Kết quả Huddersfield Town vs Wigan Athletic, 03h00 ngày 04/12
Kết quả Huddersfield Town vs Wigan Athletic
Đối đầu Huddersfield Town vs Wigan Athletic
Phong độ Huddersfield Town gần đây
Phong độ Wigan Athletic gần đây
-
Thứ tư, Ngày 04/12/202403:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.81+0.5
1.03O 2.25
0.88U 2.25
0.941
1.67X
3.802
5.00Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.85O 1
1.06U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Huddersfield Town vs Wigan Athletic
-
Sân vận động: John Smiths Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 18
-
Huddersfield Town vs Wigan Athletic: Diễn biến chính
-
11'0-0Matthew Smith
-
19'0-0Will Aimson
-
46'0-0Dion Rankine
Maleace Asamoah -
53'Oliver Turton (Assist:David Kasumu)1-0
-
56'1-0Callum Henry McManaman
Jonny Smith -
56'Nigel Lonwijk1-0
-
63'Josh Ruffels
Denny Ward1-0 -
64'1-0Chris Sze
Dale Taylor -
69'Josh Ruffels1-0
-
71'1-0Jensen Weir
-
72'Freddie Ladapo
Callum Marshall1-0 -
74'1-0Paul Dummett
Luke Robinson -
74'1-0Scott Smith
Toby Sibbick -
82'Jonathan Hogg
Herbie Kane1-0
-
Huddersfield Town vs Wigan Athletic: Đội hình chính và dự bị
-
Huddersfield Town4-2-3-113Jacob Chapman23Nigel Lonwijk5Michal Helik32Tom Lees20Oliver Turton16Herbie Kane18David Kasumu10Josh Koroma7Callum Marshall8Ben Wiles25Denny Ward28Dale Taylor18Jonny Smith6Jensen Weir10Thelo Aasgaard37Maleace Asamoah8Matthew Smith17Toby Sibbick15Jason Kerr4Will Aimson19Luke Robinson1Sam Tickle
- Đội hình dự bị
-
19Freddie Ladapo6Jonathan Hogg3Josh Ruffels9Bojan Radulovic Samoukovic4Matty Pearson12Chris Maxwell17Brodie SpencerDion Rankine 7Callum Henry McManaman 20Chris Sze 14Paul Dummett 45Scott Smith 21Tom Watson 12James Carragher 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil WarnockShaun Richard Maloney
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Huddersfield Town vs Wigan Athletic: Số liệu thống kê
-
Huddersfield TownWigan Athletic
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài5
-
-
9Cản sút3
-
-
9Sút Phạt11
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
353Số đường chuyền536
-
-
73%Chuyền chính xác82%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị2
-
-
43Đánh đầu48
-
-
21Đánh đầu thành công24
-
-
2Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công6
-
-
0Đánh chặn7
-
-
18Ném biên27
-
-
1Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công6
-
-
4Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
19Long pass20
-
-
71Pha tấn công91
-
-
33Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 35 | 25 | 7 | 3 | 58 | 23 | 35 | 82 | H T T B T T |
2 | Wycombe Wanderers | 35 | 19 | 11 | 5 | 61 | 33 | 28 | 68 | H T H B T H |
3 | Wrexham | 36 | 20 | 8 | 8 | 50 | 30 | 20 | 68 | B T H T T B |
4 | Charlton Athletic | 36 | 18 | 9 | 9 | 47 | 31 | 16 | 63 | B T T T H T |
5 | Stockport County | 36 | 17 | 11 | 8 | 52 | 34 | 18 | 62 | H T B T H H |
6 | Bolton Wanderers | 36 | 18 | 6 | 12 | 59 | 54 | 5 | 60 | T T H T T B |
7 | Huddersfield Town | 36 | 17 | 7 | 12 | 47 | 33 | 14 | 58 | T B B T B B |
8 | Reading | 36 | 16 | 10 | 10 | 51 | 45 | 6 | 58 | T H T H H T |
9 | Leyton Orient | 36 | 16 | 5 | 15 | 51 | 37 | 14 | 53 | T B B B B B |
10 | Barnsley | 36 | 15 | 7 | 14 | 50 | 51 | -1 | 52 | B T T T B B |
11 | Blackpool | 36 | 12 | 15 | 9 | 54 | 48 | 6 | 51 | H T B H T T |
12 | Stevenage Borough | 36 | 13 | 9 | 14 | 34 | 37 | -3 | 48 | B T B T H B |
13 | Lincoln City | 36 | 12 | 10 | 14 | 48 | 45 | 3 | 46 | B T B B T B |
14 | Rotherham United | 35 | 12 | 8 | 15 | 39 | 41 | -2 | 44 | H B B T T B |
15 | Wigan Athletic | 35 | 11 | 10 | 14 | 32 | 34 | -2 | 43 | H H T B H T |
16 | Exeter City | 35 | 12 | 7 | 16 | 39 | 50 | -11 | 43 | T B H H T T |
17 | Bristol Rovers | 36 | 12 | 6 | 18 | 39 | 55 | -16 | 42 | B B B H T T |
18 | Mansfield Town | 36 | 11 | 8 | 17 | 41 | 50 | -9 | 41 | B B H H H B |
19 | Northampton Town | 36 | 10 | 11 | 15 | 36 | 53 | -17 | 41 | B T B H H T |
20 | Peterborough United | 35 | 10 | 9 | 16 | 52 | 60 | -8 | 39 | B H T T H H |
21 | Burton Albion | 36 | 7 | 12 | 17 | 36 | 53 | -17 | 33 | B T T H B B |
22 | Crawley Town | 36 | 7 | 9 | 20 | 38 | 66 | -28 | 30 | H B B B H B |
23 | Cambridge United | 36 | 7 | 8 | 21 | 35 | 60 | -25 | 29 | B T T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 36 | 7 | 7 | 22 | 34 | 60 | -26 | 28 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh