Kết quả Cambridge United vs Rotherham United, 01h45 ngày 02/10
Kết quả Cambridge United vs Rotherham United
Đối đầu Cambridge United vs Rotherham United
Phong độ Cambridge United gần đây
Phong độ Rotherham United gần đây
-
Thứ tư, Ngày 02/10/202401:45
-
Cambridge United 40Rotherham United 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
0.94O 2.5
0.95U 2.5
0.851
3.25X
3.502
2.15Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.15O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cambridge United vs Rotherham United
-
Sân vận động: Abbey Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 9
-
Cambridge United vs Rotherham United: Diễn biến chính
-
32'Paul Digby0-0
-
64'James Brophy0-0
-
76'Daniel Nlundulu0-0
-
80'Ryan Loft
Daniel Nlundulu0-0 -
80'Elias Kachunga
Brandon Njoku0-0 -
81'0-0Sam Nombe
Joseph Hungbo -
81'0-0Christ Tiehi
Shaun McWilliams -
87'0-0Jack Holmes
Mallik Wilks -
87'0-0Jordan Hugill
Jonson Scott Clarke-Harris -
90'0-1Sam Nombe (Assist:Joe Powell)
-
90'Ryan Loft0-1
-
90'0-1Jordan Hugill
-
Cambridge United vs Rotherham United: Đội hình chính và dự bị
-
Cambridge United3-5-227Reyes Vicente3Danny Andrew5Michael Morrison15Jubril Okedina26James Gibbons14Korey Smith4Paul Digby7James Brophy2Liam Bennett34Brandon Njoku9Daniel Nlundulu12Mallik Wilks9Jonson Scott Clarke-Harris21Joseph Hungbo17Shaun McWilliams7Joe Powell3Cohen Bramall2Joe Rafferty24Cameron Humphreys30Jamie McCarthy6Reece James1Cameron Dawson
- Đội hình dự bị
-
10Elias Kachunga18Ryan Loft29Connor ORiordan24Jordan Cousins1Jack Stevens16Zeno Ibsen RossiJordan Hugill 10Sam Nombe 8Christ Tiehi 27Jack Holmes 23Alex MacDonald 14Dillon Phillips 20Zak Jules 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matt Taylor
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cambridge United vs Rotherham United: Số liệu thống kê
-
Cambridge UnitedRotherham United
-
7Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút2
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
226Số đường chuyền312
-
-
50%Chuyền chính xác64%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị5
-
-
64Đánh đầu74
-
-
33Đánh đầu thành công36
-
-
1Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công13
-
-
5Đánh chặn6
-
-
32Ném biên34
-
-
11Cản phá thành công13
-
-
11Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
18Long pass22
-
-
80Pha tấn công93
-
-
37Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 23 | 16 | 5 | 2 | 41 | 17 | 24 | 53 | T T T H H T |
2 | Wycombe Wanderers | 25 | 15 | 6 | 4 | 50 | 27 | 23 | 51 | H T B T H B |
3 | Wrexham | 25 | 15 | 6 | 4 | 37 | 18 | 19 | 51 | H H T T B T |
4 | Huddersfield Town | 24 | 14 | 5 | 5 | 37 | 19 | 18 | 47 | H T T H H T |
5 | Barnsley | 25 | 12 | 6 | 7 | 39 | 33 | 6 | 42 | T B T T T T |
6 | Reading | 24 | 12 | 5 | 7 | 39 | 33 | 6 | 41 | B B T T T H |
7 | Stockport County | 25 | 10 | 8 | 7 | 37 | 27 | 10 | 38 | B T B H H B |
8 | Leyton Orient | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 22 | 10 | 37 | H T T T T T |
9 | Mansfield Town | 23 | 11 | 4 | 8 | 31 | 26 | 5 | 37 | H T T B T T |
10 | Bolton Wanderers | 24 | 11 | 4 | 9 | 36 | 37 | -1 | 37 | H B T B T B |
11 | Charlton Athletic | 23 | 9 | 7 | 7 | 27 | 21 | 6 | 34 | H H T T T H |
12 | Lincoln City | 25 | 8 | 8 | 9 | 28 | 30 | -2 | 32 | H T B B B H |
13 | Rotherham United | 24 | 8 | 7 | 9 | 24 | 24 | 0 | 31 | B B H T H T |
14 | Stevenage Borough | 23 | 8 | 7 | 8 | 18 | 20 | -2 | 31 | T H B T H H |
15 | Exeter City | 24 | 9 | 4 | 11 | 28 | 31 | -3 | 31 | B T T H B B |
16 | Blackpool | 24 | 7 | 9 | 8 | 32 | 35 | -3 | 30 | T H B H H H |
17 | Wigan Athletic | 23 | 7 | 6 | 10 | 21 | 23 | -2 | 27 | B T H T B B |
18 | Northampton Town | 25 | 6 | 8 | 11 | 24 | 39 | -15 | 26 | B B B H H T |
19 | Peterborough United | 24 | 7 | 4 | 13 | 41 | 46 | -5 | 25 | T B B B H B |
20 | Bristol Rovers | 24 | 7 | 4 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | B H B B B T |
21 | Crawley Town | 23 | 5 | 5 | 13 | 24 | 43 | -19 | 20 | T B B B H B |
22 | Shrewsbury Town | 24 | 4 | 5 | 15 | 24 | 44 | -20 | 17 | B H T H H B |
23 | Cambridge United | 24 | 4 | 5 | 15 | 22 | 43 | -21 | 17 | H B B B B B |
24 | Burton Albion | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 38 | -18 | 14 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh