Kết quả Reading vs Exeter City, 22h00 ngày 01/01
Kết quả Reading vs Exeter City
Nhận định dự đoán Reading vs Exeter City, lúc 22h00 ngày 1/1/2024
Đối đầu Reading vs Exeter City
Phong độ Reading gần đây
Phong độ Exeter City gần đây
-
Thứ hai, Ngày 01/01/202422:00
-
Reading 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
1.01O 2.5
0.93U 2.5
0.891
1.95X
3.502
3.50Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.75O 1
1.03U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Reading vs Exeter City
-
Sân vận động: Madejski Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 3 Anh 2023-2024 » vòng 26
-
Reading vs Exeter City: Diễn biến chính
-
9'Harvey Knibbs1-0
-
18'1-1Zak Jules
-
42'Michael Craig1-1
-
45'Alex Hartridge(OW)2-1
-
57'Paul Omo Mukairu
Caylon Vickers2-1 -
61'2-1Sonny Cox
James Scott -
61'2-1Pierce Sweeney
Harry Kite -
68'2-2Dion Rankine
-
74'Charlie Savage
Michael Craig2-2 -
74'Amadou Salif Mbengue
Clinton Mola2-2 -
77'Femi Azeez (Assist:Jeriel Dorsett)3-2
-
81'Jeriel Dorsett3-2
-
88'3-2Kyle Taylor
Ilmari Niskanen -
90'Benjamin Njongoue Elliott
Femi Azeez3-2
-
Reading vs Exeter City: Đội hình chính và dự bị
-
Reading4-1-4-11David Button20Jeriel Dorsett32Nelson Abbey24Tyler Bindon2Clinton Mola36Michael Craig42Caylon Vickers7Harvey Knibbs29Lewis Wing11Femi Azeez10Sam Smith21Dion Rankine11James Scott29Jack Aitchison16Harry Kite6Thomas Carroll12Reece Cole14Ilmari Niskanen39Cheick Diabate5Alex Hartridge3Zak Jules1Viljami Sinisalo
- Đội hình dự bị
-
4Benjamin Njongoue Elliott12Paul Omo Mukairu27Amadou Salif Mbengue8Charlie Savage22Joel Castro Pereira6Harlee Dean15Kelvin Osemudiamen EhibhatiomhanPierce Sweeney 26Sonny Cox 19Kyle Taylor 23Shaun MacDonald 30David Perkins 18Pedro Borges 41Jake Richardson 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruben SellesGary Caldwell
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Reading vs Exeter City: Số liệu thống kê
-
ReadingExeter City
-
0Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài1
-
-
4Cản sút5
-
-
6Sút Phạt8
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
474Số đường chuyền502
-
-
76%Chuyền chính xác76%
-
-
7Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị1
-
-
32Đánh đầu20
-
-
18Đánh đầu thành công8
-
-
11Rê bóng thành công10
-
-
6Đánh chặn9
-
-
34Ném biên32
-
-
9Cản phá thành công8
-
-
6Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
95Pha tấn công91
-
-
31Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 3 Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Portsmouth | 46 | 28 | 13 | 5 | 78 | 41 | 37 | 97 | H T H T B T |
2 | Derby County | 46 | 28 | 8 | 10 | 78 | 37 | 41 | 92 | T H H T T T |
3 | Bolton Wanderers | 46 | 25 | 12 | 9 | 86 | 51 | 35 | 87 | T T H H T H |
4 | Peterborough United | 46 | 25 | 9 | 12 | 89 | 61 | 28 | 84 | T B T T B H |
5 | Oxford United | 46 | 22 | 11 | 13 | 79 | 56 | 23 | 77 | T T T B H T |
6 | Barnsley | 46 | 21 | 13 | 12 | 82 | 64 | 18 | 76 | B B H B B H |
7 | Lincoln City | 46 | 20 | 14 | 12 | 65 | 40 | 25 | 74 | T H B T T B |
8 | Blackpool | 46 | 21 | 10 | 15 | 65 | 48 | 17 | 73 | H T T T T B |
9 | Stevenage Borough | 46 | 19 | 14 | 13 | 57 | 46 | 11 | 71 | H B T B H T |
10 | Wycombe Wanderers | 46 | 17 | 14 | 15 | 60 | 55 | 5 | 65 | H T T T H T |
11 | Leyton Orient | 46 | 18 | 11 | 17 | 53 | 55 | -2 | 65 | B T H B B T |
12 | Wigan Athletic | 46 | 20 | 10 | 16 | 63 | 56 | 7 | 62 | B H H T T T |
13 | Exeter City | 46 | 17 | 10 | 19 | 46 | 61 | -15 | 61 | T T H T T B |
14 | Northampton Town | 46 | 17 | 9 | 20 | 57 | 66 | -9 | 60 | B T T B B H |
15 | Bristol Rovers | 46 | 16 | 9 | 21 | 52 | 68 | -16 | 57 | B B T T B B |
16 | Charlton Athletic | 46 | 11 | 20 | 15 | 64 | 65 | -1 | 53 | H T H H H B |
17 | Reading | 46 | 16 | 11 | 19 | 68 | 70 | -2 | 53 | B H T H B T |
18 | Cambridge United | 46 | 12 | 12 | 22 | 39 | 61 | -22 | 48 | B H B B H H |
19 | Shrewsbury Town | 46 | 13 | 9 | 24 | 35 | 67 | -32 | 48 | H B B H H B |
20 | Burton Albion | 46 | 12 | 10 | 24 | 39 | 67 | -28 | 46 | B B T B T B |
21 | Cheltenham Town | 46 | 12 | 8 | 26 | 41 | 65 | -24 | 44 | B B T B T B |
22 | Fleetwood Town | 46 | 10 | 13 | 23 | 49 | 72 | -23 | 43 | B B T B T T |
23 | Port Vale | 46 | 10 | 11 | 25 | 41 | 74 | -33 | 41 | H B B B B H |
24 | Carlisle United | 46 | 7 | 9 | 30 | 41 | 81 | -40 | 30 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh