Kết quả Wrexham vs Mansfield Town, 19h30 ngày 09/11
Kết quả Wrexham vs Mansfield Town
Đối đầu Wrexham vs Mansfield Town
Phong độ Wrexham gần đây
Phong độ Mansfield Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202419:30
-
Wrexham 21Mansfield Town 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.96+0.75
0.86O 2.75
0.97U 2.75
0.831
1.80X
3.752
4.50Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.93O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wrexham vs Mansfield Town
-
Sân vận động: The Racecourse Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 15
-
Wrexham vs Mansfield Town: Diễn biến chính
-
6'Ryan Barnett1-0
-
31'1-0Scott Flinders
Christy Pym -
45'Ollie Palmer1-0
-
45'1-0Keanu Baccus
-
57'1-0Hiram Boateng
Keanu Baccus -
68'1-0Lucas Akins
Frazer Blake-Tracy -
68'Oliver Rathbone
Andy Cannon1-0 -
68'1-0Stephen Quinn
Aaron Lewis -
75'Jon Bodvarsson
Paul Mullin1-0 -
82'Jacob Mendy
Elliott Lee1-0 -
85'1-0Ben Waine
Louis Reed -
85'1-0Jordan Bowery
Elliott Hewitt -
90'1-0Baily Cargill
-
90'Dan Scarr1-0
-
Wrexham vs Mansfield Town: Đội hình chính và dự bị
-
Wrexham5-3-21Arthur Okonkwo7James McClean6Thomas James OConnor24Dan Scarr4Max Cleworth29Ryan Barnett38Elliott Lee15George Dobson8Andy Cannon10Paul Mullin9Ollie Palmer19Lee Gregory11Will Evans4Elliott Hewitt17Keanu Baccus25Louis Reed8Aaron Lewis22Frazer Blake-Tracy23Adedeji Oshilaja14Aden Flint6Baily Cargill1Christy Pym
- Đội hình dự bị
-
28Jon Bodvarsson19Jacob Mendy20Oliver Rathbone5Eoghan OConnell13Callum Burton17Luke Bolton22Mo FaalStephen Quinn 16Ben Waine 21Jordan Bowery 9Lucas Akins 7Scott Flinders 13Hiram Boateng 44Alfie Kilgour 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Phil ParkinsonNigel Clough
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wrexham vs Mansfield Town: Số liệu thống kê
-
WrexhamMansfield Town
-
0Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài11
-
-
10Sút Phạt8
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
353Số đường chuyền545
-
-
67%Chuyền chính xác81%
-
-
8Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị2
-
-
46Đánh đầu52
-
-
22Đánh đầu thành công27
-
-
4Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công10
-
-
4Đánh chặn4
-
-
19Ném biên23
-
-
0Woodwork2
-
-
12Cản phá thành công10
-
-
11Thử thách8
-
-
24Long pass44
-
-
97Pha tấn công148
-
-
28Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 23 | 16 | 5 | 2 | 41 | 17 | 24 | 53 | T T T H H T |
2 | Wycombe Wanderers | 25 | 15 | 6 | 4 | 50 | 27 | 23 | 51 | H T B T H B |
3 | Wrexham | 25 | 15 | 6 | 4 | 37 | 18 | 19 | 51 | H H T T B T |
4 | Huddersfield Town | 24 | 14 | 5 | 5 | 37 | 19 | 18 | 47 | H T T H H T |
5 | Barnsley | 25 | 12 | 6 | 7 | 39 | 33 | 6 | 42 | T B T T T T |
6 | Reading | 24 | 12 | 5 | 7 | 39 | 33 | 6 | 41 | B B T T T H |
7 | Stockport County | 25 | 10 | 8 | 7 | 37 | 27 | 10 | 38 | B T B H H B |
8 | Leyton Orient | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 22 | 10 | 37 | H T T T T T |
9 | Mansfield Town | 23 | 11 | 4 | 8 | 31 | 26 | 5 | 37 | H T T B T T |
10 | Bolton Wanderers | 23 | 11 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 37 | B H B T B T |
11 | Charlton Athletic | 23 | 9 | 7 | 7 | 27 | 21 | 6 | 34 | H H T T T H |
12 | Lincoln City | 25 | 8 | 8 | 9 | 28 | 30 | -2 | 32 | H T B B B H |
13 | Stevenage Borough | 23 | 8 | 7 | 8 | 18 | 20 | -2 | 31 | T H B T H H |
14 | Exeter City | 24 | 9 | 4 | 11 | 28 | 31 | -3 | 31 | B T T H B B |
15 | Blackpool | 24 | 7 | 9 | 8 | 32 | 35 | -3 | 30 | T H B H H H |
16 | Rotherham United | 23 | 7 | 7 | 9 | 21 | 23 | -2 | 28 | T B B H T H |
17 | Wigan Athletic | 23 | 7 | 6 | 10 | 21 | 23 | -2 | 27 | B T H T B B |
18 | Northampton Town | 25 | 6 | 8 | 11 | 24 | 39 | -15 | 26 | B B B H H T |
19 | Peterborough United | 24 | 7 | 4 | 13 | 41 | 46 | -5 | 25 | T B B B H B |
20 | Bristol Rovers | 24 | 7 | 4 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | B H B B B T |
21 | Crawley Town | 23 | 5 | 5 | 13 | 24 | 43 | -19 | 20 | T B B B H B |
22 | Shrewsbury Town | 24 | 4 | 5 | 15 | 24 | 44 | -20 | 17 | B H T H H B |
23 | Cambridge United | 24 | 4 | 5 | 15 | 22 | 43 | -21 | 17 | H B B B B B |
24 | Burton Albion | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 38 | -18 | 14 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh