Kết quả Stevenage Borough vs Reading, 22h00 ngày 09/11
Kết quả Stevenage Borough vs Reading
Đối đầu Stevenage Borough vs Reading
Phong độ Stevenage Borough gần đây
Phong độ Reading gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202422:00
-
Reading 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.79+0.25
1.03O 2.25
0.80U 2.25
1.001
2.04X
3.352
3.20Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stevenage Borough vs Reading
-
Sân vận động: The Lamex Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 15
-
Stevenage Borough vs Reading: Diễn biến chính
-
29'Daniel Kemp (Assist:Nicholas Freeman)1-0
-
46'1-0Jeriel Dorsett
Andre Garcia -
59'1-0Jayden Wareham
Mamadi Camara -
65'1-0Benjamin Njongoue Elliott
-
75'1-0Ashqar Ahmed
Michael Craig -
75'Elliott List
Tyreece Simpson1-0 -
82'1-1Harvey Knibbs (Assist:Chem Campbell)
-
85'Eli King
Nicholas Freeman1-1 -
89'Jake Young
Jamie Reid1-1
-
Stevenage Borough vs Reading: Đội hình chính và dự bị
-
Stevenage Borough4-3-1-213Murphy Mahoney3Dan Butler5Carl Piergianni4Nathan Thompson14Kane Smith7Nicholas Freeman18Harvey White22Daniel Philips10Daniel Kemp19Jamie Reid12Tyreece Simpson20Chem Campbell7Harvey Knibbs28Mamadi Camara4Benjamin Njongoue Elliott29Lewis Wing8Charlie Savage5Michael Craig27Amadou Salif Mbengue24Tyler Bindon30Andre Garcia22Joel Castro Pereira
- Đội hình dự bị
-
17Elliott List1Taye Ashby-Hammond16Lewis Freestone30Jake Young20Aaron Pressley37Ryan Doherty26Eli KingJeriel Dorsett 3Jayden Wareham 19Ashqar Ahmed 39Adrian Moyosoreoluwa Ameer Akande 37Louie Holzman 34David Button 1Shay Spencer 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steve EvansRuben Selles
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Stevenage Borough vs Reading: Số liệu thống kê
-
Stevenage BoroughReading
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút19
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
4Sút ra ngoài11
-
-
19Sút Phạt14
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
233Số đường chuyền446
-
-
59%Chuyền chính xác77%
-
-
14Phạm lỗi18
-
-
4Việt vị0
-
-
51Đánh đầu35
-
-
25Đánh đầu thành công18
-
-
8Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công6
-
-
5Đánh chặn4
-
-
18Ném biên16
-
-
21Cản phá thành công9
-
-
9Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
31Long pass23
-
-
86Pha tấn công90
-
-
37Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wycombe Wanderers | 20 | 13 | 5 | 2 | 43 | 22 | 21 | 44 | T T H H T H |
2 | Birmingham City | 18 | 13 | 3 | 2 | 34 | 16 | 18 | 42 | H B T T T T |
3 | Wrexham | 21 | 12 | 6 | 3 | 31 | 14 | 17 | 42 | T T T T H H |
4 | Huddersfield Town | 20 | 12 | 3 | 5 | 34 | 18 | 16 | 39 | T T T T H T |
5 | Stockport County | 21 | 10 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 36 | T T B T B T |
6 | Lincoln City | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 25 | 3 | 31 | B B B H H T |
7 | Reading | 20 | 9 | 4 | 7 | 30 | 30 | 0 | 31 | T H T H B B |
8 | Bolton Wanderers | 19 | 9 | 4 | 6 | 28 | 29 | -1 | 31 | B T H T B H |
9 | Barnsley | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 30 | -1 | 30 | B H B B T B |
10 | Mansfield Town | 19 | 8 | 4 | 7 | 23 | 22 | 1 | 28 | B B B B H T |
11 | Charlton Athletic | 20 | 7 | 6 | 7 | 23 | 19 | 4 | 27 | B T B H H T |
12 | Blackpool | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 31 | -2 | 27 | H B T T T H |
13 | Exeter City | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 22 | -3 | 27 | B B H B B T |
14 | Stevenage Borough | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 17 | -2 | 26 | B H H T T H |
15 | Leyton Orient | 20 | 7 | 4 | 9 | 23 | 20 | 3 | 25 | H B T T H T |
16 | Peterborough United | 20 | 7 | 3 | 10 | 38 | 37 | 1 | 24 | T B B B T B |
17 | Wigan Athletic | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 18 | 1 | 24 | T T B B T H |
18 | Rotherham United | 19 | 6 | 5 | 8 | 19 | 21 | -2 | 23 | T B B T T B |
19 | Bristol Rovers | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 29 | -11 | 22 | H T B B B H |
20 | Northampton Town | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 34 | -13 | 21 | H B B T B B |
21 | Crawley Town | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 32 | -12 | 19 | H H H T T B |
22 | Cambridge United | 20 | 4 | 5 | 11 | 20 | 35 | -15 | 17 | H H B T H B |
23 | Burton Albion | 20 | 2 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 12 | B B T B H B |
24 | Shrewsbury Town | 20 | 3 | 3 | 14 | 21 | 41 | -20 | 12 | B T B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh