 27 | 13 | 7 | 7 | 37 | 30 | 7 | 46 | B H T B T T |
4 | Port Vale | 27 | 12 | 9 | 6 | 33 | 28 | 5 | 45 | B B H T T H |
5 | AFC Wimbledon | 25 | 13 | 5 | 7 | 37 | 19 | 18 | 44 | B H T T T H |
6 | Notts County | 26 | 12 | 8 | 6 | 42 | 27 | 15 | 44 | T T B T T H |
7 | Bradford City | 26 | 12 | 8 | 6 | 37 | 27 | 10 | 44 | T T H T T T |
8 | Salford City | 26 | 12 | 6 | 8 | 30 | 23 | 7 | 42 | T T T T B B |
9 | Grimsby Town | 27 | 12 | 2 | 13 | 37 | 44 | -7 | 38 | T T B B H B |
10 | Chesterfield | 26 | 9 | 9 | 8 | 40 | 31 | 9 | 36 | T B B B H H |
11 | Bromley | 26 | 8 | 11 | 7 | 36 | 32 | 4 | 35 | T H T B B H |
12 | Milton Keynes Dons | 26 | 10 | 5 | 11 | 39 | 37 | 2 | 35 | H T B B B H |
13 | Colchester United | 27 | 7 | 13 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H B B T H T |
14 | Cheltenham Town | 26 | 9 | 7 | 10 | 36 | 39 | -3 | 34 | H T B H B T |
15 | Fleetwood Town | 25 | 8 | 9 | 8 | 33 | 31 | 2 | 33 | T H B T T B |
16 | Barrow | 26 | 8 | 7 | 11 | 26 | 28 | -2 | 31 | B H H B B T |
17 | Gillingham | 25 | 9 | 4 | 12 | 23 | 26 | -3 | 31 | H B B B B H |
18 | Swindon Town | 28 | 7 | 10 | 11 | 35 | 42 | -7 | 31 | H T B H T T |
19 | Harrogate Town | 28 | 8 | 5 | 15 | 23 | 38 | -15 | 29 | H B T T H B |
20 | Accrington Stanley | 25 | 7 | 7 | 11 | 33 | 43 | -10 | 28 | B B T T B T |
21 | Newport County | 25 | 7 | 5 | 13 | 33 | 45 | -12 | 26 | T B B B B B |
22 | Tranmere Rovers | 26 | 6 | 8 | 12 | 19 | 40 | -21 | 26 | H B T B B H |
23 | Carlisle United | 26 | 5 | 6 | 15 | 21 | 40 | -19 | 21 | B T B B B T |
24 | Morecambe | 26 | 5 | 5 | 16 | 22 | 41 | -19 | 20 | B T B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh