Kết quả Leyton Orient vs Blackpool, 22h00 ngày 09/11
Kết quả Leyton Orient vs Blackpool
Đối đầu Leyton Orient vs Blackpool
Phong độ Leyton Orient gần đây
Phong độ Blackpool gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202422:00
-
Leyton Orient 43Blackpool 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.93-0
0.91O 2.5
0.90U 2.5
0.921
2.60X
3.502
2.60Hiệp 1+0
0.93-0
0.91O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leyton Orient vs Blackpool
-
Sân vận động: The Breyer Group Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 15
-
Leyton Orient vs Blackpool: Diễn biến chính
-
34'Sonny Perkins (Assist:Daniel Agyei)1-0
-
39'Tom James1-0
-
45'Ethan Galbraith1-0
-
66'Sonny Perkins1-0
-
66'Charlie Kelman
Sonny Perkins1-0 -
66'Jack Simpson
Lewis Warrington1-0 -
71'Charlie Kelman (Assist:Daniel Agyei)2-0
-
76'Tom James3-0
-
77'3-0Ryan Finnigan
Sonny Carey -
77'3-0Elliot Embleton
Robert Apter -
77'3-0Jordan Rhodes
Dominic Ballard -
78'Jack Currie3-0
-
80'Diallang Jaiyesimi
Daniel Agyei3-0 -
81'3-0Oliver Casey
-
81'3-0Dominic Thompson
CJ Hamilton -
90'Zech Obiero
Ethan Galbraith3-0 -
90'Jamie Donley
Oliver ONeill3-0
-
Leyton Orient vs Blackpool: Đội hình chính và dự bị
-
Leyton Orient4-2-3-124Josh Keeley12Jack Currie5Daniel Happe19Omar Beckles2Tom James16Lewis Warrington18Darren Pratley21Oliver ONeill22Ethan Galbraith20Sonny Perkins7Daniel Agyei9Kyle Joseph19Dominic Ballard25Robert Apter7Lee Evans10Sonny Carey22CJ Hamilton4Jordan Lawrence-Gabriel24Odel Offiah20Oliver Casey15Hayden Coulson1Richard ODonnell
- Đội hình dự bị
-
4Jack Simpson23Charlie Kelman29Zech Obiero17Jamie Donley10Jordan Graham27Diallang Jaiyesimi26Noah PhillipsElliot Embleton 14Ryan Finnigan 28Jordan Rhodes 16Matthew Pennington 5Ashley Fletcher 11Dominic Thompson 23Harry Tyrer 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Richie WellensNeil Critchley
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leyton Orient vs Blackpool: Số liệu thống kê
-
Leyton OrientBlackpool
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài11
-
-
10Sút Phạt10
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
309Số đường chuyền459
-
-
65%Chuyền chính xác72%
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
5Việt vị1
-
-
69Đánh đầu44
-
-
34Đánh đầu thành công23
-
-
3Cứu thua5
-
-
15Rê bóng thành công22
-
-
8Đánh chặn0
-
-
20Ném biên36
-
-
0Woodwork1
-
-
17Cản phá thành công23
-
-
8Thử thách4
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
25Long pass28
-
-
111Pha tấn công74
-
-
49Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 23 | 16 | 5 | 2 | 41 | 17 | 24 | 53 | T T T H H T |
2 | Wycombe Wanderers | 25 | 15 | 6 | 4 | 50 | 27 | 23 | 51 | H T B T H B |
3 | Wrexham | 25 | 15 | 6 | 4 | 37 | 18 | 19 | 51 | H H T T B T |
4 | Huddersfield Town | 24 | 14 | 5 | 5 | 37 | 19 | 18 | 47 | H T T H H T |
5 | Barnsley | 25 | 12 | 6 | 7 | 39 | 33 | 6 | 42 | T B T T T T |
6 | Reading | 24 | 12 | 5 | 7 | 39 | 33 | 6 | 41 | B B T T T H |
7 | Stockport County | 25 | 10 | 8 | 7 | 37 | 27 | 10 | 38 | B T B H H B |
8 | Leyton Orient | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 22 | 10 | 37 | H T T T T T |
9 | Mansfield Town | 23 | 11 | 4 | 8 | 31 | 26 | 5 | 37 | H T T B T T |
10 | Bolton Wanderers | 23 | 11 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 37 | B H B T B T |
11 | Charlton Athletic | 23 | 9 | 7 | 7 | 27 | 21 | 6 | 34 | H H T T T H |
12 | Lincoln City | 25 | 8 | 8 | 9 | 28 | 30 | -2 | 32 | H T B B B H |
13 | Stevenage Borough | 23 | 8 | 7 | 8 | 18 | 20 | -2 | 31 | T H B T H H |
14 | Exeter City | 24 | 9 | 4 | 11 | 28 | 31 | -3 | 31 | B T T H B B |
15 | Blackpool | 24 | 7 | 9 | 8 | 32 | 35 | -3 | 30 | T H B H H H |
16 | Rotherham United | 23 | 7 | 7 | 9 | 21 | 23 | -2 | 28 | T B B H T H |
17 | Wigan Athletic | 23 | 7 | 6 | 10 | 21 | 23 | -2 | 27 | B T H T B B |
18 | Northampton Town | 25 | 6 | 8 | 11 | 24 | 39 | -15 | 26 | B B B H H T |
19 | Peterborough United | 24 | 7 | 4 | 13 | 41 | 46 | -5 | 25 | T B B B H B |
20 | Bristol Rovers | 24 | 7 | 4 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | B H B B B T |
21 | Crawley Town | 23 | 5 | 5 | 13 | 24 | 43 | -19 | 20 | T B B B H B |
22 | Shrewsbury Town | 24 | 4 | 5 | 15 | 24 | 44 | -20 | 17 | B H T H H B |
23 | Cambridge United | 24 | 4 | 5 | 15 | 22 | 43 | -21 | 17 | H B B B B B |
24 | Burton Albion | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 38 | -18 | 14 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh