Kết quả Blackburn Rovers Nữ vs Charlton Nữ, 18h00 ngày 29/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp FA nữ Anh quốc 2024-2025 » vòng 4

  • Blackburn Rovers Nữ vs Charlton Nữ: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goal Muya K. (Assist:Hutton J.)
  • 32'
    0-2
    goal N'Dow E. (Assist:Filis M.)
  • 41'
    Walters G.
    0-2
  • 51'
    Crompton F.
    0-2
  • 88'
    Hack E.
    0-2
  • BXH Cúp FA nữ Anh quốc
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Blackburn Rovers Nữ vs Charlton Nữ: Số liệu thống kê

  • Blackburn Rovers Nữ
    Charlton Nữ
  • 0
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 2
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 28%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    72%
  •  
     
  • 47
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 14
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH Cúp FA nữ Anh quốc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Birmingham (W) 10 6 2 2 17 5 12 20 T T T B T H
2 Bristol Academy (W) 10 6 2 2 21 11 10 20 T T B T T T
3 London City Lionesses (W) 10 6 1 3 19 11 8 19 T T T B B T
4 Durham Wildcats LFC (W) 10 6 1 3 16 15 1 19 T B T H T B
5 Sunderland (W) 10 5 2 3 16 20 -4 17 B T T T T H
6 Southampton (W) 10 4 3 3 15 9 6 15 T B T H H B
7 Newcastle (W) 9 4 3 2 13 9 4 15 B T H T B H
8 Charlton (W) 10 4 3 3 15 12 3 15 H B H B B H
9 Blackburn Rovers (W) 9 2 0 7 9 15 -6 6 B B B B B T
10 Sheffield United (W) 10 1 1 8 7 17 -10 4 B B T B H B
11 Portsmouth (W) 10 0 2 8 4 28 -24 2 B B B H B H