Kết quả Sheffield United Nữ vs Blackburn Rovers Nữ, 19h00 ngày 20/04
Kết quả Sheffield United Nữ vs Blackburn Rovers Nữ
Phong độ Sheffield United Nữ gần đây
Phong độ Blackburn Rovers Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.76O 2.5
0.91U 2.5
0.851
2.70X
3.102
2.30Hiệp 1+0
0.98-0
0.78O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sheffield United Nữ vs Blackburn Rovers Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp FA nữ Anh quốc 2024-2025 » vòng 20
-
Sheffield United Nữ vs Blackburn Rovers Nữ: Diễn biến chính
-
61'Scofield C.0-0
-
68'0-0Dugdale R.
-
90'Lafayette A.0-0
- BXH Cúp FA nữ Anh quốc
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sheffield United Nữ vs Blackburn Rovers Nữ: Số liệu thống kê
-
Sheffield United NữBlackburn Rovers Nữ
-
5Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút8
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
98Pha tấn công75
-
-
91Tấn công nguy hiểm72
-
BXH Cúp FA nữ Anh quốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | London City Lionesses (W) | 19 | 13 | 3 | 3 | 36 | 15 | 21 | 42 | H T T T T H |
2 | Birmingham (W) | 19 | 12 | 4 | 3 | 32 | 13 | 19 | 40 | T T T H T H |
3 | Charlton (W) | 19 | 9 | 7 | 3 | 36 | 21 | 15 | 34 | H T H H T H |
4 | Durham Wildcats LFC (W) | 19 | 10 | 3 | 6 | 33 | 27 | 6 | 33 | T B T T B H |
5 | Newcastle (W) | 19 | 8 | 7 | 4 | 33 | 23 | 10 | 31 | B T B T H H |
6 | Bristol Academy (W) | 19 | 8 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 30 | B H H T H B |
7 | Sunderland (W) | 19 | 8 | 3 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B T B B B T |
8 | Southampton (W) | 19 | 5 | 6 | 8 | 22 | 23 | -1 | 21 | H B H B B T |
9 | Portsmouth (W) | 20 | 3 | 4 | 13 | 16 | 48 | -32 | 13 | T T H B H T |
10 | Blackburn Rovers (W) | 19 | 3 | 3 | 13 | 15 | 36 | -21 | 12 | B H T B H B |
11 | Sheffield United (W) | 19 | 1 | 4 | 14 | 11 | 35 | -24 | 7 | B B B B H B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh