Kết quả Bristol City vs Hull City, 02h45 ngày 23/12
Kết quả Bristol City vs Hull City
Nhận định dự đoán Bristol City vs Hull City, lúc 2h45 ngày 23/12/2023
Đối đầu Bristol City vs Hull City
Phong độ Bristol City gần đây
Phong độ Hull City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/12/202302:45
-
Bristol City 23Hull City 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.05O 2.25
0.76U 2.25
0.991
2.40X
3.202
2.80Hiệp 1+0
0.85-0
1.03O 1
1.19U 1
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bristol City vs Hull City
-
Sân vận động: Ashton Gate
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 23
-
Bristol City vs Hull City: Diễn biến chính
-
7'0-0Jean Michael Seri
-
25'Tommy Conway1-0
-
33'1-1Aaron Anthony Connolly (Assist:Scott Twine)
-
39'George Tanner1-1
-
42'Zak Vyner1-1
-
42'1-2Ozan Tufan
-
53'1-2Ryan Allsopp
-
68'1-2Regan Slater
Aaron Anthony Connolly -
72'1-2Jacob Greaves
-
74'Sam Bell
Mark Sykes1-2 -
74'Nahki Wells
Tommy Conway1-2 -
74'Joe Williams
Matthew James1-2 -
76'Anis Mehmeti (Assist:Cameron Pring)2-2
-
82'2-2Matt Ingram
Ryan Allsopp -
82'2-2Jason Eyenga Lokilo
Jean Michael Seri -
84'Jason Knight (Assist:Cameron Pring)3-2
-
89'3-2Adama Traore
Cyrus Christie -
90'Andreas Weimann
Anis Mehmeti3-2
-
Bristol City vs Hull City: Đội hình chính và dự bị
-
Bristol City4-4-21Max OLeary3Cameron Pring16Robert Dickie26Zak Vyner19George Tanner11Anis Mehmeti22Taylor Gardner-Hickman6Matthew James17Mark Sykes15Tommy Conway12Jason Knight44Aaron Anthony Connolly20Liam Delap7Ozan Tufan30Scott Twine15Tyler Morton24Jean Michael Seri33Cyrus Christie5Alfie Jones4Jacob Greaves2Lewie Coyle17Ryan Allsopp
- Đội hình dự bị
-
14Andreas Weimann21Nahki Wells8Joe Williams20Sam Bell23Stefan Bajic29Ephraim Yeboah27Jamie Knight-Lebel9Harry Cornick30Raekwon NelsonJason Eyenga Lokilo 22Adama Traore 10Regan Slater 27Matt Ingram 1Sean McLoughlin 6Matty Jacob 29Harry Vaughan 14Andy Smith 26Greg Docherty 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nigel PearsonLiam Rosenior
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bristol City vs Hull City: Số liệu thống kê
-
Bristol CityHull City
-
7Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
21Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
9Cản sút7
-
-
7Sút Phạt8
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
518Số đường chuyền571
-
-
86%Chuyền chính xác87%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị0
-
-
17Đánh đầu21
-
-
8Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công12
-
-
11Đánh chặn12
-
-
23Ném biên10
-
-
13Cản phá thành công12
-
-
9Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
100Pha tấn công103
-
-
55Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh