Kết quả Chesterfield vs Milton Keynes Dons, 22h00 ngày 01/01
Kết quả Chesterfield vs Milton Keynes Dons
Đối đầu Chesterfield vs Milton Keynes Dons
Phong độ Chesterfield gần đây
Phong độ Milton Keynes Dons gần đây
-
Thứ tư, Ngày 01/01/202522:00
-
Chesterfield 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.88O 2.75
0.98U 2.75
0.821
2.25X
3.502
3.00Hiệp 1+0
0.62-0
1.25O 0.5
0.33U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chesterfield vs Milton Keynes Dons
-
Sân vận động: Proact Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 24
-
Chesterfield vs Milton Keynes Dons: Diễn biến chính
-
14'0-0Ellis Harrison
-
18'0-1Callum Hendry (Assist:Liam Kelly)
-
44'0-2Joe White (Assist:Joseph Tomlinson)
-
45'Armando Dobra0-2
-
51'Liam Mandeville0-2
-
58'0-2Luke Offord
-
64'0-2Scott Hogan
Ellis Harrison -
64'0-2Connor Lemonheigh-Evans
Callum Hendry -
65'Ryan Colclough
Kane Drummond0-2 -
72'0-2Thomas Carroll
Joe White -
75'0-2Aaron Nemane
-
76'Darren Oldaker1-2
-
80'1-2Jordan Williams
Liam Kelly -
84'Tim Akinola
Branden Horton1-2 -
90'1-2Sam Sherring
-
90'Ryan Colclough1-2
-
Chesterfield vs Milton Keynes Dons: Đội hình chính và dự bị
-
Chesterfield4-1-4-11Max Thompson3Branden Horton5Jamie Grimes4Tom Naylor2Ryheem Sheckleford8Darren Oldaker15Bailey Hobson17Armando Dobra7Liam Mandeville24Dilan Markanday31Kane Drummond22Callum Hendry9Ellis Harrison8Alex Gilbey16Aaron Nemane27Joe White10Liam Kelly14Joseph Tomlinson17Luke Offord26Nico Lawrence5Sam Sherring1Tom McGill
- Đội hình dự bị
-
18James Berry-McNally11Ryan Colclough13John Fleck6Harvey Araujo23Ryan Boot16Tim Akinola40Connor CookScott Hogan 29Brooklyn Ilunga 21Charlie Waller 35Thomas Carroll 28Craig MacGillivray 15Connor Lemonheigh-Evans 24Jordan Williams 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul CookGraham Alexander
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Chesterfield vs Milton Keynes Dons: Số liệu thống kê
-
ChesterfieldMilton Keynes Dons
-
8Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
17Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
16Sút Phạt9
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
427Số đường chuyền351
-
-
78%Chuyền chính xác71%
-
-
9Phạm lỗi16
-
-
4Việt vị1
-
-
32Đánh đầu56
-
-
19Đánh đầu thành công25
-
-
2Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công19
-
-
13Đánh chặn7
-
-
24Ném biên24
-
-
17Cản phá thành công19
-
-
8Thử thách1
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
27Long pass28
-
-
105Pha tấn công107
-
-
60Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 23 | 16 | 4 | 3 | 43 | 20 | 23 | 52 | T T T T T T |
2 | AFC Wimbledon | 23 | 12 | 4 | 7 | 35 | 19 | 16 | 40 | T T B H T T |
3 | Doncaster Rovers | 24 | 11 | 7 | 6 | 34 | 28 | 6 | 40 | H B T B H T |
4 | Salford City | 23 | 11 | 6 | 6 | 28 | 19 | 9 | 39 | B T T T T T |
5 | Crewe Alexandra | 23 | 10 | 9 | 4 | 29 | 21 | 8 | 39 | H T H B H T |
6 | Port Vale | 24 | 10 | 8 | 6 | 27 | 24 | 3 | 38 | B H H B B H |
7 | Notts County | 23 | 10 | 7 | 6 | 36 | 26 | 10 | 37 | B B T T T B |
8 | Grimsby Town | 24 | 12 | 1 | 11 | 35 | 37 | -2 | 37 | T B B T T B |
9 | Bradford City | 23 | 9 | 8 | 6 | 30 | 26 | 4 | 35 | H T B T T H |
10 | Chesterfield | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 29 | 9 | 34 | T T T B B B |
11 | Bromley | 23 | 8 | 10 | 5 | 34 | 26 | 8 | 34 | T H T T H T |
12 | Milton Keynes Dons | 22 | 10 | 4 | 8 | 36 | 30 | 6 | 34 | T B B B H T |
13 | Cheltenham Town | 24 | 8 | 7 | 9 | 34 | 36 | -2 | 31 | H T H T B H |
14 | Gillingham | 23 | 9 | 3 | 11 | 22 | 24 | -2 | 30 | T T H B B B |
15 | Barrow | 23 | 7 | 7 | 9 | 23 | 24 | -1 | 28 | H B T B H H |
16 | Colchester United | 23 | 5 | 12 | 6 | 28 | 26 | 2 | 27 | T H H T H B |
17 | Fleetwood Town | 22 | 6 | 9 | 7 | 28 | 28 | 0 | 27 | B H B T H B |
18 | Newport County | 23 | 7 | 5 | 11 | 30 | 40 | -10 | 26 | H H T B B B |
19 | Swindon Town | 24 | 5 | 9 | 10 | 31 | 39 | -8 | 24 | T B T H H T |
20 | Accrington Stanley | 22 | 5 | 7 | 10 | 30 | 40 | -10 | 22 | B B H B B T |
21 | Tranmere Rovers | 22 | 5 | 7 | 10 | 16 | 32 | -16 | 22 | H B T B H B |
22 | Harrogate Town | 24 | 6 | 4 | 14 | 19 | 37 | -18 | 22 | B B B B H B |
23 | Morecambe | 24 | 5 | 5 | 14 | 22 | 39 | -17 | 20 | B B B T B T |
24 | Carlisle United | 23 | 4 | 6 | 13 | 19 | 37 | -18 | 18 | H B H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh