Kết quả Plymouth Argyle Nữ vs Exeter City Nữ, 01h45 ngày 10/10
Kết quả Plymouth Argyle Nữ vs Exeter City Nữ
Đối đầu Plymouth Argyle Nữ vs Exeter City Nữ
Phong độ Plymouth Argyle Nữ gần đây
Phong độ Exeter City Nữ gần đây
-
Thứ năm, Ngày 10/10/202401:45
-
Exeter City Nữ 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.84-0.5
0.88O 3.5
0.82U 3.5
0.901
3.50X
3.902
1.73Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
0.97O 1.5
0.93U 1.5
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Plymouth Argyle Nữ vs Exeter City Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Miền nam nữ nước anh 2024-2025 » vòng 7
-
Plymouth Argyle Nữ vs Exeter City Nữ: Diễn biến chính
-
14'0-1Gillies S.
-
30'0-2Stacey S.
-
89'0-3Toogood E.
- BXH Miền nam nữ nước anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Plymouth Argyle Nữ vs Exeter City Nữ: Số liệu thống kê
-
Plymouth Argyle NữExeter City Nữ
-
2Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút11
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
67Pha tấn công68
-
-
43Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Miền nam nữ nước anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ipswich Town (W) | 11 | 9 | 2 | 0 | 52 | 5 | 47 | 29 | H T T T T T |
2 | Exeter City (W) | 13 | 8 | 2 | 3 | 36 | 18 | 18 | 26 | T H B T T T |
3 | Hashtag United (W) | 12 | 8 | 2 | 2 | 24 | 8 | 16 | 26 | T T T H T B |
4 | Oxford United (W) | 12 | 7 | 1 | 4 | 25 | 14 | 11 | 22 | T T T T B B |
5 | Watford (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 26 | 10 | 16 | 20 | H B B T T T |
6 | AFC Wimbledon (W) | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 13 | 5 | 20 | T T T B B T |
7 | Lewes (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 18 | 1 | 18 | T B T T T B |
8 | Billericay Town (W) | 13 | 5 | 1 | 7 | 17 | 31 | -14 | 16 | T B B T B B |
9 | Cheltenham Town (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B B B T T |
10 | Cardiff City (W) | 11 | 2 | 2 | 7 | 13 | 21 | -8 | 8 | H T B B B B |
11 | Plymouth Argyle (W) | 10 | 2 | 0 | 8 | 12 | 30 | -18 | 6 | B B B B T B |
12 | Milton Keynes Dons (W) | 13 | 0 | 1 | 12 | 7 | 74 | -67 | 1 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh