Kết quả Tranmere Rovers vs Newport County, 22h00 ngày 09/11
Kết quả Tranmere Rovers vs Newport County
Đối đầu Tranmere Rovers vs Newport County
Phong độ Tranmere Rovers gần đây
Phong độ Newport County gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202422:00
-
Tranmere Rovers 22Newport County 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.96+0.75
0.86O 2.5
0.89U 2.5
0.911
1.73X
3.702
4.60Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.91O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tranmere Rovers vs Newport County
-
Sân vận động: Prenton Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 15
-
Tranmere Rovers vs Newport County: Diễn biến chính
-
11'Cameron Norman0-0
-
27'0-0Kyle Jameson
-
41'Connor Jennings (Assist:Connor Wood)1-0
-
46'Lee OConnor
Cameron Norman1-0 -
58'Kieron Morris2-0
-
65'2-0Courtney Baker-Richardson
Michael Spellman -
79'2-0Kai Whitmore
Aaron Wildig -
84'2-1Kyle Hudlin (Assist:Bryn Morris)
-
88'2-1Cameron Evans
-
90'2-1Kieron Evans
Matthew Baker -
90'2-1Shane Daniel McLoughlin
Jamie Miley -
90'Josh Davison
Luke Norris2-1 -
90'Josh Hawkes
Omari Patrick2-1 -
90'Regan Hendry2-1
-
90'2-1Kyle Jameson
-
90'2-1Kyle Hudlin
-
Tranmere Rovers vs Newport County: Đội hình chính và dự bị
-
Tranmere Rovers4-4-21Luke McGee23Connor Wood6Jordan Turnbull5Tom Davies2Cameron Norman30Omari Patrick8Regan Hendry17Sam Finley7Kieron Morris9Luke Norris18Connor Jennings21Michael Spellman25Kyle Hudlin7Bobby Kamwa8Bryn Morris16Jamie Miley24Aaron Wildig4Matthew Baker6Ciaran Brennan23Kyle Jameson26Cameron Evans1Nick Townsend
- Đội hình dự bị
-
22Lee OConnor13Joe Murphy11Josh Hawkes19Harvey Saunders10Josh Davison3Zak Bradshaw21Sol SolomonCourtney Baker-Richardson 9Kai Whitmore 14Oliver Greaves 10Jacob Carney 13James Clarke 5Shane Daniel McLoughlin 19Kieron Evans 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ian DawesGraham Coughlan
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Tranmere Rovers vs Newport County: Số liệu thống kê
-
Tranmere RoversNewport County
-
7Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
12Sút Phạt16
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
413Số đường chuyền371
-
-
68%Chuyền chính xác64%
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
5Việt vị1
-
-
61Đánh đầu47
-
-
35Đánh đầu thành công19
-
-
1Cứu thua4
-
-
23Rê bóng thành công20
-
-
10Đánh chặn3
-
-
22Ném biên30
-
-
1Woodwork0
-
-
22Cản phá thành công20
-
-
22Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
40Long pass20
-
-
116Pha tấn công116
-
-
62Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 23 | 16 | 4 | 3 | 43 | 20 | 23 | 52 | T T T T T T |
2 | Crewe Alexandra | 24 | 11 | 9 | 4 | 33 | 22 | 11 | 42 | T H B H T T |
3 | Salford City | 24 | 12 | 6 | 6 | 29 | 19 | 10 | 42 | T T T T T T |
4 | Port Vale | 25 | 11 | 8 | 6 | 29 | 25 | 4 | 41 | H H B B H T |
5 | AFC Wimbledon | 23 | 12 | 4 | 7 | 35 | 19 | 16 | 40 | T T B H T T |
6 | Notts County | 24 | 11 | 7 | 6 | 38 | 26 | 12 | 40 | B T T T B T |
7 | Doncaster Rovers | 25 | 11 | 7 | 7 | 35 | 30 | 5 | 40 | B T B H T B |
8 | Bradford City | 24 | 10 | 8 | 6 | 33 | 27 | 6 | 38 | T B T T H T |
9 | Grimsby Town | 25 | 12 | 1 | 12 | 36 | 40 | -4 | 37 | B B T T B B |
10 | Chesterfield | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 29 | 9 | 34 | T T T B B B |
11 | Milton Keynes Dons | 23 | 10 | 4 | 9 | 36 | 31 | 5 | 34 | B B B H T B |
12 | Bromley | 24 | 8 | 10 | 6 | 35 | 30 | 5 | 34 | H T T H T B |
13 | Cheltenham Town | 24 | 8 | 7 | 9 | 34 | 36 | -2 | 31 | H T H T B H |
14 | Gillingham | 23 | 9 | 3 | 11 | 22 | 24 | -2 | 30 | T T H B B B |
15 | Barrow | 24 | 7 | 7 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | B T B H H B |
16 | Colchester United | 24 | 5 | 12 | 7 | 28 | 28 | 0 | 27 | H H T H B B |
17 | Fleetwood Town | 22 | 6 | 9 | 7 | 28 | 28 | 0 | 27 | B H B T H B |
18 | Newport County | 23 | 7 | 5 | 11 | 30 | 40 | -10 | 26 | H H T B B B |
19 | Accrington Stanley | 23 | 6 | 7 | 10 | 32 | 40 | -8 | 25 | B H B B T T |
20 | Tranmere Rovers | 23 | 6 | 7 | 10 | 17 | 32 | -15 | 25 | B T B H B T |
21 | Harrogate Town | 25 | 7 | 4 | 14 | 21 | 37 | -16 | 25 | B B B H B T |
22 | Swindon Town | 25 | 5 | 9 | 11 | 31 | 41 | -10 | 24 | B T H H T B |
23 | Morecambe | 24 | 5 | 5 | 14 | 22 | 39 | -17 | 20 | B B B T B T |
24 | Carlisle United | 24 | 4 | 6 | 14 | 19 | 38 | -19 | 18 | B H B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh