Kết quả Tranmere Rovers vs Bromley, 22h00 ngày 08/03
Kết quả Tranmere Rovers vs Bromley
Đối đầu Tranmere Rovers vs Bromley
Phong độ Tranmere Rovers gần đây
Phong độ Bromley gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.88O 2.25
0.77U 2.25
0.901
2.55X
3.102
2.45Hiệp 1+0
0.74-0
1.11O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tranmere Rovers vs Bromley
-
Sân vận động: Prenton Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 36
-
Tranmere Rovers vs Bromley: Diễn biến chính
-
27'0-1
Michael Cheek (Assist:Brooklyn Ilunga)
-
32'Josh Hawkes (Assist:Regan Hendry)1-1
-
62'1-1Ashley Charles
Corey Whitely -
62'1-1Louis Dennis
Cameron Congreve -
62'1-1Idris Odutayo
Adam Mayor -
66'Chris Merrie
Kieron Morris1-1 -
66'1-1Nicke Kabamba
Michael Cheek -
70'Omari Patrick (Assist:Regan Hendry)2-1
-
72'2-1Maldini Kacurri
Brooklyn Ilunga -
75'Connor Jennings
Josh Hawkes2-1 -
87'Harvey Saunders
Kristian Dennis2-1 -
90'Luke McGee2-1
-
90'2-1Nicke Kabamba
-
90'Harvey Saunders2-1
-
90'2-1Byron Webster
-
Tranmere Rovers vs Bromley: Đội hình chính và dự bị
-
Tranmere Rovers4-3-2-11Luke McGee23Connor Wood6Jordan Turnbull22Lee OConnor2Cameron Norman30Omari Patrick8Regan Hendry17Sam Finley7Kieron Morris11Josh Hawkes14Kristian Dennis9Michael Cheek22Cameron Congreve18Corey Whitely31Brooklyn Ilunga20Jude Arthurs32Ben Thompson16Kamarl Grant5Omar Sowunmi17Byron Webster34Adam Mayor1Grant Smith
- Đội hình dự bị
-
16Chris Merrie18Connor Jennings19Harvey Saunders13Joe Murphy15Jake Garrett12Sam Mather20Sam TaylorIdris Odutayo 30Ashley Charles 4Louis Dennis 11Nicke Kabamba 26Maldini Kacurri 35Sam Long 12Markus Ifill 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ian Dawes
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Tranmere Rovers vs Bromley: Số liệu thống kê
-
Tranmere RoversBromley
-
5Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút4
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài1
-
-
4Cản sút0
-
-
4Sút Phạt5
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
440Số đường chuyền294
-
-
72%Chuyền chính xác56%
-
-
5Phạm lỗi4
-
-
1Việt vị1
-
-
51Đánh đầu80
-
-
34Đánh đầu thành công32
-
-
2Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công20
-
-
1Đánh chặn7
-
-
38Ném biên28
-
-
12Cản phá thành công20
-
-
5Thử thách12
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
21Long pass31
-
-
112Pha tấn công110
-
-
59Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 40 | 20 | 12 | 8 | 70 | 46 | 24 | 72 | H B H H H H |
2 | Bradford City | 40 | 20 | 10 | 10 | 52 | 34 | 18 | 70 | T B B T H B |
3 | Port Vale | 40 | 19 | 13 | 8 | 51 | 38 | 13 | 70 | B T T B T T |
4 | Notts County | 40 | 19 | 11 | 10 | 61 | 39 | 22 | 68 | B T B H T T |
5 | Doncaster Rovers | 39 | 19 | 10 | 10 | 59 | 46 | 13 | 67 | T B H H T H |
6 | AFC Wimbledon | 40 | 18 | 11 | 11 | 53 | 31 | 22 | 65 | T B T H H B |
7 | Grimsby Town | 40 | 19 | 5 | 16 | 54 | 57 | -3 | 62 | T B B T T B |
8 | Crewe Alexandra | 40 | 15 | 16 | 9 | 47 | 39 | 8 | 61 | B H H H B T |
9 | Colchester United | 40 | 14 | 17 | 9 | 48 | 40 | 8 | 59 | T T T B B H |
10 | Chesterfield | 39 | 16 | 10 | 13 | 61 | 45 | 16 | 58 | T T T H T T |
11 | Salford City | 39 | 15 | 12 | 12 | 48 | 44 | 4 | 57 | H H B T T H |
12 | Fleetwood Town | 40 | 14 | 14 | 12 | 57 | 49 | 8 | 56 | T H B H T T |
13 | Bromley | 40 | 13 | 14 | 13 | 52 | 51 | 1 | 53 | T B H B B H |
14 | Swindon Town | 40 | 12 | 15 | 13 | 57 | 57 | 0 | 51 | H H H H B T |
15 | Cheltenham Town | 40 | 13 | 11 | 16 | 51 | 59 | -8 | 50 | B T H B B B |
16 | Barrow | 40 | 13 | 10 | 17 | 44 | 47 | -3 | 49 | T H H T B H |
17 | Newport County | 40 | 13 | 8 | 19 | 49 | 65 | -16 | 47 | B B T B B H |
18 | Milton Keynes Dons | 40 | 13 | 7 | 20 | 51 | 62 | -11 | 46 | T B T H B B |
19 | Gillingham | 39 | 11 | 12 | 16 | 33 | 41 | -8 | 45 | B T H H H H |
20 | Harrogate Town | 40 | 12 | 9 | 19 | 33 | 51 | -18 | 45 | H T B H H T |
21 | Accrington Stanley | 40 | 10 | 12 | 18 | 46 | 59 | -13 | 42 | B T H H H B |
22 | Tranmere Rovers | 40 | 9 | 13 | 18 | 32 | 58 | -26 | 40 | H T T H T B |
23 | Morecambe | 40 | 10 | 6 | 24 | 36 | 57 | -21 | 36 | T B H B T T |
24 | Carlisle United | 40 | 7 | 10 | 23 | 31 | 61 | -30 | 31 | B B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh