Kết quả Milton Keynes Dons vs Cheltenham Town, 22h00 ngày 16/11
Kết quả Milton Keynes Dons vs Cheltenham Town
Đối đầu Milton Keynes Dons vs Cheltenham Town
Phong độ Milton Keynes Dons gần đây
Phong độ Cheltenham Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202422:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.91+0.75
0.93O 2.5
0.81U 2.5
1.011
1.65X
3.702
4.60Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.96O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Milton Keynes Dons vs Cheltenham Town
-
Sân vận động: Stadium MK
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 16
-
Milton Keynes Dons vs Cheltenham Town: Diễn biến chính
-
6'0-1
Luke Young (Assist:Joel Colwill)
-
13'0-2
George Miller (Assist:Tom Bradbury)
-
22'Alex Gilbey1-2
-
34'Kane Thompson Sommers1-2
-
45'Dean Lewington
Jordan Williams1-2 -
46'Callum Hendry
Joseph Tomlinson1-2 -
46'Liam Kelly
Kane Thompson Sommers1-2 -
68'1-2Liam Dulson
Joel Colwill -
69'Ellis Harrison
Stephen Wearne1-2 -
75'Ellis Harrison (Assist:Scott Hogan)2-2
-
79'2-2Lewis Shipley
George Miller -
86'Laurence Maguire3-2
-
88'3-2Matt Taylor
Jordan Thomas -
88'3-2Ryan Bowman
Ibrahim Bakare -
88'3-2Tom Pett
Lewis Payne
-
Milton Keynes Dons vs Cheltenham Town: Đội hình chính và dự bị
-
Milton Keynes Dons3-4-2-11Tom McGill23Laurence Maguire6Jordan Williams17Luke Offord14Joseph Tomlinson20Kane Thompson Sommers27Joe White16Aaron Nemane8Alex Gilbey11Stephen Wearne29Scott Hogan10George Miller16Joel Colwill22Ethon Archer27Lewis Payne4Liam Kinsella8Luke Young15Jordan Thomas17Scot Bennett18Ibrahim Bakare6Tom Bradbury21Joe Day
- Đội hình dự bị
-
10Liam Kelly3Dean Lewington22Callum Hendry9Ellis Harrison2Joe Pritchard18Tommy Leigh15Craig MacGillivrayMatt Taylor 9Ryan Bowman 12Tom Pett 34Lewis Shipley 23Liam Dulson 14Harrison Sohna 19Owen Evans 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Graham AlexanderWade Elliott
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Milton Keynes Dons vs Cheltenham Town: Số liệu thống kê
-
Milton Keynes DonsCheltenham Town
-
4Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
7Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút4
-
-
10Sút Phạt9
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
461Số đường chuyền335
-
-
67%Chuyền chính xác52%
-
-
9Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị2
-
-
82Đánh đầu70
-
-
42Đánh đầu thành công34
-
-
2Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công20
-
-
7Đánh chặn9
-
-
33Ném biên29
-
-
15Cản phá thành công20
-
-
2Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
30Long pass23
-
-
71Pha tấn công88
-
-
14Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 36 | 20 | 8 | 8 | 65 | 41 | 24 | 68 | T T H B H B |
2 | Bradford City | 36 | 19 | 9 | 8 | 48 | 30 | 18 | 66 | H T T T T B |
3 | Doncaster Rovers | 36 | 18 | 8 | 10 | 53 | 43 | 10 | 62 | B T T T B H |
4 | Notts County | 36 | 17 | 10 | 9 | 55 | 37 | 18 | 61 | H T H B B T |
5 | AFC Wimbledon | 36 | 17 | 9 | 10 | 47 | 25 | 22 | 60 | H H B B T B |
6 | Port Vale | 35 | 15 | 13 | 7 | 44 | 37 | 7 | 58 | T T H H H B |
7 | Crewe Alexandra | 36 | 14 | 14 | 8 | 44 | 37 | 7 | 56 | B H T T B H |
8 | Grimsby Town | 36 | 17 | 5 | 14 | 51 | 53 | -2 | 56 | T T H H T B |
9 | Colchester United | 36 | 13 | 16 | 7 | 42 | 33 | 9 | 55 | H H T T T T |
10 | Bromley | 36 | 13 | 12 | 11 | 46 | 43 | 3 | 51 | T T B T T B |
11 | Salford City | 36 | 13 | 11 | 12 | 43 | 41 | 2 | 50 | B B B H H B |
12 | Fleetwood Town | 36 | 12 | 13 | 11 | 49 | 43 | 6 | 49 | H B T H T H |
13 | Cheltenham Town | 36 | 13 | 10 | 13 | 48 | 51 | -3 | 49 | T H H B B T |
14 | Chesterfield | 35 | 13 | 9 | 13 | 56 | 43 | 13 | 48 | B B B B T T |
15 | Swindon Town | 36 | 11 | 13 | 12 | 52 | 52 | 0 | 46 | H B T T H H |
16 | Barrow | 35 | 12 | 7 | 16 | 38 | 41 | -3 | 43 | T B B B T T |
17 | Newport County | 36 | 12 | 7 | 17 | 45 | 61 | -16 | 43 | H B B T B B |
18 | Milton Keynes Dons | 35 | 12 | 6 | 17 | 46 | 50 | -4 | 42 | B H B B B T |
19 | Gillingham | 35 | 11 | 8 | 16 | 30 | 38 | -8 | 41 | H H B T B T |
20 | Harrogate Town | 36 | 11 | 7 | 18 | 29 | 45 | -16 | 40 | B T B T H T |
21 | Accrington Stanley | 36 | 10 | 9 | 17 | 44 | 54 | -10 | 39 | B T B T B T |
22 | Tranmere Rovers | 36 | 7 | 12 | 17 | 27 | 55 | -28 | 33 | H B B H H T |
23 | Morecambe | 36 | 8 | 5 | 23 | 31 | 54 | -23 | 29 | T B B B T B |
24 | Carlisle United | 35 | 6 | 9 | 20 | 25 | 51 | -26 | 27 | B H H T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh