Kết quả Lincoln City vs Burton Albion, 22h00 ngày 22/02
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.05+0.75
0.80O 2.5
1.10U 2.5
0.651
1.75X
3.502
4.80Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.93O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lincoln City vs Burton Albion
-
Sân vận động: Sincil Bank Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 33
-
Lincoln City vs Burton Albion: Diễn biến chính
-
49'Paudie OConnor0-0
-
62'0-0Mason Bennett
Jon Bodvarsson -
64'Reeco Hackett-Fairchild
Tendayi Darikwa0-0 -
64'Tom Bayliss
Samuel Clucas0-0 -
70'0-0Tomas Kalinauskas
-
73'Freddie Draper
Jovon Makama0-0 -
76'0-0James Jones
Kgaogelo Chauke -
79'Ethan Hamilton
Ben House0-0 -
82'0-0Julian Larsson
Rumarn Burrell -
82'0-0Anthony Forde
Tomas Kalinauskas -
87'0-0Owen Dodgson
-
87'Ethan Hamilton0-0
-
90'0-1
Charlie Webster
-
90'Tom Bayliss0-1
-
Lincoln City vs Burton Albion: Đội hình chính và dự bị
-
Lincoln City3-1-4-231Zach Jeacock23Sean Roughan15Paudie OConnor5Adam Jackson14Conor McGrandles16Dom Jefferies24Samuel Clucas18Ben House2Tendayi Darikwa25James Collins27Jovon Makama10Jon Bodvarsson18Rumarn Burrell36Kyran Lofthouse33Kgaogelo Chauke8Charlie Webster7Tomas Kalinauskas3Owen Dodgson2Udoka Godwin-Malife6Ryan Sweeney17Jack Armer1Max Crocombe
- Đội hình dự bị
-
7Reeco Hackett-Fairchild8Tom Bayliss34Freddie Draper11Ethan Hamilton21Jamie Pardington4Lewis Montsma12Erik RingMason Bennett 32James Jones 35Anthony Forde 44Julian Larsson 22Harry Isted 13Finn Delap 26Dylan Williams 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mark KennedyDino Maamria
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Lincoln City vs Burton Albion: Số liệu thống kê
-
Lincoln CityBurton Albion
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
6Sút Phạt14
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
345Số đường chuyền278
-
-
66%Chuyền chính xác63%
-
-
14Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị3
-
-
82Đánh đầu78
-
-
45Đánh đầu thành công35
-
-
0Cứu thua2
-
-
23Rê bóng thành công16
-
-
4Đánh chặn4
-
-
33Ném biên24
-
-
24Cản phá thành công17
-
-
9Thử thách8
-
-
24Long pass17
-
-
104Pha tấn công110
-
-
35Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 39 | 28 | 8 | 3 | 71 | 28 | 43 | 92 | T T H T T T |
2 | Wrexham | 41 | 24 | 9 | 8 | 59 | 32 | 27 | 81 | B T T T H T |
3 | Wycombe Wanderers | 40 | 21 | 12 | 7 | 65 | 37 | 28 | 75 | H B T T H B |
4 | Stockport County | 41 | 21 | 11 | 9 | 60 | 36 | 24 | 74 | H T B T T T |
5 | Charlton Athletic | 41 | 21 | 10 | 10 | 57 | 38 | 19 | 73 | T T B T T H |
6 | Bolton Wanderers | 40 | 20 | 6 | 14 | 62 | 57 | 5 | 66 | T B B B T T |
7 | Reading | 40 | 18 | 11 | 11 | 56 | 50 | 6 | 65 | H T H T B T |
8 | Huddersfield Town | 40 | 19 | 7 | 14 | 54 | 40 | 14 | 64 | B B T B B T |
9 | Leyton Orient | 40 | 18 | 6 | 16 | 55 | 40 | 15 | 60 | B B T T B H |
10 | Blackpool | 41 | 15 | 15 | 11 | 63 | 53 | 10 | 60 | T B T T T B |
11 | Lincoln City | 41 | 14 | 12 | 15 | 56 | 48 | 8 | 54 | B T H B T H |
12 | Barnsley | 41 | 15 | 9 | 17 | 56 | 63 | -7 | 54 | B B H H B B |
13 | Stevenage Borough | 40 | 14 | 10 | 16 | 38 | 43 | -5 | 52 | H B H B B T |
14 | Rotherham United | 40 | 14 | 9 | 17 | 46 | 50 | -4 | 51 | B H B B T T |
15 | Peterborough United | 40 | 13 | 9 | 18 | 61 | 70 | -9 | 48 | H T T B T B |
16 | Exeter City | 40 | 13 | 9 | 18 | 42 | 56 | -14 | 48 | T H H B T B |
17 | Mansfield Town | 40 | 13 | 8 | 19 | 47 | 56 | -9 | 47 | H B T T B B |
18 | Northampton Town | 41 | 11 | 13 | 17 | 42 | 59 | -17 | 46 | T H B H B T |
19 | Wigan Athletic | 39 | 11 | 12 | 16 | 34 | 38 | -4 | 45 | H T B H B H |
20 | Bristol Rovers | 41 | 12 | 6 | 23 | 41 | 66 | -25 | 42 | T B B B B B |
21 | Burton Albion | 40 | 9 | 12 | 19 | 41 | 59 | -18 | 39 | B B T B T B |
22 | Crawley Town | 41 | 9 | 9 | 23 | 48 | 78 | -30 | 36 | B B T T B B |
23 | Cambridge United | 41 | 8 | 11 | 22 | 40 | 65 | -25 | 35 | B B H H H T |
24 | Shrewsbury Town | 40 | 7 | 8 | 25 | 35 | 67 | -32 | 29 | H B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh