Kết quả Barrow vs Grimsby Town, 22h00 ngày 25/01
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202522:00
-
Barrow 13Grimsby Town 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.87O 2.25
0.88U 2.25
0.941
1.95X
3.302
4.00Hiệp 1-0.25
1.10+0.25
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barrow vs Grimsby Town
-
Sân vận động: Holke Street Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 28
-
Barrow vs Grimsby Town: Diễn biến chính
-
40'Robbie Gotts (Assist:Kian Spence)1-0
-
50'1-0Matty Carson
Denver Jay Hume -
53'Aaron Pressley1-0
-
53'1-0Kieran Green
-
56'Tyler Smith2-0
-
61'2-0Curtis Thompson
Jayden Luker -
62'2-0Charles Vernam
George McEachran -
62'2-0Danny Rose
Jason Dadi Svanthorsson -
65'Emile Acquah
Aaron Pressley2-0 -
82'Paul Farman2-0
-
83'Dean Campbell
Tyler Smith2-0 -
85'Theo Vassell (Assist:Ben Jackson)3-0
-
Barrow vs Grimsby Town: Đội hình chính và dự bị
-
Barrow5-3-21Paul Farman30Ben Jackson5Kyle Cameron Wright6Niall Canavan42Theo Vassell39Leo Duru15Robbie Gotts14Jordan Williams8Kian Spence9Tyler Smith33Aaron Pressley9Justin Obikwu8Jayden Luker4Kieran Green11Jason Dadi Svanthorsson20George McEachran30Evan Khouri2Lewis Cass5Harvey Rodgers17Cameron McJannett33Denver Jay Hume1Jordan Wright
- Đội hình dự bị
-
20Emile Acquah4Dean Campbell21Wyll Stanway29Junior Tiensia16Sam Foley11Elliot Newby23Connor MahoneyMatty Carson 3Curtis Thompson 6Charles Vernam 10Danny Rose 32Auton 41Doug Tharme 24Callum Ainley 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pete WildPaul Hurst
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Barrow vs Grimsby Town: Số liệu thống kê
-
BarrowGrimsby Town
-
5Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
14Sút Phạt7
-
-
27%Kiểm soát bóng73%
-
-
26%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)74%
-
-
197Số đường chuyền541
-
-
53%Chuyền chính xác83%
-
-
7Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị3
-
-
41Đánh đầu40
-
-
19Đánh đầu thành công22
-
-
4Cứu thua3
-
-
21Rê bóng thành công14
-
-
5Đánh chặn12
-
-
18Ném biên15
-
-
22Cản phá thành công13
-
-
8Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
18Long pass40
-
-
66Pha tấn công106
-
-
26Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 26 | 18 | 4 | 4 | 52 | 26 | 26 | 58 | T T T T T B |
2 | Crewe Alexandra | 27 | 12 | 10 | 5 | 34 | 23 | 11 | 46 | H T T H T B |
3 | Doncaster Rovers | 27 | 13 | 7 | 7 | 37 | 30 | 7 | 46 | B H T B T T |
4 | Port Vale | 27 | 12 | 9 | 6 | 33 | 28 | 5 | 45 | B B H T T H |
5 | AFC Wimbledon | 25 | 13 | 5 | 7 | 37 | 19 | 18 | 44 | B H T T T H |
6 | Notts County | 26 | 12 | 8 | 6 | 42 | 27 | 15 | 44 | T T B T T H |
7 | Bradford City | 26 | 12 | 8 | 6 | 37 | 27 | 10 | 44 | T T H T T T |
8 | Salford City | 26 | 12 | 6 | 8 | 30 | 23 | 7 | 42 | T T T T B B |
9 | Grimsby Town | 27 | 12 | 2 | 13 | 37 | 44 | -7 | 38 | T T B B H B |
10 | Chesterfield | 26 | 9 | 9 | 8 | 40 | 31 | 9 | 36 | T B B B H H |
11 | Bromley | 26 | 8 | 11 | 7 | 36 | 32 | 4 | 35 | T H T B B H |
12 | Milton Keynes Dons | 26 | 10 | 5 | 11 | 39 | 37 | 2 | 35 | H T B B B H |
13 | Colchester United | 27 | 7 | 13 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H B B T H T |
14 | Cheltenham Town | 26 | 9 | 7 | 10 | 36 | 39 | -3 | 34 | H T B H B T |
15 | Fleetwood Town | 25 | 8 | 9 | 8 | 33 | 31 | 2 | 33 | T H B T T B |
16 | Barrow | 26 | 8 | 7 | 11 | 26 | 28 | -2 | 31 | B H H B B T |
17 | Gillingham | 25 | 9 | 4 | 12 | 23 | 26 | -3 | 31 | H B B B B H |
18 | Swindon Town | 28 | 7 | 10 | 11 | 35 | 42 | -7 | 31 | H T B H T T |
19 | Harrogate Town | 28 | 8 | 5 | 15 | 23 | 38 | -15 | 29 | H B T T H B |
20 | Accrington Stanley | 25 | 7 | 7 | 11 | 33 | 43 | -10 | 28 | B B T T B T |
21 | Newport County | 25 | 7 | 5 | 13 | 33 | 45 | -12 | 26 | T B B B B B |
22 | Tranmere Rovers | 26 | 6 | 8 | 12 | 19 | 40 | -21 | 26 | H B T B B H |
23 | Carlisle United | 26 | 5 | 6 | 15 | 21 | 40 | -19 | 21 | B T B B B T |
24 | Morecambe | 26 | 5 | 5 | 16 | 22 | 41 | -19 | 20 | B T B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh