Kết quả Cheshunt vs Carshalton Athletic FC, 22h00 ngày 08/03
Kết quả Cheshunt vs Carshalton Athletic FC
Phong độ Cheshunt gần đây
Phong độ Carshalton Athletic FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202522:00
-
Cheshunt?
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cheshunt vs Carshalton Athletic FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Ryman League 2024-2025 » vòng 34
-
Cheshunt vs Carshalton Athletic FC: Diễn biến chính
- BXH Ryman League
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cheshunt vs Carshalton Athletic FC: Số liệu thống kê
-
CheshuntCarshalton Athletic FC
BXH Ryman League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dover Athletic | 22 | 15 | 4 | 3 | 56 | 22 | 34 | 49 | T H T B T T |
2 | Billericay Town | 22 | 11 | 9 | 2 | 39 | 19 | 20 | 42 | T T T H H T |
3 | Cray Valley Paper Mills | 22 | 12 | 6 | 4 | 41 | 30 | 11 | 42 | T H B T T H |
4 | Dartford | 22 | 11 | 6 | 5 | 37 | 28 | 9 | 39 | T T H T T T |
5 | lewes | 22 | 9 | 8 | 5 | 31 | 28 | 3 | 35 | T T H B H H |
6 | Chatham Town | 21 | 8 | 8 | 5 | 44 | 29 | 15 | 32 | T T T T B H |
7 | Horsham | 20 | 10 | 2 | 8 | 34 | 26 | 8 | 32 | T B T B T T |
8 | Carshalton Athletic FC | 21 | 8 | 8 | 5 | 29 | 22 | 7 | 32 | H H H T T B |
9 | Potters Bar Town | 21 | 9 | 4 | 8 | 34 | 41 | -7 | 31 | H T T B H T |
10 | Wingate Finchley | 21 | 9 | 3 | 9 | 39 | 36 | 3 | 30 | B B B B H B |
11 | Dulwich Hamlet | 22 | 8 | 5 | 9 | 37 | 42 | -5 | 29 | H B H H B T |
12 | Chichester City | 22 | 8 | 5 | 9 | 35 | 41 | -6 | 29 | B B B T H T |
13 | Hashtag United | 20 | 8 | 4 | 8 | 40 | 36 | 4 | 28 | T T T T H H |
14 | Canvey Island | 21 | 9 | 1 | 11 | 32 | 34 | -2 | 28 | T T B T B B |
15 | Folkestone | 20 | 8 | 3 | 9 | 23 | 25 | -2 | 27 | T B B B B H |
16 | Hendon | 21 | 7 | 5 | 9 | 33 | 29 | 4 | 26 | T B B B B B |
17 | Cray Wanderers | 22 | 7 | 5 | 10 | 22 | 26 | -4 | 26 | H T T T H B |
18 | Cheshunt | 21 | 6 | 4 | 11 | 28 | 32 | -4 | 22 | H B B T B T |
19 | Whitehawk | 21 | 5 | 5 | 11 | 17 | 37 | -20 | 20 | B B T T H H |
20 | Hastings United | 21 | 5 | 5 | 11 | 22 | 44 | -22 | 20 | H B T H B B |
21 | Bowers Pitsea | 22 | 5 | 2 | 15 | 21 | 39 | -18 | 17 | B B B B T H |
22 | Bognor Regis Town | 21 | 3 | 4 | 14 | 24 | 52 | -28 | 13 | B B B B H B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh