Kết quả Plymouth Argyle Nữ vs Cardiff City Nữ, 21h00 ngày 10/11
Kết quả Plymouth Argyle Nữ vs Cardiff City Nữ
Đối đầu Plymouth Argyle Nữ vs Cardiff City Nữ
Phong độ Plymouth Argyle Nữ gần đây
Phong độ Cardiff City Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.88-0.75
0.93O 2.5
0.40U 2.5
1.751
3.60X
3.752
1.75Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.90O 1.5
1.03U 1.5
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Plymouth Argyle Nữ vs Cardiff City Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Miền nam nữ nước anh 2024-2025 » vòng 11
-
Plymouth Argyle Nữ vs Cardiff City Nữ: Diễn biến chính
-
11'0-1Williams-Mills C.
-
31'Sara E.1-1
-
34'1-2Sargent E.
-
49'1-3Williams-Mills C.
-
56'Sara E.2-3
-
81'Whitmore C.3-3
-
83'Sara E.4-3
- BXH Miền nam nữ nước anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Plymouth Argyle Nữ vs Cardiff City Nữ: Số liệu thống kê
-
Plymouth Argyle NữCardiff City Nữ
-
1Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
7Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
89Pha tấn công79
-
-
47Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Miền nam nữ nước anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ipswich Town (W) | 11 | 9 | 2 | 0 | 52 | 5 | 47 | 29 | H T T T T T |
2 | Exeter City (W) | 13 | 8 | 2 | 3 | 36 | 18 | 18 | 26 | T H B T T T |
3 | Hashtag United (W) | 12 | 8 | 2 | 2 | 24 | 8 | 16 | 26 | T T T H T B |
4 | Oxford United (W) | 12 | 7 | 1 | 4 | 25 | 14 | 11 | 22 | T T T T B B |
5 | Watford (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 26 | 10 | 16 | 20 | H B B T T T |
6 | AFC Wimbledon (W) | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 13 | 5 | 20 | T T T B B T |
7 | Lewes (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 18 | 1 | 18 | T B T T T B |
8 | Billericay Town (W) | 13 | 5 | 1 | 7 | 17 | 31 | -14 | 16 | T B B T B B |
9 | Cheltenham Town (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B B B T T |
10 | Cardiff City (W) | 11 | 2 | 2 | 7 | 13 | 21 | -8 | 8 | H T B B B B |
11 | Plymouth Argyle (W) | 10 | 2 | 0 | 8 | 12 | 30 | -18 | 6 | B B B B T B |
12 | Milton Keynes Dons (W) | 13 | 0 | 1 | 12 | 7 | 74 | -67 | 1 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh