Kết quả Potters Bar Town vs Wingate Finchley, 22h00 ngày 01/01
Kết quả Potters Bar Town vs Wingate Finchley
Đối đầu Potters Bar Town vs Wingate Finchley
Phong độ Potters Bar Town gần đây
Phong độ Wingate Finchley gần đây
-
Thứ tư, Ngày 01/01/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.90O 3.25
0.64U 3.25
0.761
2.42X
3.502
2.37Hiệp 1+0
0.92-0
0.92O 1.25
0.75U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Potters Bar Town vs Wingate Finchley
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Ryman League 2024-2025 » vòng 24
-
Potters Bar Town vs Wingate Finchley: Diễn biến chính
- BXH Ryman League
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Potters Bar Town vs Wingate Finchley: Số liệu thống kê
-
Potters Bar TownWingate Finchley
BXH Ryman League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dover Athletic | 24 | 15 | 4 | 5 | 57 | 25 | 32 | 49 | T B T T B B |
2 | Billericay Town | 24 | 13 | 9 | 2 | 42 | 20 | 22 | 48 | T H H T T T |
3 | Cray Valley Paper Mills | 24 | 13 | 7 | 4 | 47 | 35 | 12 | 46 | B T T H H T |
4 | Dartford | 24 | 13 | 6 | 5 | 40 | 28 | 12 | 45 | H T T T T T |
5 | Horsham | 22 | 12 | 2 | 8 | 42 | 27 | 15 | 38 | T B T T T T |
6 | Chatham Town | 23 | 9 | 8 | 6 | 47 | 32 | 15 | 35 | T T B H T B |
7 | lewes | 23 | 9 | 8 | 6 | 32 | 30 | 2 | 35 | T H B H H B |
8 | Chichester City | 24 | 10 | 5 | 9 | 41 | 43 | -2 | 35 | B T H T T T |
9 | Folkestone | 22 | 10 | 3 | 9 | 29 | 28 | 1 | 33 | B B B H T T |
10 | Carshalton Athletic FC | 23 | 8 | 8 | 7 | 31 | 26 | 5 | 32 | H T T B B B |
11 | Cray Wanderers | 24 | 9 | 5 | 10 | 24 | 26 | -2 | 32 | T T H B T T |
12 | Hashtag United | 22 | 9 | 4 | 9 | 43 | 39 | 4 | 31 | T T H H T B |
13 | Potters Bar Town | 22 | 9 | 4 | 9 | 34 | 47 | -13 | 31 | T T B H T B |
14 | Wingate Finchley | 22 | 9 | 3 | 10 | 41 | 39 | 2 | 30 | B B B H B B |
15 | Dulwich Hamlet | 24 | 8 | 5 | 11 | 38 | 45 | -7 | 29 | H H B T B B |
16 | Canvey Island | 22 | 9 | 1 | 12 | 32 | 35 | -3 | 28 | T B T B B B |
17 | Hendon | 22 | 7 | 5 | 10 | 33 | 30 | 3 | 26 | B B B B B B |
18 | Cheshunt | 22 | 6 | 5 | 11 | 32 | 36 | -4 | 23 | B B T B T H |
19 | Whitehawk | 22 | 6 | 5 | 11 | 19 | 38 | -19 | 23 | B T T H H T |
20 | Hastings United | 23 | 6 | 5 | 12 | 24 | 47 | -23 | 23 | T H B B T B |
21 | Bowers Pitsea | 23 | 5 | 2 | 16 | 22 | 42 | -20 | 17 | B B B T H B |
22 | Bognor Regis Town | 23 | 3 | 4 | 16 | 25 | 57 | -32 | 13 | B B H B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh