Kết quả Bristol Rovers vs Lincoln City, 22h00 ngày 09/11
Kết quả Bristol Rovers vs Lincoln City
Đối đầu Bristol Rovers vs Lincoln City
Phong độ Bristol Rovers gần đây
Phong độ Lincoln City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202422:00
-
Bristol Rovers 41Lincoln City 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
0.96O 2.5
0.79U 2.5
0.881
3.00X
3.402
2.15Hiệp 1+0
1.17-0
0.67O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bristol Rovers vs Lincoln City
-
Sân vận động: Memorial Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 15
-
Bristol Rovers vs Lincoln City: Diễn biến chính
-
35'Shaqai Forde1-0
-
45'James Wilson1-0
-
48'Taylor Moore1-0
-
59'1-0Jack Moylan
Dom Jefferies -
61'Chris Martin1-0
-
62'1-0Jack Moylan
-
64'1-1Jack Moylan (Assist:Reeco Hackett-Fairchild)
-
66'1-1Bailey Cadamarteri
Jovon Makama -
67'1-1Freddie Draper
Ben House -
71'Michael Forbes
Luke McCormick1-1 -
74'Shaqai Forde1-1
-
78'Grant Ward
Jamie Lindsay1-1 -
78'Bryant Bilongo
Chris Martin1-1 -
86'1-1JJ McKiernan
Ethan Hamilton -
86'Ruel Sotiriou
Shaqai Forde1-1 -
90'1-1Lewis Montsma
-
Bristol Rovers vs Lincoln City: Đội hình chính và dự bị
-
Bristol Rovers4-2-3-11Joshua Griffiths6Clinton Mola5James Wilson17Connor Taylor4Taylor Moore22Kamil Conteh29Jamie Lindsay19Isaac Hutchinson23Luke McCormick28Shaqai Forde18Chris Martin27Jovon Makama18Ben House2Tendayi Darikwa16Dom Jefferies11Ethan Hamilton7Reeco Hackett-Fairchild14Conor McGrandles4Lewis Montsma15Paudie OConnor23Sean Roughan1George Wickens
- Đội hình dự bị
-
10Ruel Sotiriou8Grant Ward27Bryant Bilongo25Michael Forbes7Scott Sinclair14Jake Garrett3Lino da Cruz SousaJack Moylan 28Bailey Cadamarteri 9Freddie Draper 34JJ McKiernan 10Dylan Duffy 17Erik Ring 12Jamie Pardington 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joey BartonMark Kennedy
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bristol Rovers vs Lincoln City: Số liệu thống kê
-
Bristol RoversLincoln City
-
6Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút12
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
15Sút Phạt11
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
393Số đường chuyền320
-
-
69%Chuyền chính xác62%
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị2
-
-
74Đánh đầu56
-
-
35Đánh đầu thành công30
-
-
2Cứu thua0
-
-
15Rê bóng thành công12
-
-
4Đánh chặn6
-
-
25Ném biên31
-
-
14Cản phá thành công12
-
-
22Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
24Long pass20
-
-
123Pha tấn công95
-
-
46Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 23 | 16 | 5 | 2 | 41 | 17 | 24 | 53 | T T T H H T |
2 | Wycombe Wanderers | 25 | 15 | 6 | 4 | 50 | 27 | 23 | 51 | H T B T H B |
3 | Wrexham | 25 | 15 | 6 | 4 | 37 | 18 | 19 | 51 | H H T T B T |
4 | Huddersfield Town | 24 | 14 | 5 | 5 | 37 | 19 | 18 | 47 | H T T H H T |
5 | Barnsley | 25 | 12 | 6 | 7 | 39 | 33 | 6 | 42 | T B T T T T |
6 | Reading | 24 | 12 | 5 | 7 | 39 | 33 | 6 | 41 | B B T T T H |
7 | Stockport County | 25 | 10 | 8 | 7 | 37 | 27 | 10 | 38 | B T B H H B |
8 | Leyton Orient | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 22 | 10 | 37 | H T T T T T |
9 | Mansfield Town | 23 | 11 | 4 | 8 | 31 | 26 | 5 | 37 | H T T B T T |
10 | Bolton Wanderers | 23 | 11 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 37 | B H B T B T |
11 | Charlton Athletic | 23 | 9 | 7 | 7 | 27 | 21 | 6 | 34 | H H T T T H |
12 | Lincoln City | 25 | 8 | 8 | 9 | 28 | 30 | -2 | 32 | H T B B B H |
13 | Stevenage Borough | 23 | 8 | 7 | 8 | 18 | 20 | -2 | 31 | T H B T H H |
14 | Exeter City | 24 | 9 | 4 | 11 | 28 | 31 | -3 | 31 | B T T H B B |
15 | Blackpool | 24 | 7 | 9 | 8 | 32 | 35 | -3 | 30 | T H B H H H |
16 | Rotherham United | 23 | 7 | 7 | 9 | 21 | 23 | -2 | 28 | T B B H T H |
17 | Wigan Athletic | 23 | 7 | 6 | 10 | 21 | 23 | -2 | 27 | B T H T B B |
18 | Northampton Town | 25 | 6 | 8 | 11 | 24 | 39 | -15 | 26 | B B B H H T |
19 | Peterborough United | 24 | 7 | 4 | 13 | 41 | 46 | -5 | 25 | T B B B H B |
20 | Bristol Rovers | 24 | 7 | 4 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | B H B B B T |
21 | Crawley Town | 23 | 5 | 5 | 13 | 24 | 43 | -19 | 20 | T B B B H B |
22 | Shrewsbury Town | 24 | 4 | 5 | 15 | 24 | 44 | -20 | 17 | B H T H H B |
23 | Cambridge United | 24 | 4 | 5 | 15 | 22 | 43 | -21 | 17 | H B B B B B |
24 | Burton Albion | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 38 | -18 | 14 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh