Kết quả Carlisle United vs Chesterfield, 22h00 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 20

  • Carlisle United vs Chesterfield: Diễn biến chính

  • 25'
    0-1
    goal Dilan Markanday (Assist:William Grigg)
  • 32'
    Joshua Vela
    0-1
  • 46'
    Georgie Kelly  
    Joshua Vela  
    0-1
  • 46'
    0-1
     Jamie Grimes
     Lewis Gordon
  • 52'
    0-1
    Jamie Grimes
  • 52'
    Georgie Kelly
    0-1
  • 56'
    Harrison Neal  
    Tyler Burey  
    0-1
  • 61'
    Callum Guy  
    Dylan McGeouch  
    0-1
  • 61'
    Harrison Biggins  
    Jordan Jones  
    0-1
  • 62'
    0-1
     Tom Naylor
     Tyrone Williams
  • 66'
    0-1
     Bailey Hobson
     Ryan Colclough
  • 67'
    Aaron Hayden
    0-1
  • 73'
    0-1
    Oliver Banks
  • 75'
    0-2
    goal William Grigg
  • 78'
    0-2
     James Berry-McNally
     Armando Dobra
  • 78'
    0-2
     Kane Drummond
     William Grigg
  • Carlisle United vs Chesterfield: Đội hình chính và dự bị

  • Carlisle United3-4-2-1
    13
    Gabriel Breeze
    22
    Jon Mellish
    5
    Samuel Lavelle
    6
    Aaron Hayden
    37
    Tyler Burey
    21
    Dylan McGeouch
    3
    Cameron Harper
    24
    Dominic Sadi
    11
    Jordan Jones
    16
    Joshua Vela
    14
    Daniel Adu Adjei
    9
    William Grigg
    24
    Dilan Markanday
    7
    Liam Mandeville
    17
    Armando Dobra
    11
    Ryan Colclough
    28
    Oliver Banks
    2
    Ryheem Sheckleford
    12
    Tyrone Williams
    6
    Harvey Araujo
    19
    Lewis Gordon
    1
    Max Thompson
    Chesterfield4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Georgie Kelly
    17Harrison Neal
    8Callum Guy
    12Harrison Biggins
    20Ben Williams
    41Thomas Randall
    26Ben Barclay
    Tom Naylor 4
    Jamie Grimes 5
    James Berry-McNally 18
    Bailey Hobson 15
    Kane Drummond 31
    Branden Horton 3
    Ryan Boot 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paul Simpson
    Paul Cook
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Carlisle United vs Chesterfield: Số liệu thống kê

  • Carlisle United
    Chesterfield
  • 8
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 395
    Số đường chuyền
    384
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    25
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    25
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 23
    Long pass
    28
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 23 16 4 3 43 20 23 52 T T T T T T
2 AFC Wimbledon 23 12 4 7 35 19 16 40 T T B H T T
3 Doncaster Rovers 24 11 7 6 34 28 6 40 H B T B H T
4 Salford City 23 11 6 6 28 19 9 39 B T T T T T
5 Crewe Alexandra 23 10 9 4 29 21 8 39 H T H B H T
6 Port Vale 24 10 8 6 27 24 3 38 B H H B B H
7 Notts County 23 10 7 6 36 26 10 37 B B T T T B
8 Grimsby Town 24 12 1 11 35 37 -2 37 T B B T T B
9 Bradford City 23 9 8 6 30 26 4 35 H T B T T H
10 Chesterfield 24 9 7 8 38 29 9 34 T T T B B B
11 Bromley 23 8 10 5 34 26 8 34 T H T T H T
12 Milton Keynes Dons 22 10 4 8 36 30 6 34 T B B B H T
13 Cheltenham Town 24 8 7 9 34 36 -2 31 H T H T B H
14 Gillingham 23 9 3 11 22 24 -2 30 T T H B B B
15 Barrow 23 7 7 9 23 24 -1 28 H B T B H H
16 Colchester United 23 5 12 6 28 26 2 27 T H H T H B
17 Fleetwood Town 22 6 9 7 28 28 0 27 B H B T H B
18 Newport County 23 7 5 11 30 40 -10 26 H H T B B B
19 Swindon Town 24 5 9 10 31 39 -8 24 T B T H H T
20 Accrington Stanley 22 5 7 10 30 40 -10 22 B B H B B T
21 Tranmere Rovers 22 5 7 10 16 32 -16 22 H B T B H B
22 Harrogate Town 24 6 4 14 19 37 -18 22 B B B B H B
23 Morecambe 24 5 5 14 22 39 -17 20 B B B T B T
24 Carlisle United 23 4 6 13 19 37 -18 18 H B H B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation