Kết quả Billericay Town Nữ vs Ipswich Town Nữ, 01h45 ngày 26/09
Kết quả Billericay Town Nữ vs Ipswich Town Nữ
Đối đầu Billericay Town Nữ vs Ipswich Town Nữ
Phong độ Billericay Town Nữ gần đây
Phong độ Ipswich Town Nữ gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/09/202401:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.87-1.75
0.83O 3.5
0.88U 3.5
0.841
5.50X
4.802
1.36Hiệp 1+0.75
0.85-0.75
0.87O 1.5
0.92U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Billericay Town Nữ vs Ipswich Town Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 4
Miền nam nữ nước anh 2024-2025 » vòng 7
-
Billericay Town Nữ vs Ipswich Town Nữ: Diễn biến chính
-
10'0-1Peskett S.
-
16'0-2Peskett S.
-
40'0-3Addison A.
-
43'0-4Peskett S.
-
78'0-5Guyatt S.
-
82'0-6Wearing M.
- BXH Miền nam nữ nước anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Billericay Town Nữ vs Ipswich Town Nữ: Số liệu thống kê
-
Billericay Town NữIpswich Town Nữ
-
4Phạt góc13
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút23
-
-
4Sút trúng cầu môn12
-
-
5Sút ra ngoài11
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
46Pha tấn công64
-
-
25Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Miền nam nữ nước anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ipswich Town (W) | 11 | 9 | 2 | 0 | 52 | 5 | 47 | 29 | H T T T T T |
2 | Exeter City (W) | 13 | 8 | 2 | 3 | 36 | 18 | 18 | 26 | T H B T T T |
3 | Hashtag United (W) | 12 | 8 | 2 | 2 | 24 | 8 | 16 | 26 | T T T H T B |
4 | Oxford United (W) | 12 | 7 | 1 | 4 | 25 | 14 | 11 | 22 | T T T T B B |
5 | Watford (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 26 | 10 | 16 | 20 | H B B T T T |
6 | AFC Wimbledon (W) | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 13 | 5 | 20 | T T T B B T |
7 | Lewes (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 18 | 1 | 18 | T B T T T B |
8 | Billericay Town (W) | 13 | 5 | 1 | 7 | 17 | 31 | -14 | 16 | T B B T B B |
9 | Cheltenham Town (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B B B T T |
10 | Cardiff City (W) | 11 | 2 | 2 | 7 | 13 | 21 | -8 | 8 | H T B B B B |
11 | Plymouth Argyle (W) | 10 | 2 | 0 | 8 | 12 | 30 | -18 | 6 | B B B B T B |
12 | Milton Keynes Dons (W) | 13 | 0 | 1 | 12 | 7 | 74 | -67 | 1 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh