Kết quả Rochdale vs Barnet, 22h00 ngày 22/02
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
0.97O 2.5
0.95U 2.5
0.851
2.40X
3.202
2.60Hiệp 1+0
0.77-0
0.95O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rochdale vs Barnet
-
Sân vận động: Spotland Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 5 Anh 2024-2025 » vòng 34
-
Rochdale vs Barnet: Diễn biến chính
-
5'0-1
Callum Stead
-
41'0-2
Rhys Browne (Assist:Callum Stead)
-
50'0-3
Dom Telford (Assist:Anthony Hartigan)
-
85'0-4
Ryan Glover
- BXH Hạng 5 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Rochdale vs Barnet: Số liệu thống kê
-
RochdaleBarnet
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Tổng cú sút11
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
4Cứu thua1
-
-
113Pha tấn công101
-
-
68Tấn công nguy hiểm94
-
BXH Hạng 5 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barnet | 41 | 28 | 7 | 6 | 85 | 35 | 50 | 91 | T T T T T B |
2 | York City | 41 | 25 | 8 | 8 | 80 | 38 | 42 | 83 | H T B T T T |
3 | Forest Green Rovers | 41 | 20 | 15 | 6 | 61 | 37 | 24 | 75 | H T H B T B |
4 | Oldham Athletic | 41 | 17 | 15 | 9 | 58 | 43 | 15 | 66 | H T H T B B |
5 | Halifax Town | 41 | 17 | 13 | 11 | 47 | 38 | 9 | 64 | T B B H B H |
6 | Gateshead | 41 | 18 | 9 | 14 | 69 | 58 | 11 | 63 | B B B B B T |
7 | Rochdale | 40 | 17 | 10 | 13 | 57 | 40 | 17 | 61 | B H B T H B |
8 | Altrincham | 41 | 16 | 12 | 13 | 62 | 52 | 10 | 60 | B B B H H T |
9 | Southend United | 41 | 15 | 15 | 11 | 52 | 47 | 5 | 60 | T H T B T H |
10 | Tamworth | 41 | 15 | 12 | 14 | 55 | 61 | -6 | 57 | T H T T T B |
11 | Hartlepool United | 41 | 13 | 16 | 12 | 52 | 51 | 1 | 55 | B H H T T T |
12 | Sutton United | 41 | 14 | 13 | 14 | 53 | 54 | -1 | 55 | B T H B H T |
13 | Eastleigh | 41 | 13 | 15 | 13 | 54 | 52 | 2 | 54 | H B H B B H |
14 | Aldershot Town | 41 | 13 | 14 | 14 | 64 | 67 | -3 | 53 | T H T B T B |
15 | Yeovil Town | 41 | 14 | 10 | 17 | 46 | 53 | -7 | 52 | B B B T T B |
16 | Braintree Town | 41 | 14 | 9 | 18 | 47 | 54 | -7 | 51 | T B T T B T |
17 | Woking | 41 | 11 | 16 | 14 | 43 | 54 | -11 | 49 | B B H T H T |
18 | Solihull Moors | 40 | 13 | 9 | 18 | 54 | 60 | -6 | 48 | H T H B H B |
19 | Wealdstone FC | 41 | 12 | 12 | 17 | 51 | 68 | -17 | 48 | T T B B T T |
20 | Boston United | 41 | 12 | 10 | 19 | 47 | 60 | -13 | 46 | T B T T B T |
21 | Dagenham Redbridge | 41 | 10 | 13 | 18 | 52 | 59 | -7 | 43 | B B T H T B |
22 | Maidenhead United | 41 | 11 | 8 | 22 | 47 | 72 | -25 | 41 | B T B H B T |
23 | AFC Fylde | 41 | 11 | 6 | 24 | 47 | 76 | -29 | 39 | B B T B B B |
24 | Ebbsfleet United | 41 | 2 | 13 | 26 | 34 | 88 | -54 | 19 | B B T H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh