Kết quả Gillingham vs Walsall, 22h00 ngày 22/03
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
0.97O 2.25
0.92U 2.25
0.881
2.89X
3.202
2.17Hiệp 1+0
1.13-0
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gillingham vs Walsall
-
Sân vận động: Priestfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 38
-
Gillingham vs Walsall: Diễn biến chính
-
36'0-0Oisin McEntee
-
61'0-0Nathan Asiimwe
-
71'0-0Levi Amantchi
Jamille Matt -
71'Jonathan Williams
Jimmy Morgan0-0 -
84'0-0Brandon Comley
Jamie Jellis -
84'0-0Danny Johnson
Charlie Lakin -
84'Jacob Wakeling
Joseph Gbode0-0 -
90'0-0Alfie Chang
Albert Adomah -
90'Armani Little0-0
-
Gillingham vs Walsall: Đội hình chính và dự bị
-
Gillingham3-4-1-21Glenn Morris30Sam Gale4Conor Masterson15Andy Smith3Max Clark8Armani Little14Robbie McKenzie2Remeao Hutton19Jimmy Morgan29Joseph Gbode20Elliott Nevitt9Jamille Matt37Albert Adomah19Nathan Asiimwe22Jamie Jellis25Ryan Stirk8Charlie Lakin21Taylor Allen4Oisin McEntee24Harry Williams30Evan Weir12Sam Hornby
- Đội hình dự bị
-
10Jonathan Williams24Jacob Wakeling25Jake Turner5Max Ehmer21Euan Williams36Dominic Corness12Oliver HawkinsLevi Amantchi 11Brandon Comley 14Danny Johnson 39Alfie Chang 15Barrett G. 32Donervorn Daniels 5Rico Browne 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil HarrisMathew Sadler
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Gillingham vs Walsall: Số liệu thống kê
-
GillinghamWalsall
-
1Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài11
-
-
1Cản sút2
-
-
12Sút Phạt7
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
376Số đường chuyền314
-
-
70%Chuyền chính xác63%
-
-
7Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị2
-
-
57Đánh đầu61
-
-
32Đánh đầu thành công27
-
-
4Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công26
-
-
8Đánh chặn4
-
-
32Ném biên22
-
-
13Cản phá thành công26
-
-
6Thử thách5
-
-
33Long pass26
-
-
88Pha tấn công98
-
-
39Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 39 | 20 | 11 | 8 | 68 | 44 | 24 | 71 | B H B H H H |
2 | Bradford City | 39 | 20 | 10 | 9 | 52 | 32 | 20 | 70 | T T B B T H |
3 | Port Vale | 39 | 18 | 13 | 8 | 49 | 38 | 11 | 67 | H B T T B T |
4 | Doncaster Rovers | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 44 | 13 | 66 | T T B H H T |
5 | AFC Wimbledon | 39 | 18 | 11 | 10 | 52 | 29 | 23 | 65 | B T B T H H |
6 | Notts County | 39 | 18 | 11 | 10 | 58 | 39 | 19 | 65 | B B T B H T |
7 | Grimsby Town | 39 | 19 | 5 | 15 | 54 | 55 | -1 | 62 | H T B B T T |
8 | Colchester United | 39 | 14 | 16 | 9 | 47 | 39 | 8 | 58 | T T T T B B |
9 | Crewe Alexandra | 39 | 14 | 16 | 9 | 45 | 39 | 6 | 58 | T B H H H B |
10 | Salford City | 38 | 15 | 11 | 12 | 47 | 43 | 4 | 56 | B H H B T T |
11 | Chesterfield | 38 | 15 | 10 | 13 | 59 | 44 | 15 | 55 | B T T T H T |
12 | Fleetwood Town | 39 | 13 | 14 | 12 | 53 | 48 | 5 | 53 | H T H B H T |
13 | Bromley | 39 | 13 | 13 | 13 | 51 | 50 | 1 | 52 | T T B H B B |
14 | Cheltenham Town | 39 | 13 | 11 | 15 | 51 | 57 | -6 | 50 | B B T H B B |
15 | Swindon Town | 39 | 11 | 15 | 13 | 55 | 56 | -1 | 48 | T H H H H B |
16 | Barrow | 39 | 13 | 9 | 17 | 43 | 46 | -3 | 48 | T T H H T B |
17 | Milton Keynes Dons | 39 | 13 | 7 | 19 | 51 | 59 | -8 | 46 | B T B T H B |
18 | Newport County | 39 | 13 | 7 | 19 | 48 | 64 | -16 | 46 | T B B T B B |
19 | Gillingham | 38 | 11 | 11 | 16 | 32 | 40 | -8 | 44 | T B T H H H |
20 | Accrington Stanley | 39 | 10 | 12 | 17 | 45 | 55 | -10 | 42 | T B T H H H |
21 | Harrogate Town | 39 | 11 | 9 | 19 | 30 | 49 | -19 | 42 | T H T B H H |
22 | Tranmere Rovers | 39 | 9 | 13 | 17 | 30 | 55 | -25 | 40 | H H T T H T |
23 | Morecambe | 39 | 9 | 6 | 24 | 34 | 57 | -23 | 33 | B T B H B T |
24 | Carlisle United | 39 | 7 | 10 | 22 | 30 | 59 | -29 | 31 | H B B T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh