Kết quả Sunderland Nữ vs London City Lionesses Nữ, 20h00 ngày 29/09
Kết quả Sunderland Nữ vs London City Lionesses Nữ
Đối đầu Sunderland Nữ vs London City Lionesses Nữ
Phong độ Sunderland Nữ gần đây
Phong độ London City Lionesses Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202420:00
-
Sunderland Nữ 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.90-1.25
0.90O 2.5
0.60U 2.5
1.201
5.00X
4.002
1.50Hiệp 1+0.5
0.83-0.5
0.98O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sunderland Nữ vs London City Lionesses Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp FA nữ Anh quốc 2024-2025 » vòng 4
-
Sunderland Nữ vs London City Lionesses Nữ: Diễn biến chính
-
9'Stapleton J.0-0
-
58'Natasha Fenton (Assist:Katie Kitching)1-0
-
81'1-0Fitzgerald L.
- BXH Cúp FA nữ Anh quốc
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sunderland Nữ vs London City Lionesses Nữ: Số liệu thống kê
-
Sunderland NữLondon City Lionesses Nữ
-
10Phạt góc11
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút19
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài12
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
68Pha tấn công71
-
-
41Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Cúp FA nữ Anh quốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham (W) | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 5 | 12 | 20 | T T T B T H |
2 | Bristol Academy (W) | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 11 | 10 | 20 | T T B T T T |
3 | London City Lionesses (W) | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 11 | 8 | 19 | T T T B B T |
4 | Durham Wildcats LFC (W) | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 15 | 1 | 19 | T B T H T B |
5 | Sunderland (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 20 | -4 | 17 | B T T T T H |
6 | Southampton (W) | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 9 | 6 | 15 | T B T H H B |
7 | Newcastle (W) | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 | B T H T B H |
8 | Charlton (W) | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 12 | 3 | 15 | H B H B B H |
9 | Blackburn Rovers (W) | 9 | 2 | 0 | 7 | 9 | 15 | -6 | 6 | B B B B B T |
10 | Sheffield United (W) | 10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 17 | -10 | 4 | B B T B H B |
11 | Portsmouth (W) | 10 | 0 | 2 | 8 | 4 | 28 | -24 | 2 | B B B H B H |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh