Kết quả Bradford City vs Newport County, 02h00 ngày 08/10
Kết quả Bradford City vs Newport County
Đối đầu Bradford City vs Newport County
Phong độ Bradford City gần đây
Phong độ Newport County gần đây
-
Thứ ba, Ngày 08/10/202402:00
-
Bradford City 23Newport County 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.80+1
1.02O 2.75
0.94U 2.75
0.881
1.50X
4.202
7.00Hiệp 1+0
1.05-0
0.75O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bradford City vs Newport County
-
Sân vận động: Valley Parade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 10
-
Bradford City vs Newport County: Diễn biến chính
-
20'0-0Anthony Driscoll-Glennon
-
23'0-0Nick Townsend
-
35'Neill Byrne0-0
-
39'Andy Cook (Assist:Jay Benn)1-0
-
62'1-0Cameron Antwi
Noah Mawene -
65'1-1Kyle Hudlin (Assist:Kieron Evans)
-
68'1-1Kyle Hudlin
-
69'Bobby Pointon
Clarke Oduor1-1 -
69'Tyler Smith
Calum Kavanagh1-1 -
75'Jamie Walker (Assist:Bobby Pointon)2-1
-
76'2-1Courtney Baker-Richardson
Kyle Hudlin -
83'Lewis Richards
Neill Byrne2-1 -
85'Bobby Pointon (Assist:Jay Benn)3-1
-
86'3-1Michael Spellman
Bobby Kamwa -
89'Jack Shepherd3-1
-
90'Corry Evans
Jamie Walker3-1
-
Bradford City vs Newport County: Đội hình chính và dự bị
-
Bradford City3-5-21Samuel Colin Walker24Jack Shepherd5Neill Byrne39Cheick Tidiane Diabate17Tyreik Wright7Jamie Walker6Richard Smallwood12Clarke Oduor27Jay Benn9Andy Cook8Calum Kavanagh25Kyle Hudlin17Kieron Evans24Aaron Wildig7Bobby Kamwa30Noah Mawene8Bryn Morris26Cameron Evans6Ciaran Brennan23Kyle Jameson3Anthony Driscoll-Glennon1Nick Townsend
- Đội hình dự bị
-
3Lewis Richards14Tyler Smith30Corry Evans23Bobby Pointon13Colin Doyle19Vadaine Oliver2Brad HallidayCourtney Baker-Richardson 9Michael Spellman 21Cameron Antwi 11James Clarke 5Jacob Carney 13Oliver Greaves 10Luke Jephcott 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leslie Mark HughesGraham Coughlan
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bradford City vs Newport County: Số liệu thống kê
-
Bradford CityNewport County
-
3Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút2
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
374Số đường chuyền372
-
-
78%Chuyền chính xác69%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị3
-
-
43Đánh đầu50
-
-
22Đánh đầu thành công25
-
-
1Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công14
-
-
5Đánh chặn2
-
-
21Ném biên26
-
-
11Cản phá thành công14
-
-
9Thử thách5
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
32Long pass24
-
-
110Pha tấn công88
-
-
74Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 23 | 16 | 4 | 3 | 43 | 20 | 23 | 52 | T T T T T T |
2 | Crewe Alexandra | 24 | 11 | 9 | 4 | 33 | 22 | 11 | 42 | T H B H T T |
3 | Salford City | 24 | 12 | 6 | 6 | 29 | 19 | 10 | 42 | T T T T T T |
4 | Port Vale | 25 | 11 | 8 | 6 | 29 | 25 | 4 | 41 | H H B B H T |
5 | AFC Wimbledon | 23 | 12 | 4 | 7 | 35 | 19 | 16 | 40 | T T B H T T |
6 | Notts County | 24 | 11 | 7 | 6 | 38 | 26 | 12 | 40 | B T T T B T |
7 | Doncaster Rovers | 25 | 11 | 7 | 7 | 35 | 30 | 5 | 40 | B T B H T B |
8 | Bradford City | 24 | 10 | 8 | 6 | 33 | 27 | 6 | 38 | T B T T H T |
9 | Grimsby Town | 25 | 12 | 1 | 12 | 36 | 40 | -4 | 37 | B B T T B B |
10 | Chesterfield | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 29 | 9 | 34 | T T T B B B |
11 | Milton Keynes Dons | 23 | 10 | 4 | 9 | 36 | 31 | 5 | 34 | B B B H T B |
12 | Bromley | 24 | 8 | 10 | 6 | 35 | 30 | 5 | 34 | H T T H T B |
13 | Cheltenham Town | 24 | 8 | 7 | 9 | 34 | 36 | -2 | 31 | H T H T B H |
14 | Gillingham | 23 | 9 | 3 | 11 | 22 | 24 | -2 | 30 | T T H B B B |
15 | Barrow | 24 | 7 | 7 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | B T B H H B |
16 | Colchester United | 24 | 5 | 12 | 7 | 28 | 28 | 0 | 27 | H H T H B B |
17 | Fleetwood Town | 22 | 6 | 9 | 7 | 28 | 28 | 0 | 27 | B H B T H B |
18 | Newport County | 23 | 7 | 5 | 11 | 30 | 40 | -10 | 26 | H H T B B B |
19 | Accrington Stanley | 23 | 6 | 7 | 10 | 32 | 40 | -8 | 25 | B H B B T T |
20 | Tranmere Rovers | 23 | 6 | 7 | 10 | 17 | 32 | -15 | 25 | B T B H B T |
21 | Harrogate Town | 25 | 7 | 4 | 14 | 21 | 37 | -16 | 25 | B B B H B T |
22 | Swindon Town | 25 | 5 | 9 | 11 | 31 | 41 | -10 | 24 | B T H H T B |
23 | Morecambe | 24 | 5 | 5 | 14 | 22 | 39 | -17 | 20 | B B B T B T |
24 | Carlisle United | 24 | 4 | 6 | 14 | 19 | 38 | -19 | 18 | B H B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh