Kết quả Watford Nữ vs AFC Wimbledon Nữ, 02h45 ngày 31/10
Kết quả Watford Nữ vs AFC Wimbledon Nữ
Đối đầu Watford Nữ vs AFC Wimbledon Nữ
Phong độ Watford Nữ gần đây
Phong độ AFC Wimbledon Nữ gần đây
-
Thứ năm, Ngày 31/10/202402:45
-
AFC Wimbledon Nữ 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.78+0.25
1.03O 2.25
1.00U 2.25
0.801
1.95X
3.502
3.10Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.65O 0.75
0.73U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Watford Nữ vs AFC Wimbledon Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Miền nam nữ nước anh 2024-2025 » vòng 7
-
Watford Nữ vs AFC Wimbledon Nữ: Diễn biến chính
-
30'0-1Solomon-Taylor K.
- BXH Miền nam nữ nước anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Watford Nữ vs AFC Wimbledon Nữ: Số liệu thống kê
-
Watford NữAFC Wimbledon Nữ
-
10Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
76Pha tấn công65
-
-
47Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Miền nam nữ nước anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ipswich Town (W) | 11 | 9 | 2 | 0 | 52 | 5 | 47 | 29 | H T T T T T |
2 | Exeter City (W) | 13 | 8 | 2 | 3 | 36 | 18 | 18 | 26 | T H B T T T |
3 | Hashtag United (W) | 12 | 8 | 2 | 2 | 24 | 8 | 16 | 26 | T T T H T B |
4 | Oxford United (W) | 12 | 7 | 1 | 4 | 25 | 14 | 11 | 22 | T T T T B B |
5 | Watford (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 26 | 10 | 16 | 20 | H B B T T T |
6 | AFC Wimbledon (W) | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 13 | 5 | 20 | T T T B B T |
7 | Lewes (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 18 | 1 | 18 | T B T T T B |
8 | Billericay Town (W) | 13 | 5 | 1 | 7 | 17 | 31 | -14 | 16 | T B B T B B |
9 | Cheltenham Town (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B B B T T |
10 | Cardiff City (W) | 11 | 2 | 2 | 7 | 13 | 21 | -8 | 8 | H T B B B B |
11 | Plymouth Argyle (W) | 10 | 2 | 0 | 8 | 12 | 30 | -18 | 6 | B B B B T B |
12 | Milton Keynes Dons (W) | 13 | 0 | 1 | 12 | 7 | 74 | -67 | 1 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh