Kết quả Salford City vs Harrogate Town, 02h45 ngày 04/12
Kết quả Salford City vs Harrogate Town
Đối đầu Salford City vs Harrogate Town
Phong độ Salford City gần đây
Phong độ Harrogate Town gần đây
-
Thứ tư, Ngày 04/12/202402:45
-
Salford City 12Harrogate Town 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.89O 2.5
0.96U 2.5
0.841
1.75X
3.602
4.75Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.83O 1
0.88U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Salford City vs Harrogate Town
-
Sân vận động: Moor Lane
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 18
-
Salford City vs Harrogate Town: Diễn biến chính
-
10'Benjamin Woodburn (Assist:Tyrese Fornah)1-0
-
26'1-0Dean Cornelius
-
33'1-0Toby Sims
-
57'Thomas Edwards
Liam Shephard1-0 -
58'1-0Samuel Folarin
Josh March -
58'1-0Admiral Muskwe
Jack Muldoon -
63'Cole Stockton
Benjamin Woodburn1-0 -
70'1-0Matty Daly
James Daly -
72'Cole Stockton (Assist:Haji Mnoga)2-0
-
74'2-0Eno Nto
Stephen Duke-McKenna -
80'Haji Mnoga2-0
-
89'Conor McAleny
Matthew Lund2-0 -
89'Kevin Berkoe
Kelly NMai2-0
-
Salford City vs Harrogate Town: Đội hình chính và dự bị
-
Salford City3-5-213Matt Young29Luke Garbutt16Curtis Tilt32Liam Shephard10Kelly NMai6Tyrese Fornah4Ossama Ashley8Matthew Lund19Haji Mnoga27Kylian Kouassi14Benjamin Woodburn24Josh March9Stephen Duke-McKenna18Jack Muldoon11James Daly8Dean Cornelius6Warren Burrell14Toby Sims15Anthony OConnor5Jasper Moon2Zico Asare31James Belshaw
- Đội hình dự bị
-
18Conor McAleny9Cole Stockton2Thomas Edwards3Kevin Berkoe1Jamie Jones11Jon Taylor22Junior LuambaAdmiral Muskwe 26Matty Daly 10Samuel Folarin 12Eno Nto 27Matty Foulds 3Josh Falkingham 4Mark Oxley 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil WoodSimon Weaver
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Salford City vs Harrogate Town: Số liệu thống kê
-
Salford CityHarrogate Town
-
9Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
8Cản sút3
-
-
14Sút Phạt18
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
352Số đường chuyền229
-
-
64%Chuyền chính xác55%
-
-
18Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị4
-
-
79Đánh đầu59
-
-
43Đánh đầu thành công26
-
-
2Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công16
-
-
4Đánh chặn5
-
-
27Ném biên25
-
-
20Cản phá thành công16
-
-
6Thử thách11
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
25Long pass23
-
-
120Pha tấn công94
-
-
78Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 20 | 13 | 4 | 3 | 37 | 19 | 18 | 43 | T H T T T T |
2 | Port Vale | 21 | 10 | 7 | 4 | 26 | 19 | 7 | 37 | T H H B H H |
3 | Doncaster Rovers | 21 | 10 | 6 | 5 | 31 | 24 | 7 | 36 | H H T H B T |
4 | Crewe Alexandra | 20 | 9 | 8 | 3 | 24 | 16 | 8 | 35 | T H H H T H |
5 | Chesterfield | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 23 | 13 | 34 | B T B T T T |
6 | AFC Wimbledon | 20 | 10 | 3 | 7 | 31 | 17 | 14 | 33 | B T H T T B |
7 | Notts County | 20 | 8 | 7 | 5 | 28 | 21 | 7 | 31 | H B H B B T |
8 | Grimsby Town | 21 | 10 | 1 | 10 | 28 | 33 | -5 | 31 | H B T T B B |
9 | Milton Keynes Dons | 19 | 9 | 3 | 7 | 33 | 26 | 7 | 30 | T T T T B B |
10 | Gillingham | 20 | 9 | 3 | 8 | 22 | 18 | 4 | 30 | T B B T T H |
11 | Salford City | 20 | 8 | 6 | 6 | 22 | 19 | 3 | 30 | B H T B T T |
12 | Bradford City | 20 | 7 | 7 | 6 | 24 | 22 | 2 | 28 | B H H H T B |
13 | Bromley | 20 | 6 | 9 | 5 | 25 | 23 | 2 | 27 | H H T T H T |
14 | Cheltenham Town | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 27 | B T H H T H |
15 | Barrow | 20 | 7 | 5 | 8 | 20 | 18 | 2 | 26 | H B B H B T |
16 | Newport County | 20 | 7 | 5 | 8 | 27 | 31 | -4 | 26 | B H H H H T |
17 | Colchester United | 20 | 4 | 11 | 5 | 23 | 22 | 1 | 23 | H T H T H H |
18 | Fleetwood Town | 19 | 5 | 8 | 6 | 24 | 25 | -1 | 23 | T H B B H B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 29 | -14 | 21 | B B H B T B |
20 | Harrogate Town | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | T T B B B B |
21 | Swindon Town | 21 | 4 | 7 | 10 | 26 | 35 | -9 | 19 | H B B T B T |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 36 | -10 | 19 | H H B B H B |
23 | Carlisle United | 20 | 3 | 6 | 11 | 15 | 32 | -17 | 15 | T H H H B H |
24 | Morecambe | 21 | 3 | 5 | 13 | 19 | 38 | -19 | 14 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh