Kết quả Accrington Stanley vs Newport County, 02h45 ngày 12/03
Kết quả Accrington Stanley vs Newport County
Đối đầu Accrington Stanley vs Newport County
Phong độ Accrington Stanley gần đây
Phong độ Newport County gần đây
-
Thứ tư, Ngày 12/03/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
0.96O 2.5
0.88U 2.5
0.921
1.75X
3.402
3.90Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
0.98O 1
0.83U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Accrington Stanley vs Newport County
-
Sân vận động: Crown Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 26
-
Accrington Stanley vs Newport County: Diễn biến chính
-
4'Joe OBrien Whitmarsh (Assist:Benjamin Woods)1-0
-
15'Kelsey Mooney (Assist:Tyler Walton)2-0
-
23'Farrend Rawson2-0
-
26'Tyler Walton (Assist:Benjamin Woods)3-0
-
37'3-0Bobby Kamwa
-
46'3-0Michael Spellman
-
46'Liam Coyle
Seamus Conneely3-0 -
53'Joe OBrien Whitmarsh (Assist:Tyler Walton)4-0
-
56'4-0Geoffroy Bony
Courtney Baker-Richardson -
56'4-0David Ibukun Ajiboye
Kai Whitmore -
56'4-0Ciaran Brennan
Jaden Warner -
56'4-0Kieron Evans
Bobby Kamwa -
71'4-0Noah Mawene
Shane Daniel McLoughlin -
75'Kelsey Mooney (Assist:Tyler Walton)5-0
-
76'Conor Grant
Benjamin Woods5-0 -
77'Sebastian Quirk
Farrend Rawson5-0 -
80'Alex Henderson
Tyler Walton5-0 -
80'Charlie Brown
Joe OBrien Whitmarsh5-0 -
89'Benn Ward5-0
-
Accrington Stanley vs Newport County: Đội hình chính và dự bị
-
Accrington Stanley3-4-1-213Billy Crellin14Benn Ward5Farrend Rawson17Devon Matthews16Jake Batty8Benjamin Woods28Seamus Conneely2Donald Love43Joe OBrien Whitmarsh9Kelsey Mooney23Tyler Walton21Michael Spellman9Courtney Baker-Richardson7Bobby Kamwa12Joe Thomas19Shane Daniel McLoughlin14Kai Whitmore3Anthony Driscoll-Glennon32Jaden Warner5James Clarke4Matthew Baker1Nick Townsend
- Đội hình dự bị
-
6Liam Coyle4Conor Grant12Sebastian Quirk10Alex Henderson20Charlie Brown1Michael Kelly45Ashley HunterCiaran Brennan 6Kieron Evans 17David Ibukun Ajiboye 44Geoffroy Bony 37Noah Mawene 30Lewis Webb 36Cameron Evans 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John ColemanGraham Coughlan
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Accrington Stanley vs Newport County: Số liệu thống kê
-
Accrington StanleyNewport County
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn0
-
-
12Sút ra ngoài7
-
-
11Sút Phạt12
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
343Số đường chuyền463
-
-
62%Chuyền chính xác66%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
75Đánh đầu71
-
-
34Đánh đầu thành công39
-
-
0Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công13
-
-
8Đánh chặn9
-
-
20Ném biên30
-
-
16Cản phá thành công13
-
-
12Thử thách5
-
-
5Kiến tạo thành bàn0
-
-
31Long pass35
-
-
111Pha tấn công110
-
-
46Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 40 | 20 | 12 | 8 | 70 | 46 | 24 | 72 | H B H H H H |
2 | Bradford City | 40 | 20 | 10 | 10 | 52 | 34 | 18 | 70 | T B B T H B |
3 | Port Vale | 40 | 19 | 13 | 8 | 51 | 38 | 13 | 70 | B T T B T T |
4 | Doncaster Rovers | 39 | 19 | 10 | 10 | 59 | 46 | 13 | 67 | T B H H T H |
5 | AFC Wimbledon | 40 | 18 | 11 | 11 | 53 | 31 | 22 | 65 | T B T H H B |
6 | Notts County | 39 | 18 | 11 | 10 | 58 | 39 | 19 | 65 | B B T B H T |
7 | Grimsby Town | 40 | 19 | 5 | 16 | 54 | 57 | -3 | 62 | T B B T T B |
8 | Crewe Alexandra | 40 | 15 | 16 | 9 | 47 | 39 | 8 | 61 | B H H H B T |
9 | Colchester United | 40 | 14 | 17 | 9 | 48 | 40 | 8 | 59 | T T T B B H |
10 | Chesterfield | 39 | 16 | 10 | 13 | 61 | 45 | 16 | 58 | T T T H T T |
11 | Salford City | 39 | 15 | 12 | 12 | 48 | 44 | 4 | 57 | H H B T T H |
12 | Fleetwood Town | 40 | 14 | 14 | 12 | 57 | 49 | 8 | 56 | T H B H T T |
13 | Bromley | 40 | 13 | 14 | 13 | 52 | 51 | 1 | 53 | T B H B B H |
14 | Swindon Town | 40 | 12 | 15 | 13 | 57 | 57 | 0 | 51 | H H H H B T |
15 | Cheltenham Town | 40 | 13 | 11 | 16 | 51 | 59 | -8 | 50 | B T H B B B |
16 | Barrow | 40 | 13 | 10 | 17 | 44 | 47 | -3 | 49 | T H H T B H |
17 | Newport County | 40 | 13 | 8 | 19 | 49 | 65 | -16 | 47 | B B T B B H |
18 | Milton Keynes Dons | 39 | 13 | 7 | 19 | 51 | 59 | -8 | 46 | B T B T H B |
19 | Gillingham | 39 | 11 | 12 | 16 | 33 | 41 | -8 | 45 | B T H H H H |
20 | Harrogate Town | 40 | 12 | 9 | 19 | 33 | 51 | -18 | 45 | H T B H H T |
21 | Accrington Stanley | 40 | 10 | 12 | 18 | 46 | 59 | -13 | 42 | B T H H H B |
22 | Tranmere Rovers | 40 | 9 | 13 | 18 | 32 | 58 | -26 | 40 | H T T H T B |
23 | Morecambe | 40 | 10 | 6 | 24 | 36 | 57 | -21 | 36 | T B H B T T |
24 | Carlisle United | 40 | 7 | 10 | 23 | 31 | 61 | -30 | 31 | B B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh