Kết quả Horsham vs Hendon, 22h00 ngày 22/03
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202522:00
-
Horsham?Hendon?
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Horsham vs Hendon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Ryman League 2024-2025 » vòng 36
-
Horsham vs Hendon: Diễn biến chính
- BXH Ryman League
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Horsham vs Hendon: Số liệu thống kê
-
HorshamHendon
BXH Ryman League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dover Athletic | 27 | 17 | 4 | 6 | 63 | 28 | 35 | 55 | T B B T B T |
2 | Cray Valley Paper Mills | 28 | 16 | 7 | 5 | 56 | 41 | 15 | 55 | H T B T T T |
3 | Dartford | 27 | 16 | 6 | 5 | 50 | 30 | 20 | 54 | T T T T T T |
4 | Billericay Town | 28 | 15 | 9 | 4 | 45 | 25 | 20 | 54 | T T T B T B |
5 | Horsham | 27 | 16 | 2 | 9 | 52 | 30 | 22 | 50 | T T T T T B |
6 | Chichester City | 27 | 13 | 5 | 9 | 46 | 44 | 2 | 44 | T T T T T T |
7 | Hashtag United | 27 | 13 | 4 | 10 | 55 | 44 | 11 | 43 | B T T T T B |
8 | Folkestone | 26 | 12 | 4 | 10 | 38 | 36 | 2 | 40 | T T H B T T |
9 | Carshalton Athletic FC | 27 | 10 | 9 | 8 | 37 | 31 | 6 | 39 | B B B H T T |
10 | Chatham Town | 27 | 10 | 8 | 9 | 50 | 37 | 13 | 38 | T B B B T B |
11 | Cray Wanderers | 27 | 11 | 5 | 11 | 27 | 29 | -2 | 38 | B T T T T B |
12 | lewes | 27 | 9 | 10 | 8 | 36 | 37 | -1 | 37 | H B H B B H |
13 | Potters Bar Town | 27 | 11 | 4 | 12 | 38 | 52 | -14 | 37 | B B T B T B |
14 | Whitehawk | 27 | 9 | 6 | 12 | 30 | 46 | -16 | 33 | T B H T T T |
15 | Wingate Finchley | 25 | 9 | 4 | 12 | 46 | 47 | -1 | 31 | H B B B B H |
16 | Cheshunt | 26 | 8 | 6 | 12 | 41 | 43 | -2 | 30 | T H H T B T |
17 | Dulwich Hamlet | 27 | 8 | 5 | 14 | 42 | 53 | -11 | 29 | T B B B B B |
18 | Canvey Island | 25 | 9 | 1 | 15 | 35 | 43 | -8 | 28 | B B B B B B |
19 | Hendon | 26 | 7 | 6 | 13 | 36 | 43 | -7 | 27 | B B B B B H |
20 | Hastings United | 24 | 6 | 5 | 13 | 25 | 49 | -24 | 23 | H B B T B B |
21 | Bowers Pitsea | 27 | 5 | 4 | 18 | 26 | 48 | -22 | 19 | H B H B B H |
22 | Bognor Regis Town | 27 | 4 | 4 | 19 | 32 | 70 | -38 | 16 | B B T B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh