Kết quả Reading vs Cambridge United, 03h00 ngày 04/12
Kết quả Reading vs Cambridge United
Đối đầu Reading vs Cambridge United
Phong độ Reading gần đây
Phong độ Cambridge United gần đây
-
Thứ tư, Ngày 04/12/202403:00
-
Reading 23Cambridge United 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.97+0.75
0.85O 2.5
0.90U 2.5
0.901
1.75X
3.752
4.40Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.90O 1
0.90U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Reading vs Cambridge United
-
Sân vận động: Madejski Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 18
-
Reading vs Cambridge United: Diễn biến chính
-
9'Mamadi Camara0-0
-
49'Lewis Wing (Assist:Benjamin Njongoue Elliott)1-0
-
54'1-0Jordan Cousins
-
56'Harvey Knibbs
Charlie Savage1-0 -
56'Benjamin Njongoue Elliott1-0
-
60'Mamadi Camara (Assist:Benjamin Njongoue Elliott)2-0
-
62'2-0Brandon Njoku
Shayne Lavery -
63'Lewis Wing (Assist:Benjamin Njongoue Elliott)3-0
-
68'3-0Kelland Watts
James Brophy -
69'3-0Ryan Loft
Daniel Nlundulu -
83'3-0Amaru Kaunda
Elias Kachunga -
86'Harlee Dean
Amadou Salif Mbengue3-0 -
89'Jayden Wareham
Mamadi Camara3-0 -
90'Emmanuel Osho
Chem Campbell3-0
-
Reading vs Cambridge United: Đội hình chính và dự bị
-
Reading4-3-322Joel Castro Pereira3Jeriel Dorsett24Tyler Bindon27Amadou Salif Mbengue5Michael Craig8Charlie Savage29Lewis Wing4Benjamin Njongoue Elliott28Mamadi Camara10Sam Smith20Chem Campbell10Elias Kachunga9Daniel Nlundulu19Shayne Lavery2Liam Bennett24Jordan Cousins14Korey Smith7James Brophy16Zeno Ibsen Rossi5Michael Morrison3Danny Andrew27Reyes Vicente
- Đội hình dự bị
-
7Harvey Knibbs6Harlee Dean19Jayden Wareham49Emmanuel Osho39Ashqar Ahmed1David Button44Tyler SackeyRyan Loft 18Kelland Watts 6Amaru Kaunda 37Brandon Njoku 34Jack Stevens 1Connor ORiordan 29Pete Holmes 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruben Selles
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Reading vs Cambridge United: Số liệu thống kê
-
ReadingCambridge United
-
6Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
11Sút Phạt11
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
581Số đường chuyền287
-
-
85%Chuyền chính xác67%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị2
-
-
34Đánh đầu56
-
-
21Đánh đầu thành công24
-
-
3Cứu thua6
-
-
27Rê bóng thành công15
-
-
7Đánh chặn7
-
-
14Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
27Cản phá thành công15
-
-
6Thử thách13
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
26Long pass28
-
-
125Pha tấn công101
-
-
42Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wycombe Wanderers | 20 | 13 | 5 | 2 | 43 | 22 | 21 | 44 | T T H H T H |
2 | Birmingham City | 18 | 13 | 3 | 2 | 34 | 16 | 18 | 42 | H B T T T T |
3 | Wrexham | 21 | 12 | 6 | 3 | 31 | 14 | 17 | 42 | T T T T H H |
4 | Huddersfield Town | 20 | 12 | 3 | 5 | 34 | 18 | 16 | 39 | T T T T H T |
5 | Stockport County | 21 | 10 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 36 | T T B T B T |
6 | Lincoln City | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 25 | 3 | 31 | B B B H H T |
7 | Reading | 20 | 9 | 4 | 7 | 30 | 30 | 0 | 31 | T H T H B B |
8 | Bolton Wanderers | 19 | 9 | 4 | 6 | 28 | 29 | -1 | 31 | B T H T B H |
9 | Barnsley | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 30 | -1 | 30 | B H B B T B |
10 | Mansfield Town | 19 | 8 | 4 | 7 | 23 | 22 | 1 | 28 | B B B B H T |
11 | Charlton Athletic | 20 | 7 | 6 | 7 | 23 | 19 | 4 | 27 | B T B H H T |
12 | Blackpool | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 31 | -2 | 27 | H B T T T H |
13 | Exeter City | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 22 | -3 | 27 | B B H B B T |
14 | Stevenage Borough | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 17 | -2 | 26 | B H H T T H |
15 | Leyton Orient | 20 | 7 | 4 | 9 | 23 | 20 | 3 | 25 | H B T T H T |
16 | Peterborough United | 20 | 7 | 3 | 10 | 38 | 37 | 1 | 24 | T B B B T B |
17 | Wigan Athletic | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 18 | 1 | 24 | T T B B T H |
18 | Rotherham United | 19 | 6 | 5 | 8 | 19 | 21 | -2 | 23 | T B B T T B |
19 | Bristol Rovers | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 29 | -11 | 22 | H T B B B H |
20 | Northampton Town | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 34 | -13 | 21 | H B B T B B |
21 | Crawley Town | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 32 | -12 | 19 | H H H T T B |
22 | Cambridge United | 20 | 4 | 5 | 11 | 20 | 35 | -15 | 17 | H H B T H B |
23 | Burton Albion | 20 | 2 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 12 | B B T B H B |
24 | Shrewsbury Town | 20 | 3 | 3 | 14 | 21 | 41 | -20 | 12 | B T B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh