Kết quả Barnsley vs Rotherham United, 02h15 ngày 09/11
Kết quả Barnsley vs Rotherham United
Đối đầu Barnsley vs Rotherham United
Phong độ Barnsley gần đây
Phong độ Rotherham United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202402:15
-
Barnsley 12Rotherham United 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.85O 2.5
0.83U 2.5
0.851
2.25X
3.502
2.90Hiệp 1+0
0.74-0
1.11O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barnsley vs Rotherham United
-
Sân vận động: Oakwell Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 15
-
Barnsley vs Rotherham United: Diễn biến chính
-
32'Jonathan Russell1-0
-
46'1-0Joseph Hungbo
Ciaran McGuckin -
52'1-0Christ Tiehi
Joe Powell -
60'1-0Jack Holmes
Jordan Hugill -
76'1-0Liam Kelly
-
77'Stephen Humphrys
Max Watters1-0 -
86'Stephen Humphrys (Assist:Ben Killip)2-0
-
89'Luca Connell2-0
-
90'Matthew Craig
Luca Connell2-0
-
Barnsley vs Rotherham United: Đội hình chính và dự bị
-
Barnsley3-5-223Ben Killip32Joshua Earl4Marc Roberts6Maël de Gevigney17Georgie Gent3Jonathan Russell48Luca Connell8Adam Phillips7Corey O Keeffe40Davis Kellior-Dunn36Max Watters10Jordan Hugill34Ciaran McGuckin8Sam Nombe22Hakeem Odofin4Liam Kelly7Joe Powell2Joe Rafferty5Sean Raggett16Zak Jules6Reece James1Cameron Dawson
- Đội hình dự bị
-
44Stephen Humphrys18Matthew Craig50Kelechi Nwakali11Fabio Jalo5Donovan Pines15Kyran Lofthouse12Jackson SmithJoseph Hungbo 21Christ Tiehi 27Jack Holmes 23Alex MacDonald 14Cohen Bramall 3Dillon Phillips 20Cameron Humphreys 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neill CollinsMatt Taylor
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Barnsley vs Rotherham United: Số liệu thống kê
-
BarnsleyRotherham United
-
8Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
6Cản sút6
-
-
11Sút Phạt12
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
407Số đường chuyền290
-
-
77%Chuyền chính xác62%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị2
-
-
56Đánh đầu66
-
-
32Đánh đầu thành công29
-
-
2Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công13
-
-
9Đánh chặn8
-
-
24Ném biên25
-
-
1Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công13
-
-
7Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
35Long pass25
-
-
94Pha tấn công109
-
-
40Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 23 | 16 | 5 | 2 | 41 | 17 | 24 | 53 | T T T H H T |
2 | Wycombe Wanderers | 25 | 15 | 6 | 4 | 50 | 27 | 23 | 51 | H T B T H B |
3 | Wrexham | 25 | 15 | 6 | 4 | 37 | 18 | 19 | 51 | H H T T B T |
4 | Huddersfield Town | 24 | 14 | 5 | 5 | 37 | 19 | 18 | 47 | H T T H H T |
5 | Barnsley | 25 | 12 | 6 | 7 | 39 | 33 | 6 | 42 | T B T T T T |
6 | Reading | 24 | 12 | 5 | 7 | 39 | 33 | 6 | 41 | B B T T T H |
7 | Stockport County | 25 | 10 | 8 | 7 | 37 | 27 | 10 | 38 | B T B H H B |
8 | Leyton Orient | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 22 | 10 | 37 | H T T T T T |
9 | Mansfield Town | 23 | 11 | 4 | 8 | 31 | 26 | 5 | 37 | H T T B T T |
10 | Bolton Wanderers | 23 | 11 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 37 | B H B T B T |
11 | Charlton Athletic | 23 | 9 | 7 | 7 | 27 | 21 | 6 | 34 | H H T T T H |
12 | Lincoln City | 25 | 8 | 8 | 9 | 28 | 30 | -2 | 32 | H T B B B H |
13 | Stevenage Borough | 23 | 8 | 7 | 8 | 18 | 20 | -2 | 31 | T H B T H H |
14 | Exeter City | 24 | 9 | 4 | 11 | 28 | 31 | -3 | 31 | B T T H B B |
15 | Blackpool | 24 | 7 | 9 | 8 | 32 | 35 | -3 | 30 | T H B H H H |
16 | Rotherham United | 23 | 7 | 7 | 9 | 21 | 23 | -2 | 28 | T B B H T H |
17 | Wigan Athletic | 23 | 7 | 6 | 10 | 21 | 23 | -2 | 27 | B T H T B B |
18 | Northampton Town | 25 | 6 | 8 | 11 | 24 | 39 | -15 | 26 | B B B H H T |
19 | Peterborough United | 24 | 7 | 4 | 13 | 41 | 46 | -5 | 25 | T B B B H B |
20 | Bristol Rovers | 24 | 7 | 4 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | B H B B B T |
21 | Crawley Town | 23 | 5 | 5 | 13 | 24 | 43 | -19 | 20 | T B B B H B |
22 | Shrewsbury Town | 24 | 4 | 5 | 15 | 24 | 44 | -20 | 17 | B H T H H B |
23 | Cambridge United | 24 | 4 | 5 | 15 | 22 | 43 | -21 | 17 | H B B B B B |
24 | Burton Albion | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 38 | -18 | 14 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh